Soạn bài Luyện tập sử dụng một số biện pháp nghệ thuật trong văn bản thuyết minh siêu ngắn
<div id="box-content">
<div style="margin-bottom: 10px; clear: both;">
<p><span style="color: #000000;"><strong>Đề 1</strong></span></p>
</div>
<div id="sub-question-1" class="box-question top20">
<div style="margin-bottom: 10px; clear: both;">
<p><span style="color: #000000;"><strong><strong><strong><strong><strong>Trả lời đề 1 (trang 15 SGK Ngữ văn 9, tập 1):</strong></strong></strong></strong></strong></span></p>
</div>
<p><span style="color: #000000;"><strong>Thuyết minh về chiếc quạt.</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>I. Mở bài</strong>: Giới thiệu khái quát về công dụng của chiếc quạt trong đời sống.</span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>II. Thân bài:</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;">1. Giới thiệu lịch sử của chiếc quạt:</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Từ xa xưa con người đã dùng chiếc mo cau làm quạt.</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Khi khoa học kĩ thuật phát triển và phát minh ra nguồn điện: chế tạo ra những chiếc quạt có cánh bằng nhựa, kim loại và chạy bằng động cơ.</span></p>
<p><span style="color: #000000;">2. Các loại quạt, đặc điểm cấu tạo của từng loại:</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Quạt gồm có nhiều chủng loại: to, nhỏ tùy theo nhu cầu của người dùng. Dựa vào các đặc điểm, cấu tạo mà đặt tên cho các loại quạt…</span></p>
<p><span style="color: #000000;">3. Công dụng: đem lại những luồng gió mát cho con người vào những ngày hè oi ả, bảo đảm sức khỏe cho mọi người trong lúc lao động cũng như khi nghỉ ngơi.</span></p>
<p><span style="color: #000000;">4. Cách sử dụng:</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Các loại quạt mo, quạt nan, quạt giấy: phải dùng tay và sức người để quạt.</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Quạt cây, quạt bàn, quạt treo tường, quạt trần: dùng động cơ điện.</span></p>
<p><span style="color: #000000;">5. Cách bảo quản:</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Các loại quạt làm bằng chất liệu như lá cây, mo cau, tre: khi dùng xong phải giữ khô; khi quạt phải nhẹ nhàng không gấp hoặc vo lại.</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Các loại quạt chạy bằng động cơ: khi dùng phải điều chỉnh điện hợp lí, khi không dùng phải tắt quạt, thỉnh thoảng phải lau sạch và tra dầu bảo vệ động cơ.</span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>III. Kết bài:</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Đánh giá vai trò của chiếc quạt đối với đời sống con người.</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Phát biểu những cảm nghĩ của em về chiếc quạt trong gia đình.</span></p>
</div>
<div id="sub-question-2" class="box-question top20">
<p><span style="color: #000000;"><strong> Đề 2</strong></span></p>
<div style="margin-bottom: 10px; clear: both;">
<p><span style="color: #000000;"><strong><strong><strong><strong><strong><strong>Trả lời đề 2 (trang 15 SGK Ngữ văn 9, tập 1):</strong></strong></strong></strong></strong></strong></span></p>
</div>
<p><span style="color: #000000;"><strong>Thuyết minh về chiếc bút bi.</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>I. Mở bài:</strong> Giới thiệu sự quan trọng của bút bi với học sinh.</span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>II. Thân bài</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;">1. Nguồn gốc, xuất xứ:</span></p>
<p><span style="color: #000000;">– Phát minh bởi nhà báo Hungari Lazo Biro trong những năm 1930.</span></p>
<p><span style="color: #000000;">2. Cấu tạo</span></p>
<p><span style="color: #000000;">– Vỏ bút: hình trụ, làm từ nhựa là chủ yếu.</span></p>
<p><span style="color: #000000;">– Ruột bút: chứa mực, là bộ phận trung tâm.</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Bộ phận khác: lò xo, nút bấm, nắp đậy…</span></p>
<p><span style="color: #000000;">3. Phân loại</span></p>
<p><span style="color: #000000;">Bút bi có thể phân loại theo: kiểu dáng, màu sắc…</span></p>
<p><span style="color: #000000;">4. Cách hoạt động, bảo quản</span></p>
<p><span style="color: #000000;">– Nguyên lý hoạt động.</span></p>
<p><span style="color: #000000;">– Khi sử dụng tránh va đập và rơi.</span></p>
<p><span style="color: #000000;">5. Ý nghĩa</span></p>
<p><span style="color: #000000;">– Dùng để viết, để vẽ.</span></p>
<p><span style="color: #000000;">– Là người bạn đồng hành với học sinh sinh viên, tất cả mọi người, mọi lứa tuổi</span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>III. Kết bài</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;">Nêu lên được tầm quan trọng, tiện lợi của cây bút bi trong học tập.</span></p>
<div style="text-align: center; margin-top: 15px; margin-bottom: 15px;"><span style="color: #000000;"><!-- lgh-detail-inject-middle-content --></span></div>
</div>
<div id="sub-question-3" class="box-question top20">
<p><span style="color: #000000;"><strong> Đề 3</strong></span></p>
<div style="margin-bottom: 10px; clear: both;">
<p><span style="color: #000000;"><strong><strong><strong><strong><strong><strong>Trả lời đề 3 (trang 15 SGK Ngữ văn 9, tập 1):</strong></strong></strong></strong></strong></strong></span></p>
</div>
<p><span style="color: #000000;"><strong>Thuyết minh về chiếc áo dài.</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>I. Mở bài:</strong> Giới thiệu về chiếc áo dài, là bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam</span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>II. Thân bài</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;">1. Lịch sử, nguồn gốc: có từ thời vua Nguyễn Phúc Khoát</span></p>
<p><span style="color: #000000;">2. Cấu tạo</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Cổ áo</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Thân áo</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Áo dài có hai tà</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Tay áo</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Quần áo dài</span></p>
<p><span style="color: #000000;">3. Công dụng</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Trang phục truyền thống</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Trang phục công sở như các ngành nghề: Tiếp viên hàng không, nữ giáo viên, nữ nhân viên ngân hàng, học sinh…</span></p>
<p><span style="color: #000000;">4. Cách bảo quản</span></p>
<p><span style="color: #000000;">Do chất liệu vải mềm mại nên áo dài đòi hỏi phải được bảo quản cẩn thận.</span></p>
<p><span style="color: #000000;">5. Ý nghĩa của chiếc áo dài</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Trong đời sống: là trang phục truyền thống, quốc phục của dân tộc Việt Nam</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Trong nghệ thuật:</span></p>
<p><span style="color: #000000;">+ Thơ văn</span></p>
<p><span style="color: #000000;">+ Âm nhạc</span></p>
<p><span style="color: #000000;">+ Hội họa</span></p>
<p><span style="color: #000000;">+ Trình diễn</span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>III. Kết bài:</strong> Nêu ý nghĩa của chiếc áo dài đối với văn hóa Việt Nam</span></p>
</div>
<div id="sub-question-4" class="box-question top20">
<p><span style="color: #000000;"><strong> Đề 4</strong></span></p>
<div style="margin-bottom: 10px; clear: both;">
<p><span style="color: #000000;"><strong><strong><strong><strong><strong><strong>Trả lời đề 4 (trang 15 SGK Ngữ văn 9, tập 1):</strong></strong></strong></strong></strong></strong></span></p>
</div>
<p><span style="color: #000000;"><strong>Thuyết minh về chiếc nón lá</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>I. Mở bài:</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;">Đã từ lâu chiếc nón lá đã đi vào nhiều bài thơ, bài ca Việt Nam và trở thành biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam.</span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>II. Thân bài</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>1. Nguồn gốc:</strong> từ xa xưa, nón lá đã hiện diện trong đời sống hằng ngày của người Việt Nam trong cuộc chiến đấu giữ nước, qua nhiều chuyện kể và tiểu thuyết.</span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>2. Nguyên vật liệu, cách làm:</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;">a. Chọn lá, sấy lá, ủi lá</span></p>
<p><span style="color: #000000;">b. Chuốc vành, lên khung lá, xếp nón</span></p>
<p><span style="color: #000000;">c. Chằm nón</span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>3. Công dụng:</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Chiếc nón lá không chỉ dùng để đội đầu che mưa, che nắng khi ra đồng, đi chợ, là chiếc quạt xua đi những giọt mồ hôi dưới nắng hè gay gắt mà còn là vật làm duyên, tăng nét nữ tính của người phụ nữ.</span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Trong nghệ thuật, tiết mục múa nón của các cô gái với chiếc áo dài duyên dáng thể hiện nét dịu dàng, mềm mại kín đáo của người phụ nữ Việt Nam.</span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>4. Bảo quản:</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;">Muốn nón lá được bền lâu chỉ nên đội khi trời nắng, tránh đi mưa. Sau khi dùng nên cất vào chỗ bóng râm.</span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>III. Kết bài:</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Chiếc nón lá là biểu tượng của phụ nữ Việt Nam, là một sản phẩm truyền thống và phổ biến trên khắp mọi miền đất nước.</span></p>
<p align="right"> </p>
</div>
<div id="end_sub_question_nav"></div>
</div>