Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 9 / Toán học /
Bài 9: Độ dài đường tròn, cung tròn
Bài 9: Độ dài đường tròn, cung tròn
Hướng dẫn giải Bài 67 (Trang 95 SGK Toán 9 Hình học, Tập 2)
<p>Lấy giá trị gần đúng của <math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mi mathvariant="normal">π</mi></math> là 3,14, hãy điền vào ô trống trong bảng sau (làm tròn kết quả đến chữ số thập phân thứ nhất và đến độ)</p> <table style="border-collapse: collapse; width: 41.5366%; height: 129px;" border="1"> <tbody> <tr style="height: 22.3958px;"> <td style="width: 39.5998%; height: 22.3958px;">Bán kính R của đường tròn</td> <td style="width: 14.5013%; height: 22.3958px;">10cm</td> <td style="width: 13.3858%; height: 22.3958px;"> </td> <td style="width: 11.8985%; height: 22.3958px;">21cm</td> <td style="width: 12.8281%; height: 22.3958px;">6,2 cm</td> <td style="width: 7.62249%; height: 22.3958px;"> </td> </tr> <tr style="height: 22.6215px;"> <td style="width: 39.5998%; height: 22.6215px;">Số đo <math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msup><mi>n</mi><mn>0</mn></msup></math> của cung tròn</td> <td style="width: 14.5013%; height: 22.6215px;"><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msup><mn>90</mn><mn>0</mn></msup></math></td> <td style="width: 13.3858%; height: 22.6215px;"><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msup><mn>50</mn><mn>0</mn></msup></math></td> <td style="width: 11.8985%; height: 22.6215px;"> </td> <td style="width: 12.8281%; height: 22.6215px;"><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msup><mn>41</mn><mn>0</mn></msup></math></td> <td style="width: 7.62249%; height: 22.6215px;"><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msup><mn>25</mn><mn>0</mn></msup></math></td> </tr> <tr style="height: 22.3958px;"> <td style="width: 39.5998%; height: 22.3958px;">Độ dài l của cung tròn</td> <td style="width: 14.5013%; height: 22.3958px;"> </td> <td style="width: 13.3858%; height: 22.3958px;">35,6 cm</td> <td style="width: 11.8985%; height: 22.3958px;">20,8cm</td> <td style="width: 12.8281%; height: 22.3958px;"> </td> <td style="width: 7.62249%; height: 22.3958px;">9,2cm</td> </tr> </tbody> </table> <p>Giải.</p> <p>Vận dụng công thức: l=<math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mfrac><mi>πRn</mi><mn>180</mn></mfrac></math>để tìm R hoặc <math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msup><mi>n</mi><mn>0</mn></msup></math> hoặc l. Thay số vào, tính toán ta tìm được các giá trị chưa biết trong ô trống và điền vào</p> <p>bảng sau:</p> <table style="border-collapse: collapse; width: 42.4479%; height: 105px;" border="1"> <tbody> <tr style="height: 22.3958px;"> <td style="width: 35.615%; height: 22.3958px;">Bán kính R của đường tròn</td> <td style="width: 13.4465%; height: 22.3958px;">10cm</td> <td style="width: 13.2648%; height: 22.3958px;">(40,8cm)</td> <td style="width: 13.6324%; height: 22.3958px;">21cm</td> <td style="width: 13.0789%; height: 22.3958px;">6,2cm</td> <td style="width: 10.7208%; height: 22.3958px;">(21cm)</td> </tr> <tr style="height: 22.6215px;"> <td style="width: 35.615%; height: 22.6215px;">Số đo <math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msup><mi>n</mi><mn>0</mn></msup></math> của cung tròn</td> <td style="width: 13.4465%; height: 22.6215px;"><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msup><mn>90</mn><mn>0</mn></msup></math></td> <td style="width: 13.2648%; height: 22.6215px;"><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msup><mn>50</mn><mn>0</mn></msup></math></td> <td style="width: 13.6324%; height: 22.6215px;">(<math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msup><mn>57</mn><mn>0</mn></msup></math>)</td> <td style="width: 13.0789%; height: 22.6215px;"><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msup><mn>41</mn><mn>0</mn></msup></math></td> <td style="width: 10.7208%; height: 22.6215px;"><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msup><mn>25</mn><mn>0</mn></msup></math></td> </tr> <tr style="height: 22.3958px;"> <td style="width: 35.615%; height: 22.3958px;">Độ dài l của cung tròn</td> <td style="width: 13.4465%; height: 22.3958px;">(15,7cm)</td> <td style="width: 13.2648%; height: 22.3958px;">35,6cm</td> <td style="width: 13.6324%; height: 22.3958px;">20,8cm</td> <td style="width: 13.0789%; height: 22.3958px;">(4,4cm)</td> <td style="width: 10.7208%; height: 22.3958px;">9,2cm</td> </tr> </tbody> </table>
Hướng dẫn Giải Bài 67 (Trang 95, SGK Toán Hình học 9, Tập 2)
GV:
GV colearn
Xem lời giải bài tập khác cùng bài
Hướng dẫn giải Bài 65 (Trang 94 SGK Toán 9 Hình học, Tập 2)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 66 (Trang 95 SGK Toán 9 Hình học, Tập 2)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 68 (Trang 95 SGK Toán 9 Hình học, Tập 2)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 69 (Trang 95 SGK Toán 9 Hình học, Tập 2)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 70 (Trang 95 SGK Toán 9 Hình học, Tập 2)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 71 (Trang 96 SGK Toán 9 Hình học, Tập 2)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 72 (Trang 96 SGK Toán 9 Hình học, Tập 2)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 73 (Trang 96 SGK Toán 9 Hình học, Tập 2)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 74 (Trang 96 SGK Toán 9 Hình học, Tập 2)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 75 (Trang 96 SGK Toán 9 Hình học, Tập 2)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 76 (Trang 96 SGK Toán 9 Hình học, Tập 2)
Xem lời giải
Video hướng dẫn giải bài tập
Hướng dẫn Giải Bài 67 (Trang 95, SGK Toán Hình học 9, Tập 2)
GV:
GV colearn