Ôn tập chương III - Dãy số - Cấp số cộng và cấp số nhân
Hướng dẫn giải Bài 18 (Trang 109 SGK Toán Đại số & Giải tích 11)
<p>Cho cấp số cộng&nbsp;<math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mfenced><msub><mi>u</mi><mi>n</mi></msub></mfenced></math>. H&atilde;y chọn hệ thức đ&uacute;ng trong c&aacute;c hệ thức sau:</p> <p><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mo>(</mo><mi>A</mi><mo>)</mo><mo>&#160;</mo><mfrac><mrow><msub><mi>u</mi><mn>10</mn></msub><mo>+</mo><msub><mi>u</mi><mn>20</mn></msub></mrow><mn>2</mn></mfrac><mo>=</mo><msub><mi>u</mi><mn>5</mn></msub><mo>+</mo><msub><mi>u</mi><mn>10</mn></msub><mo>&#160;</mo><mo>;</mo></math>&nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp;(B)&nbsp;<math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msub><mi>u</mi><mn>90</mn></msub><mo>+</mo><msub><mi>u</mi><mn>210</mn></msub><mo>=</mo><mn>2</mn><msub><mi>u</mi><mn>150</mn></msub><mo>&#160;</mo><mo>;</mo></math></p> <p>(C)&nbsp;<math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msub><mi>u</mi><mn>10</mn></msub><mo>.</mo><msub><mi>u</mi><mn>30</mn></msub><mo>=</mo><msub><mi>u</mi><mn>20</mn></msub></math> ;&nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp;(D)&nbsp;<math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mfrac><mrow><msub><mi>u</mi><mn>10</mn></msub><mo>.</mo><msub><mi>u</mi><mn>30</mn></msub></mrow><mn>2</mn></mfrac><mo>=</mo><msub><mi>u</mi><mn>20</mn></msub></math></p> <p><strong>Giải</strong></p> <p>Ta c&oacute;: <math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msub><mi>u</mi><mn>90</mn></msub><mo>+</mo><msub><mi>u</mi><mn>210</mn></msub><mo>=</mo><msub><mi>u</mi><mn>1</mn></msub><mo>+</mo><mn>89</mn><mi>d</mi><mo>+</mo><msub><mi>u</mi><mn>1</mn></msub><mo>+</mo><mn>209</mn><mi>d</mi><mo>=</mo><mn>2</mn><msub><mi>u</mi><mn>1</mn></msub><mo>+</mo><mn>298</mn><mi>d</mi></math></p> <p>&nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp;&nbsp;<math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mo>=</mo><mn>2</mn><mfenced><mrow><msub><mi>u</mi><mn>1</mn></msub><mo>+</mo><mn>149</mn><mi>d</mi></mrow></mfenced><mo>=</mo><mn>2</mn><msub><mi>u</mi><mn>150</mn></msub></math>. Chọn (B)</p>
Hướng dẫn Giải Bài 18 (trang 109, SGK Toán Đại số & Giải Tích 11)
GV: GV colearn
Xem lời giải bài tập khác cùng bài
Hướng dẫn giải Bài 1 (Trang 107 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 2 (Trang 107 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 3 (Trang 107 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 4 (Trang 107 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 5 (Trang 107 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 6 (Trang 107 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 7 (Trang 107 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 8 (Trang 107 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 9 (Trang 107 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 10 (Trang 108 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 11 (Trang 108 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 12 (Trang 108 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 13 (Trang 108 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 14 (Trang 108 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 15 (Trang 108 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 16 (Trang 109 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 17 (Trang 109 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 19 (Trang 109 SGK Toán Đại số &amp; Giải tích 11)
Xem lời giải
Video hướng dẫn giải bài tập
Hướng dẫn Giải Bài 18 (trang 109, SGK Toán Đại số & Giải Tích 11)
GV: GV colearn