Hướng dẫn giải Bài 3 (Trang 31 SGK Tiếng Anh 11 Mới, Tập 1)
<div id="sub-question-3" class="box-question top20">
<p><strong>Bài 3 (Trang 31 SGK Tiếng Anh 11 Mới, Tập 1):</strong></p>
</div>
<p><strong>Read the conversation again. Match the words with their definitions. </strong></p>
<p><em>(Đọc lại đoạn hội thoại rồi ghép nhừng từ đã cho phù hợp với định nghĩa của chúng.)</em></p>
<table style="border-collapse: collapse; width: 70%;" border="1">
<tbody>
<tr>
<td style="width: 15.6085%;">1. reliable</td>
<td style="width: 84.4745%;">a. feeling certain about your own ability to do things and be successful</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 15.6085%;">2. self-reliant</td>
<td style="width: 84.4745%;">b. able to make decisions quickly</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 15.6085%;">3. decisive</td>
<td style="width: 84.4745%;">c. strongly motivated to do something and not allowing anyone or any difficulties to stop you</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 15.6085%;">4. determined</td>
<td style="width: 84.4745%;">d. that can be trusted to do something well; that you can rely on</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 15.6085%;">5. well-informed</td>
<td style="width: 84.4745%;">e. capable of doing or deciding things by yourself, rather than depending on other people for help</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 15.6085%;">6. confident</td>
<td style="width: 84.4745%;">f. having a lot of knowledge about current topics or a particular subject</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p><em> </em></p>
<p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn:</strong></span></em></p>
<p>1 - d</p>
<p>2 - e</p>
<p>3 - b</p>
<p>4 - c</p>
<p>5 - f</p>
<p>6 - a</p>
<p><strong><span style="text-decoration: underline;"><em>Chi tiết:</em></span></strong></p>
<p><strong>1.</strong><strong> reliable</strong><strong>: </strong>that can be trusted to do something well; that you can rely on <em>(đáng tin cậy: cái mà có thể được tin cậy để làm điều gì đó tốt; mà bạn có thể dựa vào</em><em>)</em></p>
<p><strong>2.</strong><strong> self-reliant</strong><strong>: </strong>capable of doing or deciding things by yourself, rather than depending on other people for help <em>(tự lực: có khả năng tự mình làm hoặc quyết định mọi thứ, thay vì phụ thuộc vào người khác để được giúp đỡ</em><em>)</em></p>
<p><strong>3.</strong><strong> decisive</strong><strong>: </strong>able to make decisions quickly <em>(quyết đoán: có thể đưa ra quyết định nhanh chóng</em><em>)</em></p>
<p><strong>4.</strong><strong> determined</strong><strong>: </strong>strongly motivated to do something and not allowing anyone or any difficulties to stop you <em>(kiên định: động lực mạnh mẽ để làm điều gì đó và không cho phép bất cứ ai hoặc bất kỳ khó khăn nào để ngăn chặn bạn</em><em>)</em></p>
<p><strong>5.</strong><strong> well-informed</strong><strong>: </strong>having a lot of knowledge about current topics or a particular subject <em>(hiểu biết: có rất nhiều kiến thức về các chủ đề hiện tại hoặc một chủ đề cụ thể</em><em>)</em></p>
<p><strong>6.</strong><strong> confident</strong><strong>: </strong>feeling certain about your own ability to do things and be successful <em>(tự tin: cảm thấy chắc chắn về khả năng của mình để làm việc và thành công</em><em>)</em></p>