Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Học kì 2 – Sinh học 8
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 19 – Học kì 2 – Sinh học 8
<p style="text-align: justify;"><strong class="content_question">Đề b&agrave;i</strong> <!-- Quick Adsense WordPress Plugin: http://quickadsense.com/ --></p> <div class="WordSection1"> <p class="Bodytext30"><strong><em>I. </em><em>Phần tự luận ( 4 điểm)</em></strong></p> <p class="BodyText1"><strong><em>C&acirc;u 1.(2 điểm)</em></strong> Ph&acirc;n biệt h&ocirc; hấp ngo&agrave;i v&agrave; h&ocirc; hấp trong.</p> <p class="BodyText1"><strong>C&acirc;u 2.(2 đi&ecirc;m)</strong> So s&aacute;nh hoạt động của cơ tim v&agrave; cơ v&acirc;n.</p> <p class="Bodytext30"><strong><em>II. </em><em>Phần trắc nghiệm (6 điểm)</em></strong></p> <p class="BodyText1"><strong><em>C&acirc;u 1.(1,5 đi</em><em>ể</em><em>m)</em></strong></p> <p style="text-align: justify;">Chọn phương &aacute;n trả lời đ&uacute;ng hoặc đ&uacute;ng nhất:</p> <p class="BodyText1"><strong>1.</strong> Hệ thần kinh sinh dưỡng bao gồm</p> <p class="BodyText1">A. Ph&acirc;n hệ thần kinh giao cảm v&agrave; đối giao cảm.</p> <p class="BodyText1">B. Bộ phận trung ương v&agrave; đối giao cảm.</p> <p class="BodyText1">C. Ph&acirc;n hệ thần kinh giao cảm v&agrave; bộ phận ngoại bi&ecirc;n.</p> <p class="BodyText1">D. Cả A v&agrave; B.</p> <p class="BodyText1"><strong>2.</strong> Xung th&aacute;n kinh truyền từ trung ương thần kinh đến cơ quan trả lời l&agrave; nhờ</p> <p class="BodyText1">A. nơron hướng t&acirc;m.&nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp;</p> <p class="BodyText1">B. nơron li t&acirc;m.</p> <p class="BodyText1">C. d&acirc;y thần kinh pha.&nbsp; &nbsp; &nbsp; &nbsp;</p> <p class="BodyText1">D. cả A v&agrave; B.</p> <p class="BodyText1"><strong>3.</strong> L&ocirc;ng m&agrave;y c&oacute; t&aacute;c dụng</p> <p class="BodyText1">A. Tăng sinh nhiệt.</p> <p class="BodyText1">B. Chống mất nhiệt, c&oacute; t&aacute;c dụng như lớp đệm.</p> <p class="BodyText1">C. Tạo n&ecirc;n lớp đệm c&oacute; vai tr&ograve; chống tia tử ngoại v&agrave; vai tr&ograve; điều ho&agrave; nhiệt độ.</p> <p class="BodyText1">D. Ngăn mồi h&ocirc;i v&agrave; nước kh&ocirc;ng chảy xuống mắt.</p> <p class="Bodytext30"><strong><em>C&acirc;u 2.(2 điểm)</em></strong></p> <p class="BodyText1"><em>Chọn c&acirc;u đ&uacute;ng, c&acirc;u sai trong c&aacute;c c&acirc;u sau:</em></p> <p class="BodyText1">A. Tuỷ sống bao gồm chất x&aacute;m ở giữa v&agrave; bao quanh bởi chất trắng.</p> <p class="BodyText1">B. Trụ n&atilde;o gồm chất trắng ở trong v&agrave; chất x&aacute;m ở ngo&agrave;i,</p> <p class="BodyText1">C. N&atilde;o trung gian nằm giữa trụ n&atilde;o v&agrave; đại n&atilde;o.</p> <p class="BodyText1">D. Tuỷ sống c&oacute; vai tr&ograve; điều ho&agrave;, phối hợp c&aacute;c cử động phức tạp v&agrave; giữ thăng bằng cho cơ thể.</p> <p class="BodyText1"><strong>C&acirc;u 3.(1,5 điểm)</strong> Điền cụm từ đ&atilde; cho v&agrave;o chỗ trống trong c&acirc;u sau cho ph&ugrave; hợp:</p> <p class="BodyText1">Sự tạo th&agrave;nh nước tiểu diễn ra ở &hellip;.(1)&hellip;.. Đầu ti&ecirc;n l&agrave; qu&aacute; tr&igrave;nh&hellip;.(2)&hellip;.ở cầu thận để&hellip;.(3)&hellip;.ở nang cầu thận.</p> </div> <div class="WordSection2"> <p class="BodyText1">a. cầu thận</p> <p class="BodyText1">b. ống đ&aacute;i</p> <p class="BodyText1">c. tạo th&agrave;nh nước tiểu đầu</p> <p class="BodyText1">d. tạo nước tiểu ch&iacute;nh thức</p> <p class="BodyText1">e. lọc m&aacute;u</p> </div> <p class="BodyText1"><strong>C&acirc;u 4.