A Closer Look 1 - Unit 2
Hướng dẫn giải Bài 3 (Trang 18 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 1)
<p><strong>B&agrave;i 3 (Trang 18 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 1)</strong></p> <p class="Bodytext20" align="left"><strong>Task 3.&nbsp;Match the nouns/ noun phrases in the box with each verb.</strong></p> <p class="Bodytext20" align="left"><em>(</em><em>Nối những danh từ/ cụm danh từ trong khung với mỗi động từ.)</em></p> <table style="border-collapse: collapse; width: 100%;" border="0" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="91"> <p>wild flowers</p> </td> <td valign="top" width="96"> <p>the buffaloes</p> </td> <td valign="top" width="78"> <p>hay</p> </td> <td valign="top" width="66"> <p>water</p> </td> <td valign="top" width="90"> <p>a horse</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="91"> <p>a tent</p> </td> <td valign="top" width="96"> <p>a pole</p> </td> <td valign="top" width="78"> <p>a camel</p> </td> <td valign="top" width="66"> <p>apples</p> </td> <td valign="top" width="90"> <p>the cattle</p> </td> </tr> </tbody> </table> <table style="border-collapse: collapse; width: 100%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="79"> <p>1. ride</p> </td> <td valign="top" width="108"> <p>-</p> <p>-</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="79"> <p>2. put up</p> </td> <td valign="top" width="108"> <p>-</p> <p>-</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="79"> <p>3. collect</p> </td> <td valign="top" width="108"> <p>-</p> <p>-</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="79"> <p>4. herd</p> </td> <td valign="top" width="108"> <p>-</p> <p>-</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="79"> <p>5. pick</p> </td> <td valign="top" width="108"> <p>-</p> <p>-</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p>&nbsp;</p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <p><strong>+ ride</strong>&nbsp;- a horse, a camel&nbsp;<em>(cưỡi - ngựa, lạc đ&agrave;)</em></p> <p><strong>+ put up</strong>&nbsp;- a tent, a pole&nbsp;<em>(dựng - lều, cột)</em></p> <p><strong>+ collect</strong>&nbsp;- hay, water&nbsp;<em>(đi lấy - cỏ kh&ocirc;, nước)</em></p> <p><strong>+ herd</strong>&nbsp;- the buffaloes, the cattle&nbsp;<em>(chăn - tr&acirc;u, gia s&uacute;c)</em></p> <p><strong>+ pick</strong>&nbsp;- wild flowers, apples&nbsp;<em>(h&aacute;i - hoa dại, t&aacute;o)</em></p> <p>&nbsp;</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài