Lesson 2 - Unit 3
Speaking - Lesson 2 Unit 3 - SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
<p><strong>Speaking - Lesson 2 Unit 3 - SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World</strong></p> <p><strong>School&rsquo;s Out for Summer!&nbsp;</strong><strong><em>(Nghỉ h&egrave;)</em></strong></p> <p>End the conversation in a friendly way.</p> <p><em>(Kết th&uacute;c b&agrave;i hội thoại theo c&aacute;ch th&acirc;n thiện.)</em></p> <p><strong>a. You want to invite your friend out. Student A, stay on this page. Student B, turn to page 125 File 12. Student A, choose an activity from your calendar and ask your partner to join you. Swap roles and repeat.</strong></p> <p><em>(Em muốn rủ bạn ra ngo&agrave;i. Học sinh A, vẫn ở trang n&agrave;y. Học sinh B, chuyển đến trang 125 File 12. Học sinh A, chọn một hoạt động trong lịch tr&igrave;nh v&agrave; mời bạn tham gia. Đổi vai v&agrave; lặp lại.)</em></p> <p>- What are you doing on Monday?</p> <p><em>(Bạn định l&agrave;m g&igrave; v&agrave;o thứ Hai?)</em></p> <p>- I&rsquo;m going swimming with Jack.</p> <p><em>(M&igrave;nh định đi bơi với Jack.)</em></p> <p>- What about Wednesday?</p> <p><em>(Thứ Tư th&igrave; sao?)</em></p> <p>- I&rsquo;m free. Why?</p> <p><em>(M&igrave;nh rảnh. Sao thế?)</em></p> <p><img class="wscnph" style="max-width: 100%;" src="https://static.colearn.vn:8413/v1.0/upload/library/27122022/u3-l3-speakind-a-pBUbfK.png" /></p> <p><strong>Trang 125 File 12</strong></p> <p><strong>12a. Look at your calendar for Week 1 and take turns asking about plans and ask your partner to join you in activities. When you're both free, agree on an activity to do together.</strong></p> <p><em>(Nh&igrave;n v&agrave;o lịch tr&igrave;nh của em Tuần 1 v&agrave; lu&acirc;n phi&ecirc;n hỏi về c&aacute;c kế hoạch v&agrave; mời bạn em tham gia c&aacute;c hoạt động. Khi cả hai em c&ugrave;ng rảnh, thống nhất một hoạt động để l&agrave;m c&ugrave;ng nhau.)</em></p> <p>- What are you doing on Monday?</p> <p><em>(Bạn định l&agrave;m g&igrave; v&agrave;o thứ Hai?)</em></p> <p>- I'm having a barbecue.</p> <p><em>(M&igrave;nh định tổ chứ tiệc nướng.)</em></p> <p>- What about Wednesday?</p> <p><em>(Thứ Tư th&igrave; sao?)</em></p> <p>- I'm free. Why?</p> <p><em>(M&igrave;nh rảnh. Sao thế?)</em></p> <p><strong>12b. Complete your calendar for Week 2 with activities. Continue the conversation. Talk about what </strong><strong>you and your partner are doing together.</strong></p> <p><em>(Ho&agrave;n th&agrave;nh lịch tr&igrave;nh của em cho Tuần 2. Tiếp tục b&agrave;i hội thoại. N&oacute;i về việc em v&agrave; bạn định l&agrave;m c&ugrave;ng nhau.)</em></p> <p><img class="wscnph" style="max-width: 100%;" src="https://static.colearn.vn:8413/v1.0/upload/library/27122022/u3-l3-speakind-12b-33oK73.png" /></p> <p><strong>Hướng dẫn trả lời:</strong></p> <p><strong>A:</strong>&nbsp;What are you doing on Sunday?</p> <p><em>(Bạn định l&agrave;m g&igrave; v&agrave;o Chủ nhật?)</em></p> <p><strong>B:</strong>&nbsp;I&rsquo;m watching my favorite with my family.</p> <p><em>(M&igrave;nh định c&ugrave;ng gia đ&igrave;nh xem bộ phim y&ecirc;u th&iacute;ch của m&igrave;nh.)</em></p> <p><strong>A:</strong>&nbsp;How about next Thursday?</p> <p><em>(C&ograve;n thứ Năm tới th&igrave; sao?)</em></p> <p><strong>B:</strong>&nbsp;I&rsquo;m free. Why?</p> <p><em>(M&igrave;nh rảnh. Sao thế?)</em></p> <p><strong>A:&nbsp;</strong>I&rsquo;m having my birthday party at home. Do you want to come?</p> <p><em>(M&igrave;nh định tổ chức tiệc sinh nhật ở nh&agrave;. Bạn đến nh&eacute;?)</em></p> <p><strong>B:</strong>&nbsp;Sure!</p> <p><em>(Chắc chắn rồi!)</em></p> <p><strong>A:</strong>&nbsp;Excellent! See you soon!</p> <p><em>(Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại!)</em></p> <p><strong>b. Complete your calendar for Week 2 with activities. Continue the conversation. Talk about what you and your partner are doing together.)</strong></p> <p><em>(Ho&agrave;n th&agrave;nh lịch tr&igrave;nh cho Tuần 2 với c&aacute;c hoạt động. Tiếp tục b&agrave;i hội thoại. N&oacute;i về việc em v&agrave; bạn định l&agrave;m c&ugrave;ng nhau.)</em></p> <p>We are going to&hellip; on&hellip; .</p> <p><strong>Hướng dẫn trả lời:</strong></p> <p>10. going to English club with Sam</p> <p><em>(đến c&acirc;u lạc bộ tiếng Anh với Sam)</em></p> <p>12. visiting grandparents in the countryside</p> <p><em>(thăm &ocirc;ng b&agrave; ở qu&ecirc;)</em></p> <p>14. climbing the mountain near house with brother</p> <p><em>(leo n&uacute;i gần nh&agrave; với anh trai)</em></p> <p>We are going to the local museum on Thursday afternoon.</p> <p><em>(Ch&uacute;ng t&ocirc;i đến bảo t&agrave;ng địa phương v&agrave;o chiều thứ Năm.)</em></p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài