1. Vocabulary: Daily routines - Unit 2
Hướng dẫn giải Bài 5 (Trang 25 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
<p><strong>B&agrave;i 5 (Trang 25 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)</strong></p> <p><strong>Exercise 5. Complete the chart with the words in the box in exercise 4. Then choose the correct words in the Rules 1 &ndash; 2.</strong></p> <p><em>(Ho&agrave;n th&agrave;nh biểu đồ với c&aacute;c từ trong khung ở b&agrave;i 4. Sau đ&oacute; chọn từ đ&uacute;ng trong Quy luật 1 &ndash; 2.)</em></p> <p><img class="wscnph" style="max-width: 100%;" src="https://static.colearn.vn:8413/v1.0/upload/library/22122022/ex5-1-YcAlvG.jpg" /></p> <table style="width: 47.7141%; height: 185.547px;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr style="height: 54.3848px;"> <td style="width: 100%; height: 54.3848px;" valign="top" width="229"> <p><strong>RULES</strong></p> </td> </tr> <tr style="height: 131.162px;"> <td style="width: 100%; height: 131.162px;" valign="top" width="229"> <p>Adverbs of frequency come&hellip;</p> <p>1.&nbsp;<strong><em>before/ after</em></strong>&nbsp;the verb be.</p> <p>2.&nbsp;<strong><em>before/ after</em></strong>&nbsp;other verbs.</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p><em>&nbsp;</em></p> <p><strong>Từ vựng</strong></p> <p>- sometimes: thỉnh thoảng</p> <p>- never: kh&ocirc;ng bao giờ&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;</p> <p>- always: lu&ocirc;n lu&ocirc;n</p> <p>- usually: thường xuy&ecirc;n&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;</p> <p>- often: th&ocirc;ng thường&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;</p> <p>- normally: b&igrave;nh thường</p> <p>&nbsp;</p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <p><strong>1. </strong>sometimes</p> <p><strong>2. </strong>often</p> <p><strong>3.</strong> normally</p> <p><strong>4.</strong> always</p> <table style="width: 61.8152%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td style="width: 100%;" valign="top" width="259"> <p><strong>RULES</strong>&nbsp;<em>(Quy luật)</em></p> </td> </tr> <tr> <td style="width: 100%;" valign="top" width="259"> <p><strong>Adverbs of frequency come&hellip;</strong></p> <p><em>(C&aacute;c trạng từ chỉ tần suất đứng&hellip;)</em></p> <p>1.&nbsp;<strong><u>after</u></strong>&nbsp;the verb&nbsp;<em>be</em>.</p> <p><em>(sau động từ &ldquo;be&rdquo;.)</em></p> <p>2.&nbsp;<strong><u>before</u></strong>&nbsp;other verbs.</p> <p><em>(trước c&aacute;c động từ kh&aacute;c.)</em></p> </td> </tr> </tbody> </table> <p>&nbsp;</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài