Skills 1 - Unit 12
Hướng dẫn giải Bài 2 (Trang 64 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 2)
<p><strong>B&agrave;i 2 (Trang 64 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 2)</strong></p> <p><strong>2.&nbsp;Find words in the text that have similar meanings to these words or phrases.&nbsp;</strong></p> <p><em>(T&igrave;m những từ trong b&agrave;i văn m&agrave; c&oacute; &yacute; nghĩa tương tự với những hoặc cụm từ n&agrave;y.)</em></p> <p>1. causing death or illness</p> <p>2. two times</p> <p>3. has, goes through</p> <p>4. marks or signs showing that something happened</p> <p>5. the outside or top layer of something</p> <p>6. weather conditions of a particular place</p> <p>7. provide a place to live</p> <p>&nbsp;</p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <table style="border-collapse: collapse; width: 100%;" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="232"> <p>1. poisonous</p> </td> <td valign="top" width="232"> <p>2. twice</p> </td> <td valign="top" width="233"> <p>3. experiences</p> </td> <td valign="top" width="233"> <p>4. traces</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="232"> <p>5. surface</p> </td> <td valign="top" width="232"> <p>6. climate</p> </td> <td valign="top" width="233"> <p>7. accommodate</p> </td> <td valign="top" width="233"> <p>&nbsp;</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p><strong>1.</strong>&nbsp;causing death or illness =&nbsp;<strong>poisonous</strong></p> <p><em>(tử vong hoặc bệnh tật = độc)</em></p> <p><strong>2.</strong>&nbsp;two times =&nbsp;<strong>twice </strong><em>(hai lần = hai lần)</em></p> <p><strong>3.</strong>&nbsp;has, goes through =&nbsp;<strong>experiences </strong><em>(c&oacute;, trải qua = trải nghiệm)</em></p> <p><strong>4.</strong>&nbsp;marks or signs showing that something happened =&nbsp;<strong>traces</strong></p> <p><em>(dấu hiệu hoặc đặc điểm cho thấy c&oacute; điều g&igrave; đ&oacute; đ&atilde; xảy ra = dấu vết)</em></p> <p><strong>5.</strong>&nbsp;the outside or top layer of something =&nbsp;<strong>surface</strong></p> <p><em>(lớp b&ecirc;n ngo&agrave;i hoặc tr&ecirc;n c&ugrave;ng của một c&aacute;i g&igrave; đ&oacute; = bề mặt)</em></p> <p><strong>6.</strong>&nbsp;weather conditions of a particular place =&nbsp;<strong>climate</strong></p> <p><em>(điều kiện thời tiết của một địa điểm cụ thể = kh&iacute; hậu)</em></p> <p><strong>7.</strong>&nbsp;provide a place to live =&nbsp;<strong>accommodate</strong></p> <p><em>(cung cấp một nơi để sống = th&iacute;ch ứng)</em></p> <p>&nbsp;</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài