Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 7 / Toán /
Bài 3: Lũy thừa của một số hữu tỉ
Bài 3: Lũy thừa của một số hữu tỉ
Hướng dẫn Giải Bài 1 (Trang 20, SGK Toán 7, Tập 1, Bộ Chân Trời Sáng Tạo)
<p><strong>Bài 1 (Trang 20, SGK Toán 7, Tập 1. Bộ Chân Trời Sáng Tạo)</strong></p> <p>Viết các số sau dưới dạng lũy thừa với số mũ lớn hơn 1:</p> <p><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>49</mn><mo>;</mo><mo> </mo><mfrac><mn>1</mn><mn>32</mn></mfrac><mo>;</mo><mo> </mo><mfrac><mrow><mo>-</mo><mn>8</mn></mrow><mn>125</mn></mfrac><mo>;</mo><mo> </mo><mfrac><mn>16</mn><mn>81</mn></mfrac><mo>;</mo><mo> </mo><mfrac><mn>121</mn><mn>169</mn></mfrac><mo>.</mo></math></p> <p><span style="text-decoration: underline;"><em><strong>Hướng dẫn giải:</strong></em></span></p> <p><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mo>+</mo><mo>)</mo><mo> </mo><mi>T</mi><mi>a</mi><mo> </mo><mi>c</mi><mi>ó</mi><mo>:</mo><mo> </mo><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>49</mn><mo> </mo><mo>=</mo><mo> </mo><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>7</mn><mo>.</mo><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>7</mn></math></p> <p><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mi>V</mi><mi>ậ</mi><mi>y</mi><mo> </mo><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>40</mn><mo> </mo><mo>=</mo><mo> </mo><msup><mrow><mo>(</mo><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>7</mn><mo>)</mo></mrow><mn>2</mn></msup></math></p> <p><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mo>+</mo><mo>)</mo><mo> </mo><mi>T</mi><mi>a</mi><mo> </mo><mi>c</mi><mi>ó</mi><mo>:</mo><mo> </mo><mfrac><mn>1</mn><mn>32</mn></mfrac><mo> </mo><mo>=</mo><mo> </mo><mfrac><mn>1</mn><mn>2</mn></mfrac><mo>.</mo><mfrac><mn>1</mn><mn>2</mn></mfrac><mo>.</mo><mfrac><mn>1</mn><mn>2</mn></mfrac><mo>.</mo><mfrac><mn>1</mn><mn>2</mn></mfrac><mo>.</mo><mfrac><mn>1</mn><mn>2</mn></mfrac><mspace linebreak="newline"/><mi>V</mi><mi>ậ</mi><mi>y</mi><mo> </mo><mfrac><mn>1</mn><mn>32</mn></mfrac><mo> </mo><mo>=</mo><msup><mrow><mo> </mo><mo>(</mo><mfrac><mn>1</mn><mn>2</mn></mfrac><mo>)</mo></mrow><mn>5</mn></msup></math></p> <p><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mo>+</mo><mo>)</mo><mo> </mo><mi>C</mi><mi>ó</mi><mo>:</mo><mo> </mo><mfrac><mrow><mo>-</mo><mn>8</mn></mrow><mn>125</mn></mfrac><mo> </mo><mo>=</mo><mo> </mo><mfrac><mrow><mo>-</mo><mn>2</mn></mrow><mn>5</mn></mfrac><mo>.</mo><mfrac><mrow><mo>-</mo><mn>2</mn></mrow><mn>5</mn></mfrac><mo>.</mo><mfrac><mrow><mo>-</mo><mn>2</mn></mrow><mn>5</mn></mfrac><mspace linebreak="newline"/><mi>V</mi><mi>ậ</mi><mi>y</mi><mo> </mo><mfrac><mrow><mo>-</mo><mn>8</mn></mrow><mn>125</mn></mfrac><mo> </mo><mo>=</mo><msup><mrow><mo> </mo><mo>(</mo><mfrac><mrow><mo>-</mo><mn>2</mn></mrow><mn>5</mn></mfrac><mo>)</mo></mrow><mn>3</mn></msup></math></p> <p><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mo>+</mo><mo>)</mo><mo> </mo><mi>C</mi><mi>ó</mi><mo>:</mo><mo> </mo><mfrac><mn>16</mn><mn>81</mn></mfrac><mo> </mo><mo> </mo><mo>=</mo><mfrac><mn>2</mn><mn>3</mn></mfrac><mo>.</mo><mfrac><mn>2</mn><mn>3</mn></mfrac><mo>.</mo><mfrac><mn>2</mn><mn>3</mn></mfrac><mo>.</mo><mfrac><mn>2</mn><mn>3</mn></mfrac><mspace linebreak="newline"/><mi>V</mi><mi>ậ</mi><mi>y</mi><mo> </mo><mfrac><mn>16</mn><mn>81</mn></mfrac><mo> </mo><mo>=</mo><msup><mrow><mo> </mo><mo>(</mo><mfrac><mn>2</mn><mn>3</mn></mfrac><mo>)</mo></mrow><mn>4</mn></msup></math></p> <p><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mo>+</mo><mo>)</mo><mo> </mo><mi>T</mi><mi>a</mi><mo> </mo><mi>c</mi><mi>ó</mi><mo>:</mo><mo> </mo><mfrac><mn>121</mn><mn>169</mn></mfrac><mo> </mo><mo>=</mo><mo> </mo><mfrac><mn>11</mn><mn>13</mn></mfrac><mo>.</mo><mfrac><mn>11</mn><mn>13</mn></mfrac><mspace linebreak="newline"/><mi>V</mi><mi>ậ</mi><mi>y</mi><mo> </mo><mfrac><mn>121</mn><mn>169</mn></mfrac><mo> </mo><mo>=</mo><msup><mrow><mo> </mo><mo>(</mo><mfrac><mn>11</mn><mn>13</mn></mfrac><mo>)</mo></mrow><mn>2</mn></msup></math></p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài
Hướng dẫn Giải Bài 2 (Trang 20, SGK Toán 7, Tập 1, Bộ Chân Trời Sáng Tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn Giải Bài 3 (Trang 20, SGK Toán 7, Tập 1, Bộ Chân Trời Sáng Tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn Giải Bài 4 (Trang 20, SGK Toán 7, Tập 1, Bộ Chân Trời Sáng Tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn Giải Bài 5 (Trang 21, SGK Toán 7, Tập 1, Bộ Chân Trời Sáng Tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn Giải Bài 6 (Trang 21, SGK Toán 7, Tập 1, Bộ Chân Trời Sáng Tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn Giải Bài 7 (Trang 21, SGK Toán 7, Tập 1, Bộ Chân Trời Sáng Tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn Giải Bài 8 (Trang 21, SGK Toán 7, Tập 1, Bộ Chân Trời Sáng Tạo)
Xem lời giải
Hướng dẫn Giải Bài 9 (Trang 21, SGK Toán 7, Tập 1, Bộ Chân Trời Sáng Tạo)
Xem lời giải