(1 điểm)</strong> Gh&eacute;p nội dung ở cột 1 với cột 2 v&agrave; điền kết quả gh&eacute;p v&agrave;o cột 3.</p> <table style="width: 100%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="228"> <p class="BodyText1" align="center"><em>Cột 1</em></p> </td> <td valign="top" width="288"> <p class="BodyText1" align="center"><em>Cột 2</em></p> </td> <td valign="top" width="112"> <p class="BodyText1" align="center"><em>Cột 3</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="228"> <ol> <li>M&aacute;u c&oacute; nhiều chất thải</li> <li>M&aacute;u được lọc sạch</li> <li>M&aacute;u từ tĩnh mạch ra khỏi thận</li> <li>M&aacute;u động mạch v&agrave;o thận</li> </ol> </td> <td valign="top" width="288">&nbsp;</td> <td valign="top" width="112"> <p class="BodyText1">1&hellip;&hellip;&hellip;&hellip;.</p> <p class="BodyText1">2&hellip;&hellip;&hellip;&hellip;.</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p style="text-align: justify;"><strong class="content_detail">Lời giải chi tiết</strong></p> <p style="text-align: justify;"><strong>I. &nbsp;<em>Phần tự luận (4 điểm)</em></strong></p> <p style="text-align: justify;"><strong><em>C&acirc;u 1. (2 điểm)</em></strong></p> <p style="text-align: justify;">&ndash; H&ocirc; hấp ngo&agrave;i (sự trao đổi kh&iacute; ở phổi):</p> <p style="text-align: justify;">+ Sự trao đổi kh&iacute; ở phổi xảy ra giữa kh&ocirc;ng kh&iacute; trong phế nang với m&aacute;u bằng con đường khuếch t&aacute;n.</p> <!-- Quick Adsense WordPress Plugin: http://quickadsense.com/ --> <p style="text-align: justify;">+ Sự trao đổi kh&iacute; phụ thuộc v&agrave;o bề mặt tiếp x&uacute;c v&agrave; sự ch&ecirc;nh lệch &aacute;p suất từng phần của c&aacute;c kh&iacute;.</p> <p style="text-align: justify;">&ndash; H&ocirc; hấp trong (sự trao đổi kh&iacute; ở tế b&agrave;o):</p> <p style="text-align: justify;">+ Sau khi trao đổi kh&iacute; ở phế nang(phổi) m&aacute;u sẽ vận chuyển 02 đến c&aacute;c tế b&agrave;o của c&aacute;c cơ quan.</p> <p style="text-align: justify;">+ Khi m&aacute;u đến tế b&agrave;o sẽ nhường O<sub>2</sub> cho tế b&agrave;o (đảm bảo mọi hoạt động sống của tế b&agrave;o) nhận CO<sub>2</sub> đưa đến phổi thực hiện trao đổi kh&iacute; ở phổi.</p> <p style="text-align: justify;"><strong><em>C&acirc;u 2.(2 điểm)</em></strong></p> <table style="width: 100%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="346"> <p style="text-align: justify;">Hoạt động của cơ tim</p> </td> <td valign="top" width="325"> <p style="text-align: justify;">Hoạt động của cơ v&acirc;n</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="346"> <p style="text-align: justify;">&ndash;&nbsp; Cơ tim hoạt động theo quy luật &rdquo; Tất cả hoặc kh&ocirc;ng c&oacute; g&igrave;&rdquo;</p> <p style="text-align: justify;">&ndash;&nbsp; Cơ tim hoạt động tự động kh&ocirc;ng theo &yacute; muốn.</p> <p style="text-align: justify;">&ndash;&nbsp; Tim hoạt động theo chu k&igrave; (c&oacute; thời gian nghi đủ để bảo đảm sự phục hồi khả năng hoạt động do thời gian trơ tuyệt đối d&agrave;i).</p> </td> <td valign="top" width="325"> <p style="text-align: justify;">&ndash; Cơ v&acirc;n co phụ thuộc v&agrave;o cường độ k&iacute;ch th&iacute;ch (sau khi k&iacute;ch th&iacute;ch đ&atilde; tới ngưỡng)</p> <p style="text-align: justify;">&ndash; Cơ v&acirc;n hoạt động theo &yacute; muốn.</p> <p style="text-align: justify;">&ndash; Cơ v&acirc;n chỉ hoạt động khi c&oacute; k&iacute;ch th&iacute;ch, c&oacute; thời k&igrave; trơ tuyệt đối ngắn.