Bài 5. Các phân tử sinh học
Dừng lại và suy ngẫm (Trang 31 SGK Sinh học 10, Bộ Kết nối tri thức)
<p><strong>Dừng lại và suy ngẫm (Trang 31 SGK Sinh học 10, Bộ Kết nối tri thức):</strong></p>
<p><strong>1. Nêu đặc điểm cấu trúc và chức năng chính của các loại carbohydrate.</strong></p>
<p><strong>Hướng dẫn trả lời:</strong></p>
<p>- Đặc điểm cấu trúc của carbohydrate:</p>
<p>+ Là hợp chất hữu cơ được cấu tạo từ ba nguyên tố là C, H, O với tỉ lệ 1 : 2 : 1 và công thức cấu tạo chung là C<sub>n</sub>(H<sub>2</sub>O)<sub>m</sub>.</p>
<p>+ Được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân với đơn phân chủ yếu là glucose, fructose và galactose.</p>
<p>+ Dựa theo số lượng đơn phân trong phân tử mà người ta chia carbohydrate thành 3 loại:</p>
<table class="table table-bordered">
<tbody>
<tr>
<td width="111">
<p><strong>Loại</strong></p>
</td>
<td width="302">
<p><strong>Cấu tạo</strong></p>
</td>
<td width="261">
<p><strong>Đại diện</strong></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td width="111">
<p><strong>Đường đơn</strong></p>
</td>
<td width="302">
<p>Đường đơn gồm các loại đường có 3 - 7 nguyên tử C, chủ yếu là đường 5C và 6C.</p>
</td>
<td width="261">
<p>Glucose, fructose và galactose, ribose,…</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td width="111">
<p><strong>Đường đôi</strong></p>
</td>
<td width="302">
<p>Gồm hai phân tử đường đơn liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic.</p>
</td>
<td width="261">
<p>Sucrose (được cấu tạo từ glucose và fructose), lactose (được cấu tạo từ galactose và glucose), mantose (được cấu tạo từ glucose và glucose),…</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td width="111">
<p><strong>Đường đa</strong></p>
</td>
<td width="302">
<p>Gồm nhiều (>2) đơn phân liên kết với nhau theo dạng thẳng hay phân nhánh.</p>
</td>
<td width="261">
<p>Glycogen, tinh bột, cellulose, chitin,…</p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p>- Chức năng của carbohydrate:</p>
<p>+ Là nguồn năng lượng sử dụng và dự trữ của tế bào và cơ thể. Ví dụ: đường glucose, lactose,… là nguồn dự trữ năng lượng ngắn hạn. Tinh bột là nguồn năng lượng dự trữ trong cây, glycogen là năng lượng dự trữ trong cơ thể động vật và một số loài nấm.</p>
<p>+ Cấu tạo nên các phân tử sinh học khác, tế bào và các bộ phận của cơ thể. Ví dụ: cellulose cấu tạo nên thành tế bào thực vật; chitin cấu tạo nên thành tế bào nấm và bộ xương ngoài của nhiều loài côn trùng, giáp xác; carbohydrate liên kết với protein tạo nên các phân tử glycoprotein là thành phần cấu tạo nên các cấu trúc khác nhau của tế bào;…</p>
<p><strong>2. Con người thường ăn những bộ phận nào của thực vật để lấy tinh bột?</strong></p>
<p><strong>Hướng dẫn trả lời:</strong></p>
<p>Tinh bột là chất dữ trữ năng lượng ở các loài thực vật. Do đó, để lấy tinh bột từ thực vật, con người thường ăn các bộ phận là cơ quan dự trữ của thực vật như rễ, củ, hạt, quả,…</p>
<p><strong>3. Tại sao nên ăn nhiều loại rau xanh khác nhau trong khi thành phần chính của các loại rau là cellulose – chất mà con người không thể tiêu hóa được?</strong></p>
<p><strong>Hướng dẫn trả lời:</strong></p>
<p>Con người không tiêu hóa được cellulose nhưng cellulose lại giúp ích trong tiêu hóa thức ăn: Cellulose kích thích các tế bào niêm mạc ruột tiết ra dịch nhầy làm cho thức ăn được di chuyển trơn tru trong đường ruột đảm bảo cho quá trình tiêu hóa thức ăn diễn ra thuận lợi và hiệu quả. Đồng thời, cellulose cũng cuốn trôi những chất cặn bã bám vào thành ruột ngoài, vì thế, nếu trong khẩu phần thức ăn có quá ít cellulose sẽ rất dễ bị táo bón.</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài