5. Language Focus 2: Present Simple (questions) & Simple sentences - Unit 2
Hướng dẫn giải Bài 5 (Trang 29 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
<p><strong>B&agrave;i 5 (Trang 29 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)</strong></p> <p><strong>Simple sentences</strong></p> <p><em>(C&acirc;u đơn)</em></p> <p><strong>Exercise 5. Choose the correct word.</strong></p> <p><em>(Chọn từ đ&uacute;ng.)</em></p> <p>A simple sentence consists of&nbsp;<strong>one / two</strong>&nbsp;independent clause(s).</p> <p>Choose and tick (✓) the simple sentences.</p> <p><em>(Chọn v&agrave; đ&aacute;nh dấu (</em><em>✓</em><em>) c&acirc;u đ</em><em>ơn</em><em>)</em></p> <p>1. I prefer lucky money.</p> <p>2. I like reading, but she likes chatting online.</p> <p>3. She loves oranges but hates apples.</p> <p>4. She and I eat apples.</p> <p>5. &nbsp;She plays football, and he likes it.</p> <p>&nbsp;</p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <p>A simple sentence consists of&nbsp;<strong><u>one</u>&nbsp;</strong>independent clause.</p> <p><em>(C&acirc;u đơn gồm c&oacute; một mệnh đề độc lập.)</em></p> <table style="border-collapse: collapse; width: 81.655%;" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td style="width: 18.1286%;" valign="top" width="61"> <p><strong>1.</strong> ✓</p> </td> <td style="width: 19.5905%;" valign="top" width="66"> <p><strong>2. </strong>-</p> </td> <td style="width: 19.5905%;" valign="top" width="66"> <p><strong>3.</strong> -</p> </td> <td style="width: 21.3449%;" valign="top" width="72"> <p><strong>4.</strong> ✓</p> </td> <td style="width: 21.3449%;" valign="top" width="72"> <p><strong>5</strong>. -</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p>1. I prefer lucky money. (✓)</p> <p><em>(T&ocirc;i th&iacute;ch tiền m&igrave; x&igrave; hơn.)</em></p> <p>2. I like reading, but she likes chatting online.</p> <p><em>(T&ocirc;i th&iacute;ch đọc s&aacute;ch, nhưng c&ocirc; ấy th&iacute;ch tr&ograve; chuyện qua mạng.)</em></p> <p>3. She loves oranges but hates apples.</p> <p><em>(C&ocirc; ấy th&iacute;ch cam nhưng gh&eacute;t t&aacute;o.)</em></p> <p>4. She and I eat apples. (✓)</p> <p><em>(C&ocirc; ấy v&agrave; t&ocirc;i ăn t&aacute;o.)</em></p> <p>5. &nbsp;She plays football, and he likes it.</p> <p><em>(C&ocirc; ấy chơi b&oacute;ng đ&aacute;, v&agrave; anh ấy th&iacute;ch b&oacute;ng đ&aacute;.)</em></p> <p>&nbsp;</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài