Hướng dẫn giải Bài 2 (Trang 59 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 1)
<p><strong>Bài 2 (Trang 59 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 1)</strong></p>
<p><strong>Task 2. Match the words with their definitions. Then listen, check and repeat.</strong></p>
<p><em>(Nối những từ với nghĩa của họ. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)</em></p>
<table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top" width="103">
<p>A. legend</p>
</td>
<td valign="top" width="535">
<p>1. traditional, imaginary short story that teaches a moral lesson; typically using animal characters</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="103">
<p>B. folk tale</p>
</td>
<td valign="top" width="535">
<p>2. an imaginary story typically involving magic or fairies, usually for children</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="103">
<p>C. fable </p>
</td>
<td valign="top" width="535">
<p>3. a very old, traditional story from a particular place that was originally passed on to people in a spoken form</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="103">
<p>D. fairy tale</p>
</td>
<td valign="top" width="535">
<p>4. an ancient story about brave people or magical events that are probably not true</p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p> </p>
<p><strong>Audio script:</strong></p>
<p><strong>1.</strong> A very old, traditional story from a particular place that was originally passed on to people in a spoken form - folk tale</p>
<p><em>(Một câu chuyện truyền thống, rất cổ xưa từ một nơi cụ thể mà ban đầu được truyền lại cho mọi người dưới hình thức nói - câu chuyện dân gian)</em></p>
<p><strong>2.</strong> An ancient story about brave people magical events that are probably not true - legend</p>
<p><em>(Một câu chuyện cổ xưa về những sự kiện ma thuật dũng cảm có lẽ không đúng - huyền thoại)</em></p>
<p><strong>3.</strong> An imaginary story typically involving magic or fairies, usually for children - fairy tale</p>
<p><em>(Một câu chuyện tưởng tượng thường liên quan đến ma thuật hoặc nàng tiên, thường là cho trẻ em - câu chuyện cổ tích)</em></p>
<p><strong>4.</strong> Traditional, imaginary short story that teaches a moral lesson; typically using animal characters - fable</p>
<p><em>(Truyện ngắn truyền thống, tưởng tượng dạy một bài học đạo đức; thường sử dụng các nhân vật động vật - truyện ngụ ngôn)</em></p>
<p> </p>
<p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p>
<p><strong>1 - C</strong></p>
<p><em>(một cách truyền thống, câu chuyện ngắn mang tính tưởng tượng mà dạy một bài học đạo đức; điển hình sứ dụng những nhân vật động vật — truyện ngụ ngôn</em><em>)</em></p>
<p><strong>2 - D</strong></p>
<p><em>(một câu chuyện tưởng tượng liên quan đến phù thủy hoặc thần tiên, thường là cho trẻ em - truyện cổ tích</em><em>)</em></p>
<p><strong>3 - B</strong></p>
<p><em>(một câu chuyện truyền thống rất cũ xưa mà ban đầu được truyền cho nhiều người ở hình thức nói — truyện dân gian</em><em>)</em></p>
<p><strong>4 - A</strong></p>
<p><em>(một câu chuyện cổ về những người dũng cảm, những sự việc phép thuật mà có thể không có thật - truyện truyền thuyết</em><em>)</em></p>
<p> </p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài