Hướng dẫn giải Bài 2 (Trang 18 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 1)
<p><strong>Bài 2 (Trang 18 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 1)</strong></p>
<p><strong>Task 2. Put the words in 1 into the appropriate category. Some words can be used in more than one category.</strong> </p>
<p><em>(Xếp các từ trong bài 1 vào đúng mục. Một số từ có thể dùng được ở nhiều mục.)</em></p>
<table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top" width="199">
<p><strong>To describe...</strong></p>
</td>
<td valign="top" width="334">
<p><strong>Words </strong></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="199">
<p>people </p>
</td>
<td valign="top" width="334">
<p> </p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="199">
<p>life </p>
</td>
<td valign="top" width="334"> </td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="199">
<p>scenery </p>
</td>
<td valign="top" width="334">
<p> </p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p> </p>
<p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải </strong></span></em></p>
<div align="center">
<table style="border-collapse: collapse; width: 100%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td style="text-align: center;" valign="top" width="199">
<p><strong>To describe...</strong></p>
<p><em>(Để miêu tả)</em></p>
</td>
<td style="text-align: center;" valign="top" width="334">
<p><strong>Words </strong></p>
<p><em>(Từ)</em></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="199">
<p>people</p>
<p><em>(người)</em></p>
</td>
<td valign="top" width="334">
<p>friendly, brave, boring, nomadic, colourful</p>
<p><em>(thân thiện, can đảm, buồn chán, thuộc về du mục, đầy màu sắc)</em></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="199">
<p>life</p>
<p><em>(cuộc sống)</em></p>
</td>
<td valign="top" width="334">
<p>slow, hard, boring, inconvenient, peaceful, nomadic, colorful</p>
<p><em>(chậm, khó khăn, buồn chán, bất tiện, yên bình, thuộc về du mục, đầy màu sắc)</em></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="199">
<p>scenery</p>
<p><em>(cảnh quang)</em></p>
</td>
<td valign="top" width="334">
<p>colourful, vast, peaceful</p>
<p><em>(đầy màu sắc, bát ngát, yên bình)</em></p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
</div>
<p> </p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài