Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 6 / Tiếng Anh /
1. Vocabulary: Animals - Unit 3
1. Vocabulary: Animals - Unit 3
Hướng dẫn giải Bài 2 (Trang 38 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
<p><strong>Bài 2 (Trang 38 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)</strong></p> <p><strong>Exercise 2. Watch or listen again and complete the Key Phrases.</strong></p> <p><em>(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành Key Phrases.)</em></p> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="421"> <p><strong>KEY PHRASES</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="421"> <p><strong>Identifying things</strong></p> <p>1. What do you think …………………?</p> <p>2. …………………... no idea.</p> <p>3. It looks like a /an.. ………………… .</p> <p>4. It sounds like a / an...…………………. .</p> <p>5. Maybe it's a / an..…………………?</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p> </p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <table style="border-collapse: collapse; width: 100%; height: 61.3848px;" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr style="height: 61.3848px;"> <td style="height: 61.3848px;" valign="top" width="67"> <p><strong>1.</strong> it is</p> </td> <td style="height: 61.3848px;" valign="top" width="90"> <p><strong>2.</strong> I’ve got</p> </td> <td style="height: 61.3848px;" valign="top" width="90"> <p><strong>3.</strong> a frog</p> </td> <td style="height: 61.3848px;" valign="top" width="72"> <p><strong>4. </strong>a dog</p> </td> <td style="height: 61.3848px;" valign="top" width="114"> <p><strong>5. </strong>an elephant</p> </td> </tr> </tbody> </table> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="421"> <p><strong>KEY PHRASES </strong><em>(Các cụm từ trọng điểm)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="421"> <p><strong>Identifying things </strong><em>(Xác định sự vật/ đồ vật)</em></p> <p>1. What do you think <strong><u>it is</u></strong>?</p> <p><em>(Bạn nghĩ nó là gì?)</em></p> <p>2. <strong><u>I’ve got</u></strong> no idea.</p> <p><em>(Tôi không biết.)</em></p> <p>3. It looks like <strong><u>a frog</u></strong>.</p> <p><em>(Nó trông giống như một con ếch.)</em></p> <p>4. It sounds like <strong><u>a dog</u></strong>.</p> <p><em>(Nó có vẻ như là một con chó.)</em></p> <p>5. Maybe it's <strong><u>an elephant</u></strong>?</p> <p><em>(Có lẽ nó là con voi nhỉ?)</em></p> </td> </tr> </tbody> </table> <p> </p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài
Hướng dẫn giải Bài 1 (Trang 38 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 3 (Trang 38 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 4 (Trang 38 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 5 (Trang 39 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 6 (Trang 39 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 7 (Trang 39 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
Xem lời giải
Finished? (Trang 39 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
Xem lời giải
Think! (Trang 38 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
Xem lời giải