Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 6 / Tiếng Anh /
5. Language Focus 2: Present Simple (questions) & Simple sentences - Unit 2
5. Language Focus 2: Present Simple (questions) & Simple sentences - Unit 2
Hướng dẫn giải Bài 3 (Trang 29 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
<p><strong>Bài 3 (Trang 29 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)</strong></p> <p><strong>Exercise 3. Look at exercise 2. Complete the Key Phrases. Add more words to the list.</strong></p> <p><em>(Nhìn bài tập 2. Hoàn thành Key Phrases. Thêm các từ vào danh sách.)</em></p> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="391"> <p><strong>KEY PHRASES</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="391"> <p>Time expressions</p> <p>1. …………….. the holidays / the summer / the evening/...</p> <p>2. …………….. 6 a.m./2.30 p.m. / ...</p> <p>3. …………….. weekdays / Monday / Tuesday ...</p> <p>4. …………….. .the weekend, New Year...</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p> </p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <table style="border-collapse: collapse; width: 65.4224%;" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td style="width: 26.6105%;" valign="top" width="85"> <p><strong>1.</strong> in</p> </td> <td style="width: 24.3696%;" valign="top" width="78"> <p><strong>2.</strong> at</p> </td> <td style="width: 24.3696%;" valign="top" width="78"> <p><strong>3.</strong> on</p> </td> <td style="width: 24.3696%;" valign="top" width="78"> <p><strong>4. </strong>at</p> </td> </tr> </tbody> </table> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="391"> <p><strong>KEY PHRASES</strong> <em>(Các cụm từ quan trọng)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="391"> <p><strong>Time expressions</strong> <em>(Cụm từ chỉ thời gian)</em></p> <p>1. <strong>in</strong> the holidays / the summer / the evening/...</p> <p><em>(vào kỳ nghỉ/ mùa hè/ buổi tối/…)</em></p> <p>2. <strong>at</strong> 6 a.m./2.30 p.m. / ...</p> <p><em>(lúc 6 giờ sáng/ 2:30 chiều/…)</em></p> <p>3. <strong>on</strong> weekdays / Monday / Tuesday/ ...</p> <p><em>(vào các ngày trong tuần/ thứ Hai/ thứ Ba/…)</em></p> <p>4. <strong>at</strong> the weekend, New Year...</p> <p><em>(vào cuối tuần/ Năm Mới/…)</em></p> </td> </tr> </tbody> </table> <p> </p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài
Hướng dẫn giải Bài 1 (Trang 29 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 2 (Trang 29 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 4 (Trang 29 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 5 (Trang 29 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 6 (Trang 29 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
Xem lời giải
Finished? (Trang 29 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
Xem lời giải