Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 7 / Tiếng Anh /
10. Looking back - Unit 2
10. Looking back - Unit 2
Hướng dẫn giải Bài 2 (Trang 26 SGK Tiếng Anh 7 Global Success)
<p dir="ltr"><strong>2. Write the words below next to their definitions.</strong></p> <p><em>(Viết những từ dưới đây cạnh định nghĩa của chúng.)</em></p> <table border="1"> <tbody> <tr> <td>tidy active fit dirty healthy</td> </tr> </tbody> </table> <p>1. always busy doing things, especially physical activities __________</p> <p>2. good for your health __________</p> <p>3. everything in order __________</p> <p>4. in good shape __________</p> <p>5. not clean __________</p> <p><strong>Từ vựng</strong></p> <p>- tidy (adj): <em>ngăn nắp, gọn gàng</em></p> <p>- active (adj): <em>năng động</em></p> <p>- fit (adj): <em>cân đối</em></p> <p>- dirty (adj): <em>bẩn</em></p> <p>- healthy (adj): <em>khỏe mạnh</em></p> <p> </p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <table style="border-collapse: collapse; width: 70%;"> <tbody> <tr> <td>1. active</td> <td>2. healthy</td> <td>3. tidy</td> <td>4. fit</td> <td>5. dirty</td> </tr> </tbody> </table> <p><strong>1.</strong> always busy doing things, especially physical activities: <strong>active</strong></p> <p><em>(luôn bận rộn với công việc, đặc biệt là các hoạt động thể chất: năng động)</em></p> <p><strong>2.</strong> good for your health: <strong>healthy</strong></p> <p><em>(tốt cho sức khỏe của bạn: lành mạnh)</em></p> <p><strong>3.</strong> everything in order: <strong>tidy</strong></p> <p><em>(tất cả mọi thứ theo thứ tự: gọn gàng)</em></p> <p><strong>4.</strong> in good shape: <strong>fit</strong></p> <p><em>(ở hình dáng đẹp: cân đối)</em></p> <p><strong>5.</strong> not clean: <strong>dirty</strong></p> <p><em>(không sạch: bẩn)</em></p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài
Hướng dẫn giải Bài 1 (Trang 26 SGK Tiếng Anh 7 Global Success)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 3 (Trang 26 SGK Tiếng Anh 7 Global Success)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 4 (Trang 26 SGK Tiếng Anh 7 Global Success)
Xem lời giải