Chắc hẳn bạn đã nhiều lần nghe hoặc kể lại với ai đó về câu chuyện cũ rồi đúng không? Khác với khi kể chuyện Tiếng Việt thì tiếng Anh, bạn cần chọn một mốc thời gian phù hợp trong quá khứ để giúp người nghe hiểu rõ hơn về câu chuyện mà họ đang muốn kể. Làm cách nào để sử dụng thì quá khứ đơn - Past Simple một cách chính xác và hiệu quả?
Bài viết hôm nay trên Colaern sẽ chia sẻ cho bạn mọi thứ bạn cần biết về Thì quá khứ đơn cũng như cách sử dụng của thì nhé!
Tổng hợp thông tin về thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn là gì?
Theo định nghĩa, thì Quá khứ đơn được biết đến với có lẽ là thì ngắn nhất. Thì quá khứ được sử dụng để mô tả một hành động cụ thể trong quá khứ hoặc vừa mới hoàn thành.
Xem thêm: CẤU TRÚC ĐỀ THI TIẾNG ANH VÀO LỚP 10: BẠN ĐÃ NẮM RÕ CHƯA?
Cách dùng thì quá khứ đơn
Dưới đây là một số cách dùng thì quá khứ đơn mà học sinh cần nên biết
Trình bày một loạt hành động nối tiếp nhau được thực hiện trong quá khứ
Ex: I was so tired that I left the party early.
Trình bày một hành động đã kết thúc trong quá khứ và có thời điểm, thời gian cụ thể, xác định
Ex: I think I heard a strange noise outside the door a while ago.
Mô tả một hành động đã xảy ra lặp đi lặp lại trong quá khứ và không bao giờ xảy ra nữa
Ex: He did quite a lot of training before he got sick.
Mô tả một hành động đã xảy ra trong một thời gian dài ở quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại
Ex: He studied in high school from 2015 to 2018
Miêu tả hành động chen ngang làm gián đoạn hành động khác diễn ra trong quá khứ
Ex: When his mother returned home, the children were playing soccer.
Trong mệnh đề điều kiện loại 2: Thì quá khứ đơn được sử dụng trong mệnh đề điều kiện loại 2 để biểu thị các hành động có sự trái ngược với quá khứ.
Ex: If you buy this house, you won't regret it.
Xem thêm: MẸO KHOANH TRẮC NGHIỆM MÔN TIẾNG ANH
Cách dùng thì quá khứ đơn khá đơn giản
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn dễ dàng nhất
Trong câu có xuất hiện trạng từ thì quá khứ: Yesterday, previous, last night/ last week/ last month/ last year, past, previous day, this morning, this afternoon, tonight, at, on, in + … , when + mệnh đề chia thì quá khứ đơn
Đứng sau as if, as though, it’s time, if only, wish, would sooner/ rather.
Để học tốt kiến thức về thì quá khứ đơn các em nên đăng ký lớp học trực tuyến của Colearn để cải thiện năng lực bản thân nhanh nhất.
Công thức thì quá khứ đơn bạn bắt buộc phải nhớ
Thể khẳng định
Cách diễn đạt:
Đối với động từ tobe: S + was/ were + O
Đối với động từ thông thường: S + Ved/V2 (thì quá khứ của động từ bất quy tắc)
Ex: She wore a white dress and was very pretty.
Thể phủ định
Cách diễn đạt:
Đối với động từ tobe: S + was/ were + not + O
Đối với động từ thông thường: S + didn't + V (infinitive)
Ex: You weren't really happy at the party last night.
Thể nghi vấn
Cách diễn đạt:
Câu nghi vấn có chứa động từ tobe: Was/Were + S + O?
Câu nghi vấn với động từ thông thường: Did + S + V (infinitive)?
Ex: Was she happy with the result?
Xem thêm: Cách học giỏi Tiếng Anh
Mẫu bị động thì quá khứ đơn
Cách diễn đạt
S + was/were + V2 (thì quá khứ của động từ bất quy tắc)
Ex: Room was cleaned 2 hours ago.
Một vài lưu ý khi chia động từ ở thì quá khứ đơn
Trong mệnh đề khẳng định đơn giản của thì quá khứ, động từ có thể là quy tắc hoặc bất quy tắc. Nếu bạn xác định đó là động từ theo đúng quy tắc, hãy thêm "ed" sau động từ này (Ved). Đối với động từ được xác định là bất quy tắc, bạn cần xem bảng các động từ bất quy tắc ở cột thứ hai (V2). Với kho thư viện bài giảng của Colearn sẽ giúp các em cải thiện năng lực dễ dàng.
Cấu trúc cần nắm thì quá khứ đơn
Lưu ý 1: Đối với động từ kết thúc bằng "e", bạn chỉ cần thêm "d".
Ex: Degree - Degreed
Lưu ý 2: Đối với những động từ có âm tiết đơn kết thúc bằng một phụ âm và đứng trước một nguyên âm, hãy nhân đôi phụ âm trước khi thêm vào sau "ed". Trong quá trình giải những dạng bài tập này, các em nên tham khảo giải bài tập sách giáo khoa tất cả các môn học để ghi nhớ kiến thức trọng tâm nhanh nhất.
Ex: Shop - Shopped
Lưu ý 3: Đối với động từ kết thúc bằng "y", hãy thêm "ed" vào động từ như bình thường nếu có một nguyên âm trước "y", và đổi "y" thành "i" nếu có phụ âm trước "y".
Ex: Study - Studied
Lưu ý 4: Cách phát âm của "ed" ở cuối
- /id/: Động từ kết thúc bằng /t/, /d/
- /t/: Động từ kết thúc bằng /ch/, /s/, /x/, /sh/, /k/, /f/, /p/
- /d/: Các động từ còn lại
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh
Bài tập áp dụng
Bài số 1: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây:
- I was playing soccer when she called me.
- Did you study math at 5 pm yesterday?
- What did she do while her mother was preparing lunch?
- Where were you last Sunday?
- You didn't sleep during the meeting last Monday.
Bài số 2: Chia động từ theo đúng dạng của nó trong các câu dưới đây:
- My last vacation was Hawaii. When I (go) ….. to the beach, something wonderful happened.
- I (swim) ......... in the sea while her mother sleeps in the sun.
- His brother built a castle and his father (drinked) ..... drank water.
- All of a sudden I (see) ........... a boy on the beach.
- His eyes were as blue as the water of the sea and his hair (be) ........ beautiful black.
Và thế là chúng mình đã điểm qua tất cả các kiến thức cần thiết của quá khứ đơn giản. Sau khi đọc bài viết này, Colearn hy vọng rằng bạn sẽ có thể sử dụng thì quá khứ đơn một cách thành thạo và chuyên nghiệp để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên. Hãy chăm chỉ học tập nhé!