Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 10 / Tiếng Anh /
5. 7b. Grammar - Unit 7
5. 7b. Grammar - Unit 7
Hướng dẫn giải Bài 1 (Trang 80 SGK Tiếng Anh 10 - Bright)
<p><strong>Read the theory box. Fill in each gap with <em>are</em>, <em>was</em>, <em>being (x2)</em>, <em>be (x2)</em> or <em>been</em>.</strong></p> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="283"> <p align="center"><strong>Active voice</strong></p> </td> <td valign="top" width="359"> <p align="center"><strong>Passive voice</strong></p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" valign="top" width="642"> <p align="center"><strong>Present Simple</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="283"> <p>He <strong>builds</strong> robots.</p> </td> <td valign="top" width="359"> <p>Robots <strong>1)</strong> _______________ <strong>built</strong>.</p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" valign="top" width="642"> <p align="center"><strong>Present Continuous</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="283"> <p>He <strong>is building</strong> a robot now.</p> </td> <td valign="top" width="359"> <p>A robot is <strong>2)</strong> _______________ <strong>built</strong> now.</p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" valign="top" width="642"> <p align="center"><strong>Past Simple</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="283"> <p>He <strong>built</strong> a robot last month.</p> </td> <td valign="top" width="359"> <p>A robot <strong>3) </strong>_______________ <strong>built</strong> last month.</p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" valign="top" width="642"> <p align="center"><strong>Past Continuous</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="283"> <p>He <strong>was building</strong> a robot when I met him.</p> </td> <td valign="top" width="359"> <p>A robot <strong>was 4)</strong> ____________ <strong>built</strong> when I met him.</p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" valign="top" width="642"> <p align="center"><strong>Present Perfect</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="283"> <p>He <strong>has built</strong> a robot.</p> </td> <td valign="top" width="359"> <p>A robot <strong>has 5)</strong> ____________ <strong>built</strong>.</p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" valign="top" width="642"> <p align="center"><strong>Future Simple</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="283"> <p>He <strong>will build</strong> a robot.</p> </td> <td valign="top" width="359"> <p>A robot <strong>will 6)</strong> ____________ <strong>built</strong>.</p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" valign="top" width="642"> <p align="center"><strong>Modals</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="283"> <p>He <strong>couldn’t build</strong> a robot.</p> </td> <td valign="top" width="359"> <p>A robot <strong>couldn’t 7)</strong> ______________ <strong>built</strong>.</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p><strong>Lời giải chi tiết:</strong></p> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="101"> <p>1. are</p> </td> <td valign="top" width="101"> <p>3. was</p> </td> <td valign="top" width="101"> <p>5. been</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="101"> <p>2. being</p> </td> <td valign="top" width="101"> <p>4. being</p> </td> <td valign="top" width="101"> <p>6 + 7. be</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p> </p> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="321"> <p align="center"><strong>Active voice </strong><em>(Câu chủ động)</em></p> </td> <td valign="top" width="312"> <p align="center"><strong>Passive voice </strong><em>(Câu bị động)</em></p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" valign="top" width="633"> <p align="center"><strong>Present Simple </strong><em>(Hiện tại đơn)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="321"> <p>He <strong>builds</strong> robots. <em>(Anh ấy chế tạo robot.)</em></p> </td> <td valign="top" width="312"> <p>Robots <strong>are</strong> <strong>built</strong>. <em>(Robot được chế tạo.)</em></p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" valign="top" width="633"> <p align="center"><strong>Present Continuous </strong><em>(Hiện tại tiếp diễn)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="321"> <p>He <strong>is building</strong> a robot now.</p> <p><em>(Anh ấy đang chế tạo robot ngay bây giờ.)</em></p> </td> <td valign="top" width="312"> <p>A robot is <strong>being</strong> <strong>built</strong> now.</p> <p><em>(Robot đang được chế tạo ngay bây giờ.)</em></p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" valign="top" width="633"> <p align="center"><strong>Past Simple </strong><em>(Quá khứ đơn)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="321"> <p>He <strong>built</strong> a robot last month.</p> <p><em>(Anh ấy đã chế tạo robot vào tháng trước.)</em></p> </td> <td valign="top" width="312"> <p>A robot <strong>was built</strong> last month.</p> <p><em>(Robot đã được chế tạo vào tháng trước.)</em></p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" valign="top" width="633"> <p align="center"><strong>Past Continuous </strong><em>(Quá khứ tiếp diễn)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="321"> <p>He <strong>was building</strong> a robot when I met him.</p> <p><em>(Anh ấy đang chế tạo robot thì tôi gặp anh ấy.)</em></p> </td> <td valign="top" width="312"> <p>A robot <strong>was being</strong> <strong>built</strong> when I met him.</p> <p><em>(Robot đang được chế tạo thì tôi gặp anh ấy.)</em></p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" valign="top" width="633"> <p align="center"><strong>Present Perfect </strong><em>(Hiện tại hoàn thành)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="321"> <p>He <strong>has built</strong> a robot.</p> <p><em>(Anh ấy đã chế tạo robot.)</em></p> </td> <td valign="top" width="312"> <p>A robot <strong>has been</strong> <strong>built</strong>.</p> <p><em>(Robot đã được chế tạo.)</em></p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" valign="top" width="633"> <p align="center"><strong>Future Simple </strong><em>(Tương lai đơn)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="321"> <p>He <strong>will build</strong> a robot.</p> <p><em>(Anh ấy sẽ chế tạo robot.)</em></p> </td> <td valign="top" width="312"> <p>A robot <strong>will be</strong> <strong>built</strong>.</p> <p><em>(Robot sẽ được chế tạo.)</em></p> </td> </tr> <tr> <td colspan="2" valign="top" width="633"> <p align="center"><strong>Modals </strong><em>(Động từ khuyết thiếu)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="321"> <p>He <strong>couldn’t build</strong> a robot.</p> <p><em>(Anh ấy không thể chế tạo robot.)</em></p> </td> <td valign="top" width="312"> <p>A robot <strong>couldn’t be</strong> <strong>built</strong>.</p> <p><em>(Robot không thể được chế tạo.)</em></p> </td> </tr> </tbody> </table> <p><strong>Giải thích:</strong></p> <p><strong>1)</strong> thì của câu chủ động là hiện tại đơn -> thì của câu bị động cũng là hiện tại đơn -> chọn “are”.</p> <p><strong>2)</strong> thì của câu chủ động là hiện tại tiếp diễn -> thì của câu bị động cũng là hiện tại tiếp diễn -> chọn “being”.</p> <p><strong>3)</strong> thì của câu chủ động là quá khứ đơn-> thì của câu bị động cũng là quá khứ đơn -> chọn “was”.</p> <p><strong>4)</strong> thì của câu chủ động là quá khứ tiếp diễn -> thì của câu bị động cũng là quá khứ tiếp diễn -> chọn “being”.</p> <p><strong>5)</strong> thì của câu chủ động là hiện tại hoàn thành -> thì của câu bị động cũng là hiện tại hoàn thành -> chọn “been”.</p> <p><strong>6)</strong> thì của câu chủ động là tương lai đơn -> thì của câu bị động cũng là tương lai đơn -> chọn “be”.</p> <p><strong>7)</strong> câu chủ động có động từ khuyết thuyết -> câu bị động cũng dùng động từ khuyết thiếu -> chọn “be”.</p> <p> </p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài
Hướng dẫn giải Bài 2 (Trang 80 SGK Tiếng Anh 10 - Bright)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 3 (Trang 80 SGK Tiếng Anh 10 - Bright)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 4 (Trang 81 SGK Tiếng Anh 10 - Bright)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 5 (Trang 81 SGK Tiếng Anh 10 - Bright)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 6 (Trang 81 SGK Tiếng Anh 10 - Bright)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 7 (Trang 81 SGK Tiếng Anh 10 - Bright)
Xem lời giải