Hướng dẫn giải Bài 2 (Trang 64 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 2)
<p><strong>Bài 2 (Trang 64 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 2)</strong></p>
<p><strong>2. Find words in the text that have similar meanings to these words or phrases. </strong></p>
<p><em>(Tìm những từ trong bài văn mà có ý nghĩa tương tự với những hoặc cụm từ này.)</em></p>
<p>1. causing death or illness</p>
<p>2. two times</p>
<p>3. has, goes through</p>
<p>4. marks or signs showing that something happened</p>
<p>5. the outside or top layer of something</p>
<p>6. weather conditions of a particular place</p>
<p>7. provide a place to live</p>
<p> </p>
<p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p>
<table style="border-collapse: collapse; width: 100%;" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top" width="232">
<p>1. poisonous</p>
</td>
<td valign="top" width="232">
<p>2. twice</p>
</td>
<td valign="top" width="233">
<p>3. experiences</p>
</td>
<td valign="top" width="233">
<p>4. traces</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="232">
<p>5. surface</p>
</td>
<td valign="top" width="232">
<p>6. climate</p>
</td>
<td valign="top" width="233">
<p>7. accommodate</p>
</td>
<td valign="top" width="233">
<p> </p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p><strong>1.</strong> causing death or illness = <strong>poisonous</strong></p>
<p><em>(tử vong hoặc bệnh tật = độc)</em></p>
<p><strong>2.</strong> two times = <strong>twice </strong><em>(hai lần = hai lần)</em></p>
<p><strong>3.</strong> has, goes through = <strong>experiences </strong><em>(có, trải qua = trải nghiệm)</em></p>
<p><strong>4.</strong> marks or signs showing that something happened = <strong>traces</strong></p>
<p><em>(dấu hiệu hoặc đặc điểm cho thấy có điều gì đó đã xảy ra = dấu vết)</em></p>
<p><strong>5.</strong> the outside or top layer of something = <strong>surface</strong></p>
<p><em>(lớp bên ngoài hoặc trên cùng của một cái gì đó = bề mặt)</em></p>
<p><strong>6.</strong> weather conditions of a particular place = <strong>climate</strong></p>
<p><em>(điều kiện thời tiết của một địa điểm cụ thể = khí hậu)</em></p>
<p><strong>7.</strong> provide a place to live = <strong>accommodate</strong></p>
<p><em>(cung cấp một nơi để sống = thích ứng)</em></p>
<p> </p>