</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p class="Tablecaption20"><strong>II. <em>Phần trắc nghiệm (6 điểm)</em></strong></p> <p class="Tablecaption20"><strong><em>C&acirc;u 1</em>. (1,5 điếm)</strong></p> <table style="width: 100%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="92"> <p align="center"><strong>1</strong></p> </td> <td valign="top" width="91"> <p align="center"><strong>2</strong></p> </td> <td valign="top" width="91"> <p align="center"><strong>3</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="92"> <p align="center"><strong>A</strong></p> </td> <td valign="top" width="91"> <p align="center"><strong>B</strong></p> </td> <td valign="top" width="91"> <p align="center"><strong>D</strong></p> </td> </tr> </tbody> </table> <p class="Tablecaption20"><strong><em>C&acirc;u 2.(2 điểm)</em></strong></p> <table style="width: 100%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td width="91"> <p align="center"><strong>A</strong></p> </td> <td width="90"> <p align="center"><strong>B</strong></p> </td> <td width="90"> <p align="center">C</p> </td> <td width="91"> <p align="center"><strong>D</strong></p> </td> </tr> <tr> <td width="91"> <p align="center"><strong>Đ</strong></p> </td> <td width="90"> <p align="center">S</p> </td> <td width="90"> <p align="center"><strong>Đ</strong></p> </td> <td width="91"> <p align="center"><strong>Đ</strong></p> </td> </tr> </tbody> </table> <p class="Tablecaption20"><strong><em>C&acirc;u 3.</em>(1,5 điểm)</strong></p> <table style="width: 100%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="89"> <p align="center"><strong>1</strong></p> </td> <td valign="top" width="88"> <p align="center"><strong>2</strong></p> </td> <td valign="top" width="89"> <p align="center"><strong>3</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="89"> <p align="center"><strong>a</strong></p> </td> <td valign="top" width="88"> <p align="center"><strong>e</strong></p> </td> <td valign="top" width="89"> <p align="center"><strong>c</strong></p> </td> </tr> </tbody> </table> <p style="text-align: justify;"><strong><em>C&acirc;u 4. (1 điểm)</em></strong></p> <table style="width: 100%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="91"> <p align="center"><strong>1</strong></p> </td> <td valign="top" width="91"> <p align="center"><strong>2</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="91"> <p align="center"><strong>B</strong></p> </td> <td valign="top" width="91"> <p align="center"><strong>A</strong></p> </td> </tr> </tbody> </table> <p style="text-align: right;">&nbsp;</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 1 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 2 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 3 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 4 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 5 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 6 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 7 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 8 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 9 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 10 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 11 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 12 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 13 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 14 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 15 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 16 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 17 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Đề số 18 – Học kì 2 – Sinh học 8
Xem lời giải