New Words - Lesson 2 Unit 3 - SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
<p><strong>New Words - Lesson 2 Unit 3 - SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World</strong></p>
<p><strong>a. Fill in the table. Listen and repeat.</strong></p>
<p><em>(Điền vào bảng. Nghe và lặp lại.)</em></p>
<p><em><audio src="https://img.loigiaihay.com/picture/2021/0715/cd1-track-34.mp3" preload="none" controls="controls" data-mce-fragment="1"></audio><br /></em></p>
<table border="1">
<tbody>
<tr>
<td>
<p>shopping a movie (x2) a party swimming TV badminton (a) pizza (x2) </p>
<p> to the beach a barbecue video games to the mall a cake (x2) </p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p> </p>
<table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top" width="147">
<p align="center"><strong>go</strong></p>
</td>
<td valign="top" width="147">
<p align="center"><strong>play</strong></p>
</td>
<td valign="top" width="147">
<p align="center"><strong>have</strong></p>
</td>
<td valign="top" width="147">
<p align="center"><strong>watch</strong></p>
</td>
<td valign="top" width="147">
<p align="center"><strong>make</strong></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="147">
<p> </p>
</td>
<td valign="top" width="147">
<p> </p>
</td>
<td valign="top" width="147">
<p> </p>
</td>
<td valign="top" width="147">
<p> </p>
</td>
<td valign="top" width="147">
<p> </p>
<p> </p>
<p> </p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p><strong>Hướng dẫn trả lời:</strong></p>
<table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top" width="147">
<p align="center"><strong>go</strong></p>
</td>
<td valign="top" width="147">
<p align="center"><strong>play</strong></p>
</td>
<td valign="top" width="147">
<p align="center"><strong>have</strong></p>
</td>
<td valign="top" width="147">
<p align="center"><strong>watch</strong></p>
</td>
<td valign="top" width="147">
<p align="center"><strong>make</strong></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="147">
<p>- shopping</p>
<p>- swimming</p>
<p>- to the beach</p>
<p>- to a mall</p>
</td>
<td valign="top" width="147">
<p>- badminton</p>
<p>- video games</p>
</td>
<td valign="top" width="147">
<p>- a party</p>
<p>- barbecue</p>
</td>
<td valign="top" width="147">
<p>- a movie</p>
<p>- TV</p>
</td>
<td valign="top" width="147">
<p>- a pizza</p>
<p>- a cake</p>
<p> </p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p><strong>Chi tiết:</strong></p>
<p>- shopping: <em>mua sắm</em></p>
<p>- a movie:<em> phim</em></p>
<p>- a party: <em>bữa tiệc</em></p>
<p>- swimming: <em>bơi</em></p>
<p>- TV = television: <em>truyền hình</em></p>
<p>- badminton (n): <em>cầu lông</em></p>
<p>- pizza (n): <em>bánh pizza</em></p>
<p>- beach (n): <em>bãi biển</em></p>
<p>- a barbecue: <em>tiệc nướng</em></p>
<p>- video games: <em>trò chơi điện tử</em></p>
<p>- mall (n): <em>trung tâm thương mại</em></p>
<p>- a cake: <em>cái bánh</em></p>
<p>- go (v): <em>đi</em></p>
<p>- have (v): <em>có</em></p>
<p>- play (v): <em>chơi</em></p>
<p>- watch (v): <em>xem</em></p>
<p>- make (v): <em>làm nên, tạo nên</em></p>
<p><strong>b. Add more words to the table.</strong></p>
<p><em>(Thêm từ vào bảng.)</em></p>
<p><strong>Hướng dẫn trả lời:</strong></p>
<p>- <strong>go</strong>: fishing, to school, home,…</p>
<p><em>(đi: câu cá, đến trường, về nhà,…)</em></p>
<p>- <strong>play</strong>: chess, football, hide and seek,…</p>
<p><em>(chơi: cờ vua, bóng đá, trốn tìm,…)</em></p>
<p>- <strong>have</strong>: a baby, a toy, breakfast,…</p>
<p><em>(có: em bé, đồ chơi, ăn sáng,…)</em></p>
<p>- <strong>watch</strong>: fireworks, a play, a comedy,…</p>
<p><em>(xem: pháo hoa, kịch, hài kịch,…)</em></p>
<p>- <strong>make</strong>: friends, a wish, meals,…</p>
<p><em>(tạo nên: kết bạn, điều ước, nấu các bữa ăn,…)</em></p>
<p> </p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài