<div data-v-a7c68f28=""><span data-v-a7c68f28="">Hướng dẫn Giải Bài 6 (Trang 20 SGK Toán 10, Bộ Cánh diều, Tập 2)</span></div>
<p><strong>Bài 6 (Trang 20 SGK Toán 10, Bộ Cánh diều, Tập 2)</strong></p>
<p>Mật khẩu của máy tính là một dãy các kí tự (có kể thứ tự từ trái qua phải) được chọn từ: 10 chữ số, 26 chữ cái in thường, 26 chữ cái in hoa và 10 kí tự đặc biệt. Bạn Ngân muốn lập một mật khẩu của máy tính có độ dài là 8 kí tự bao gồm: 4 kí tự đầu tiên là 4 chữ số đôi một khác nhau, 2 kí tự tiếp theo là chữ cái in thường, 1 kí tự tiếp theo nữa là chữ cái in hoa, kí tự cuối cùng là kí tự đặc biệt. Bạn Ngân có bao nhiêu cách lập một mật khẩu của máy tính?</p>
<p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p>
<p>+) Số cách chọn 4 kí tự đầu tiên là: <math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msubsup><mi>A</mi><mn>10</mn><mn>4</mn></msubsup></math> (cách chọn)<br />+) Số cách chọn 2 kí tự tiếp theo là: <math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msubsup><mi>C</mi><mn>26</mn><mn>1</mn></msubsup><mo> </mo><mo>.</mo><mo> </mo><msubsup><mi>C</mi><mn>26</mn><mn>1</mn></msubsup></math> (cách chọn)<br />+) Số cách chọn 1 kí tự tiếp theo là: <math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mo> </mo><msubsup><mi>C</mi><mn>26</mn><mn>1</mn></msubsup></math> (cách chọn)<span id="MathJax-Element-3-Frame" class="mjx-chtml MathJax_CHTML" style="margin: 0px; padding: 1px 0px; display: inline-block; line-height: 0; text-indent: 0px; text-align: left; text-transform: none; font-style: normal; font-weight: 400; font-size: 16.94px; letter-spacing: normal; overflow-wrap: normal; word-spacing: 0px; white-space: nowrap; float: none; direction: ltr; max-width: none; max-height: none; min-width: 0px; min-height: 0px; border: 0px; color: #000000; font-family: OpenSans, Tahoma, Helvetica, sans-serif; font-variant-ligatures: normal; font-variant-caps: normal; orphans: 2; widows: 2; -webkit-text-stroke-width: 0px; text-decoration-thickness: initial; text-decoration-style: initial; text-decoration-color: initial; position: relative;" tabindex="0" role="presentation" data-mathml="<math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msubsup><mi>C</mi><mrow class="MJX-TeXAtom-ORD"><mn>26</mn></mrow><mn>1</mn></msubsup></math>"><span id="MJXc-Node-24" class="mjx-math" aria-hidden="true"><span id="MJXc-Node-25" class="mjx-mrow"><span id="MJXc-Node-26" class="mjx-msubsup"><span class="mjx-base"><span id="MJXc-Node-27" class="mjx-mi"></span></span></span></span></span></span><br />+) Số cách chọn 1 kí tự cuối cùng là: <math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msubsup><mi>C</mi><mn>10</mn><mn>1</mn></msubsup></math> (cách chọn)<br />+) Áp dụng quy tắc nhân, ta có số mật khẩu có thể tạo thành là: </p>
<p><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msubsup><mi>A</mi><mn>10</mn><mn>4</mn></msubsup><mo> </mo><mo>.</mo><mo> </mo><msubsup><mi>C</mi><mn>26</mn><mn>1</mn></msubsup><mo> </mo><mo>.</mo><mo> </mo><msubsup><mi>C</mi><mn>26</mn><mn>1</mn></msubsup><mo> </mo><mo>.</mo><mo> </mo><msubsup><mi>C</mi><mn>26</mn><mn>1</mn></msubsup><mo> </mo><mo>.</mo><mo> </mo><msubsup><mi>C</mi><mn>10</mn><mn>1</mn></msubsup></math> (mật khẩu)<br /><br /></p>