A Closer Look 1 - Unit 2
Hướng dẫn giải Bài 1 (Trang 18 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 1)
<p><strong>B&agrave;i 1 (Trang 18 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 1)</strong></p> <p><strong>Task 1. Listen and repeat the words.&nbsp;</strong><em>(</em><em>Nghe v&agrave; lặp lại c&aacute;c từ.)</em></p> <table style="border-collapse: collapse; width: 100%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td style="width: 46.6288%;" valign="top"> <p>1. slow&nbsp;<em>(chậm)</em></p> </td> <td style="width: 53.3206%;" valign="top"> <p>6. boring&nbsp;<em>(buồn ch&aacute;n)</em></p> </td> </tr> <tr> <td style="width: 46.6288%;" valign="top"> <p>2. colorful&nbsp;<em>(đầy m&agrave;u sắc)</em></p> </td> <td style="width: 53.3206%;" valign="top"> <p>7. inconvenient&nbsp;<em>(bất tiện</em>)</p> </td> </tr> <tr> <td style="width: 46.6288%;" valign="top"> <p>3. friendly<em>&nbsp;(th&acirc;n thiện)</em></p> </td> <td style="width: 53.3206%;" valign="top"> <p>8. vast&nbsp;<em>(rộng lớn, b&aacute;t ng&aacute;t)</em></p> </td> </tr> <tr> <td style="width: 46.6288%;" valign="top"> <p>4. hard&nbsp;<em>(chăm chỉ)</em></p> </td> <td style="width: 53.3206%;" valign="top"> <p>9. peaceful<em>&nbsp;(y&ecirc;n tĩnh, thanh thản)</em></p> </td> </tr> <tr> <td style="width: 46.6288%;" valign="top"> <p>5. brave&nbsp;<em>(can đảm)</em></p> </td> <td style="width: 53.3206%;" valign="top"> <p>10. nomadic&nbsp;<em>(thuộc về du mục)</em></p> </td> </tr> </tbody> </table> <p>&nbsp;</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài