Hướng dẫn giải Bài 4 (Trang 78 SGK Tiếng Anh 9 Mới, Tập 2)
<p><strong>Bài 4 (Trang 78 SGK Tiếng Anh 9 Mới, Tập 2)</strong></p>
<p class="Heading130"><strong>Speaking</strong></p>
<p class="Heading130"><strong>4. Think about the skills and abilities to do the jobs below. Work together to make notes.</strong></p>
<p class="Heading130"><em>(Nghĩ về những kỹ năng và khả năng để làm những công việc bên dưới. Làm việc cùng nhau và ghi chú lại.)</em></p>
<table style="width: 99.9494%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td style="width: 26.4438%;" valign="top" width="174">
<p align="center"><strong> </strong></p>
</td>
<td style="width: 26.4438%;" valign="top" width="174">
<p align="center"><strong>Likes</strong></p>
<p align="center"><em>(Thích)</em></p>
</td>
<td style="width: 26.4438%;" valign="top" width="174">
<p align="center"><strong>Personality traits</strong></p>
<p align="center"><em>(Đặc điểm tính cách)</em></p>
</td>
<td style="width: 20.6687%;" valign="top" width="174">
<p align="center"><strong>Abilities</strong></p>
<p align="center"><em>(Khả năng)</em></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 26.4438%;" valign="top" width="174">
<p>Nurse <em>(Y tá)</em></p>
</td>
<td style="width: 26.4438%;" valign="top" width="174">
<p>- caring for others</p>
<p><em>(chăm sóc người khác)</em></p>
<p>- teamwork</p>
<p>(làm việc nhóm)</p>
<p>- making a difference in people’s lives</p>
<p><em>(tạo nên sự khác biệt cho cuộc sống con người)</em></p>
</td>
<td style="width: 26.4438%;" valign="top" width="174">
<p>strong, calm, patient, caring</p>
<p><em>(mạnh mẽ, bình tĩnh, kiên nhẫn, biết quan tâm)</em></p>
</td>
<td style="width: 20.6687%;" valign="top" width="174">
<p>can handle medical metters</p>
<p><em>(có thể xử lý các vấn đề y tế)</em></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 100%;" colspan="4" valign="top" width="697">
<p>mechanic <em>(thợ máy)</em> business person <em>(doanh nhân) </em> teacher <em>(giáo viên)</em></p>
<p> soldier <em>(binh lính)</em> other <em>(nghề khác)</em></p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p> </p>
<p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p>
<table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td width="132">
<p align="center"> </p>
</td>
<td width="142">
<p align="center"><strong>Likes</strong></p>
<p align="center"><em>(Thích)</em></p>
</td>
<td width="161">
<p align="center"><strong>Personality traits</strong></p>
<p align="center"><em>(Tính cách)</em></p>
</td>
<td width="167">
<p align="center"><strong>Abilities</strong></p>
<p align="center"><em>(Khả năng)</em></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td width="132">
<p align="center"><strong>Business person</strong></p>
<p align="center"><em>(Doanh nhân)</em></p>
</td>
<td valign="top" width="142">
<p>- teamwork</p>
<p><em>(làm việc nhóm)</em></p>
<p>- administration</p>
<p><em>(quản trị)</em></p>
<p>- planning</p>
<p><em>(lên kế hoạch)</em></p>
</td>
<td valign="top" width="161">
<p>strong, calm, decisive</p>
<p><em>(mạnh mẽ, bình tĩnh, quyết đoán)</em></p>
</td>
<td valign="top" width="167">
<p>can handle with different situations</p>
<p><em>(có thể xử lý các tình huống khác nhau)</em></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td width="132">
<p align="center"><strong>Teacher</strong></p>
<p align="center"><em>(Giáo viên)</em></p>
</td>
<td valign="top" width="142">
<p>- caring for others </p>
<p><em>(quan tâm người khác)</em></p>
<p>- inspire</p>
<p><em>(truyền cảm hứng)</em></p>
<p>- organizing class</p>
<p><em>(tổ chức lớp học)</em></p>
</td>
<td valign="top" width="161">
<p>patient, caring, sympathetic</p>
<p><em>(kiên nhẫn, chu đáo, đồng cảm)</em></p>
</td>
<td valign="top" width="167">
<p>can inspire students and understand their need</p>
<p><em>(có thể truyền cảm hứng cho học sinh và hiểu được mong ước của họ)</em></p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p> </p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài