Looking Back - Unit 2
Hướng dẫn giải Bài 1 (Trang 24 SGK Tiếng Anh 9 Mới)
<p><strong>B&agrave;i 1</strong></p> <div> <p><strong>Task 1. Complete the word webs with nouns&nbsp;and adjectives connected with the city.&nbsp;</strong></p> <p><em>(Ho&agrave;n th&agrave;nh mạng từ với c&aacute;c danh từ v&agrave; t&iacute;nh từ li&ecirc;n quan tới th&agrave;nh phố.)</em></p> <img class="wscnph" style="max-width: 100%; display: block; margin-left: auto; margin-right: auto;" src="https://static.colearn.vn:8413/v1.0/upload/library/25112022/u2-l4-1-pEOJQj.png" width="476" height="564" /></div> <div> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <p><strong>Nouns:</strong>&nbsp;skyscraper, dweller, index, asset, metro, traffic jam, urban sprawl, shopping mall, gallery, cinema, recreational facilities.</p> <p><em>(C&aacute;c danh từ: nh&agrave; chọc trời, cư d&acirc;n, chỉ số, t&agrave;i sản, t&agrave;u điện ngầm, kẹt xe, đ&ocirc; thị rộng lớn, trung t&acirc;m mua sắm, ph&ograve;ng trưng b&agrave;y, rạp chiếu phim, cơ sở giải tr&iacute;.)</em></p> <p><strong>Adjectives:</strong>&nbsp;cosmopolitan, metropolitan, multicultural, urban, downtown, populous, livable, modern, polluted.</p> <p><em>(C&aacute;c t&iacute;nh từ: quốc tế, đ&ocirc; thị, đa văn h&oacute;a, th&agrave;nh thị, trung t&acirc;m th&agrave;nh phố, đ&ocirc;ng d&acirc;n, đ&aacute;ng sống, hiện đại, &ocirc; nhiễm.)</em></p> <br /><br /></div>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài