Bài 3. Đơn vị và sai số trong Vật Lí
Hướng dẫn giải Bài 2 (Trang 23 SGK Vật lý 10, Bộ Chân trời sáng tạo)
<p>Bảng 3P.1 thể hiện kết quả đo đường k&iacute;nh của một vi&ecirc;n bi th&eacute;p bằng thước kẹp c&oacute; sai số dụng cụ l&agrave; 0,02 mm. T&iacute;nh sai số tuyệt đối, sai số tương đối v&agrave; biểu diễn kết quả ph&eacute;p đo c&oacute; k&egrave;m theo sai số.</p> <p><img src="https://vietjack.com/vat-li-10-ct/images/bai-2-trang-23-vat-li-10-132238.PNG" alt="Bảng 3P.1 thể hiện kết quả đo đường k&iacute;nh của một vi&ecirc;n bi th&eacute;p bằng thước kẹp" /></p> <p><strong>Lời giải:</strong></p> <table style="border-collapse: collapse; width: 100%;" border="1"> <tbody> <tr> <td style="width: 20%;"> <p>Lần đo</p> </td> <td style="width: 33.5455%;"> <p>d (mm)</p> </td> <td style="width: 46.3636%;">&nbsp;</td> </tr> <tr> <td style="width: 20%;"> <p>1</p> </td> <td style="width: 33.5455%;"> <p>6,32</p> </td> <td style="width: 46.3636%;"> <p>0,01</p> </td> </tr> <tr> <td style="width: 20%;"> <p>2</p> </td> <td style="width: 33.5455%;"> <p>6,32</p> </td> <td style="width: 46.3636%;"> <p>0,01</p> </td> </tr> <tr> <td style="width: 20%;"> <p>3</p> </td> <td style="width: 33.5455%;"> <p>6,32</p> </td> <td style="width: 46.3636%;"> <p>0,01</p> </td> </tr> <tr> <td style="width: 20%;"> <p>4</p> </td> <td style="width: 33.5455%;"> <p>6,32</p> </td> <td style="width: 46.3636%;"> <p>0,01</p> </td> </tr> <tr> <td style="width: 20%;"> <p>5</p> </td> <td style="width: 33.5455%;"> <p>6,34</p> </td> <td style="width: 46.3636%;"> <p>0,01</p> </td> </tr> <tr> <td style="width: 20%;"> <p>6</p> </td> <td style="width: 33.5455%;"> <p>6,34</p> </td> <td style="width: 46.3636%;"> <p>0,01</p> </td> </tr> <tr> <td style="width: 20%;"> <p>7</p> </td> <td style="width: 33.5455%;"> <p>6,32</p> </td> <td style="width: 46.3636%;"> <p>0,01</p> </td> </tr> <tr> <td style="width: 20%;"> <p>8</p> </td> <td style="width: 33.5455%;"> <p>6,34</p> </td> <td style="width: 46.3636%;"> <p>0,01</p> </td> </tr> <tr> <td style="width: 20%;"> <p>9</p> </td> <td style="width: 33.5455%;"> <p>6,32</p> </td> <td style="width: 46.3636%;"> <p>0,01</p> </td> </tr> <tr> <td style="width: 20%;"> <p>Trung b&igrave;nh</p> </td> <td style="width: 33.5455%;"><span id="MathJax-Element-1-Frame" class="mjx-chtml MathJax_CHTML" style="box-sizing: border-box; display: inline-block; line-height: 0; text-indent: 0px; text-align: left; text-transform: none; font-style: normal; font-weight: normal; font-size: 19.36px; letter-spacing: normal; overflow-wrap: normal; word-spacing: normal; white-space: nowrap; float: none; direction: ltr; max-width: none; max-height: none; min-width: 0px; min-height: 0px; border: 0px; margin: 0px; padding: 1px 0px; position: relative;" tabindex="0" role="presentation" data-mathml="&lt;math xmlns=&quot;http://www.w3.org/1998/Math/MathML&quot;&gt;&lt;mover accent=&quot;true&quot;&gt;&lt;mi&gt;d&lt;/mi&gt;&lt;mo&gt;&amp;#xAF;&lt;/mo&gt;&lt;/mover&gt;&lt;mo&gt;=&lt;/mo&gt;&lt;mn&gt;6&lt;/mn&gt;&lt;mo&gt;,&lt;/mo&gt;&lt;mn&gt;33&lt;/mn&gt;&lt;/math&gt;"><span id="MJXc-Node-1" class="mjx-math" aria-hidden="true"><span id="MJXc-Node-2" class="mjx-mrow"><span id="MJXc-Node-3" class="mjx-mover"><span class="mjx-stack"><span class="mjx-over"><span id="MJXc-Node-5" class="mjx-mo"></span></span><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><menclose notation="top"><mi>d</mi></menclose></math><span class="mjx-op"><span id="MJXc-Node-4" class="mjx-mi"></span></span></span></span><span id="MJXc-Node-6" class="mjx-mo MJXc-space3"><span class="mjx-char MJXc-TeX-main-R">=</span></span><span id="MJXc-Node-7" class="mjx-mn MJXc-space3"><span class="mjx-char MJXc-TeX-main-R">6</span></span><span id="MJXc-Node-8" class="mjx-mo"><span class="mjx-char MJXc-TeX-main-R">,</span></span><span id="MJXc-Node-9" class="mjx-mn MJXc-space1"><span class="mjx-char MJXc-TeX-main-R">33</span></span></span></span></span></td> <td style="width: 46.3636%;"><span id="MathJax-Element-2-Frame" class="mjx-chtml MathJax_CHTML" style="box-sizing: border-box; display: inline-block; line-height: 0; text-indent: 0px; text-align: left; text-transform: none; font-style: normal; font-weight: normal; font-size: 19.36px; letter-spacing: normal; overflow-wrap: normal; word-spacing: normal; white-space: nowrap; float: none; direction: ltr; max-width: none; max-height: none; min-width: 0px; min-height: 0px; border: 0px; margin: 0px; padding: 1px 0px; position: relative;" tabindex="0" role="presentation" data-mathml="&lt;math xmlns=&quot;http://www.w3.org/1998/Math/MathML&quot;&gt;&lt;mover accent=&quot;true&quot;&gt;&lt;mrow&gt;&lt;mi&gt;&amp;#x394;&lt;/mi&gt;&lt;mi&gt;d&lt;/mi&gt;&lt;/mrow&gt;&lt;mo&gt;&amp;#xAF;&lt;/mo&gt;&lt;/mover&gt;&lt;mo&gt;=&lt;/mo&gt;&lt;mn&gt;0&lt;/mn&gt;&lt;mo&gt;,&lt;/mo&gt;&lt;mn&gt;01&lt;/mn&gt;&lt;/math&gt;"><span id="MJXc-Node-10" class="mjx-math" aria-hidden="true"><span id="MJXc-Node-11" class="mjx-mrow"><span id="MJXc-Node-17" class="mjx-mo MJXc-space3"><span class="mjx-char MJXc-TeX-main-R"><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><menclose notation="top"><mi>&#916;</mi><mi>d</mi></menclose></math>=</span></span><span id="MJXc-Node-18" class="mjx-mn MJXc-space3"><span class="mjx-char MJXc-TeX-main-R">0</span></span><span id="MJXc-Node-19" class="mjx-mo"><span class="mjx-char MJXc-TeX-main-R">,</span></span><span id="MJXc-Node-20" class="mjx-mn MJXc-space1"><span class="mjx-char MJXc-TeX-main-R">01</span></span></span></span></span></td> </tr> </tbody> </table> <p>Gi&aacute; trị trung b&igrave;nh:&nbsp;<math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><menclose notation="top"><mi>d</mi></menclose><mo>=</mo><mfrac><mrow><msub><mi>d</mi><mn>1</mn></msub><mo>+</mo><msub><mi>d</mi><mn>2</mn></msub><mo>+</mo><mo>.</mo><mo>.</mo><mo>.</mo><mo>+</mo><msub><mi>d</mi><mn>9</mn></msub></mrow><mn>9</mn></mfrac><mo>=</mo><mn>6</mn><mo>,</mo><mn>33</mn><mi>m</mi><mi>m</mi></math></p> <p>Sai số tuyệt đối trung b&igrave;nh của ph&eacute;p đo l&agrave;:</p> <p><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><menclose notation="top"><mo>&#9651;</mo><mi>d</mi></menclose><mo>=</mo><mfrac><mrow><mo>&#9651;</mo><msub><mi>d</mi><mn>1</mn></msub><mo>+</mo><mo>&#9651;</mo><msub><mi>d</mi><mn>2</mn></msub><mo>+</mo><mo>.</mo><mo>.</mo><mo>.</mo><mo>+</mo><mo>&#9651;</mo><msub><mi>d</mi><mn>9</mn></msub></mrow><mn>0</mn></mfrac><mo>=</mo><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>01</mn><mi>m</mi><mi>m</mi></math></p> <p>Sai số tuyệt đối của ph&eacute;p đo: <math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mi>&#916;</mi><mi>d</mi><mo>&#160;</mo><mo>=</mo><mo>&#160;</mo><menclose notation="top"><mi>&#916;</mi><mi>d</mi></menclose><mo>&#160;</mo><mo>+</mo><mo>&#160;</mo><mi>&#916;</mi><msub><mi>d</mi><mrow><mi>d</mi><mi>c</mi></mrow></msub><mo>&#160;</mo><mo>=</mo></math> 0,01 + 0,01 = 0,02mm</p> <p>Sai số tương đối của ph&eacute;p đo:&nbsp;<math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mi>&#948;</mi><mi>d</mi><mo>=</mo><mfrac><mrow><mi>&#916;</mi><mi>d</mi></mrow><menclose notation="top"><mi>d</mi></menclose></mfrac><mo>.</mo><mn>100</mn><mo>%</mo><mo>&#160;</mo><mo>=</mo><mfrac><mrow><mo>&#160;</mo><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>02</mn></mrow><mrow><mn>6</mn><mo>,</mo><mn>33</mn></mrow></mfrac><mo>.</mo><mn>100</mn><mo>%</mo><mo>&#160;</mo><mo>=</mo><mo>&#160;</mo><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>32</mn><mo>%</mo></math></p> <p>Kết quả ph&eacute;p đo:&nbsp;<span id="MathJax-Element-8-Frame" class="mjx-chtml MathJax_CHTML" style="box-sizing: border-box; display: inline-block; line-height: 0; text-indent: 0px; text-align: left; text-transform: none; font-style: normal; font-weight: normal; font-size: 21.78px; letter-spacing: normal; overflow-wrap: normal; word-spacing: normal; white-space: nowrap; float: none; direction: ltr; max-width: none; max-height: none; min-width: 0px; min-height: 0px; border: 0px; margin: 0px; padding: 1px 0px; position: relative;" tabindex="0" role="presentation" data-mathml="&lt;math xmlns=&quot;http://www.w3.org/1998/Math/MathML&quot;&gt;&lt;mi&gt;d&lt;/mi&gt;&lt;mo&gt;=&lt;/mo&gt;&lt;mover accent=&quot;true&quot;&gt;&lt;mi&gt;d&lt;/mi&gt;&lt;mo&gt;&amp;#xAF;&lt;/mo&gt;&lt;/mover&gt;&lt;mo&gt;&amp;#xB1;&lt;/mo&gt;&lt;mi&gt;&amp;#x394;&lt;/mi&gt;&lt;mi&gt;d&lt;/mi&gt;&lt;mo&gt;=&lt;/mo&gt;&lt;mn&gt;6&lt;/mn&gt;&lt;mo&gt;,&lt;/mo&gt;&lt;mn&gt;33&lt;/mn&gt;&lt;mo&gt;&amp;#xB1;&lt;/mo&gt;&lt;mn&gt;0&lt;/mn&gt;&lt;mo&gt;,&lt;/mo&gt;&lt;mn&gt;02&lt;/mn&gt;&lt;mtext&gt;&amp;#x2009;&lt;/mtext&gt;&lt;mi&gt;m&lt;/mi&gt;&lt;mi&gt;m&lt;/mi&gt;&lt;/math&gt;"><span id="MJXc-Node-128" class="mjx-math" aria-hidden="true"><span id="MJXc-Node-129" class="mjx-mrow"><span id="MJXc-Node-130" class="mjx-mi"></span><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mi>d</mi><mo>=</mo><menclose notation="top"><mi>d</mi></menclose><mo>&#177;</mo><mi>&#916;</mi><mi>d</mi><mo>=</mo><mn>6</mn><mo>,</mo><mn>33</mn><mo>&#177;</mo><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>02</mn><mi>m</mi><mi>m</mi></math><span id="MJXc-Node-148" class="mjx-mi"></span></span></span></span></p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài
Lý thuyết Đơn vị và sai số trong Vật lí
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Thảo luận 1 (Trang 15 SGK Vật lý 10, Bộ Chân trời sáng tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Thảo luận 2 (Trang 16 SGK Vật lý 10, Bộ Chân trời sáng tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Thảo luận 3 (Trang 17 SGK Vật lý 10, Bộ Chân trời sáng tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Luyện tập 1 (Trang 17 SGK Vật lý 10, Bộ Chân trời sáng tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Vận dụng 1 (Trang 17 SGK Vật lý 10, Bộ Chân trời sáng tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Thảo luận 4 (Trang 18 SGK Vật lý 10, Bộ Chân trời sáng tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Thảo luận 5 (Trang 19 SGK Vật lý 10, Bộ Chân trời sáng tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Thảo luận 6 (Trang 19 SGK Vật lý 10, Bộ Chân trời sáng tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Thảo luận 7 (Trang 19 SGK Vật lý 10, Bộ Chân trời sáng tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Luyện tập 2 (Trang 20 SGK Vật lý 10, Bộ Chân trời sáng tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Vận dụng 2 (Trang 20 SGK Vật lý 10, Bộ Chân trời sáng tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Luyện tập 3 (Trang 22 SGK Vật lý 10, Bộ Chân trời sáng tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Vận dụng 3 (Trang 22 SGK Vật lý 10, Bộ Chân trời sáng tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 1 (Trang 23 SGK Vật lý 10, Bộ Chân trời sáng tạo)
Xem lời giải