Hướng dẫn giải Bài 2 (Trang 54 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 2)
<p><strong>Bài 2 (Trang 54 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 2)</strong></p>
<p><strong>2. Underline the following words and phrases in the passages in 1. Match each of them with its explanation.</strong></p>
<p><em>(Gạch dưới những từ và cụm từ sau trong đoạn văn phần 1 mỗi cái với giải thích của chúng.)</em></p>
<table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top" width="133">
<p>1. a reality</p>
</td>
<td valign="top" width="360">
<p>A. examine carefully to find out more about something</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="133">
<p>2. explore</p>
</td>
<td valign="top" width="360">
<p>B. used instead of something else</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="133">
<p>3. possibility</p>
</td>
<td valign="top" width="360">
<p>C. equipment that helps save energy</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="133">
<p>4. replaced</p>
</td>
<td valign="top" width="360">
<p>D. a thing that actually exists or happens</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="133">
<p>5. anti-ageing pills</p>
</td>
<td valign="top" width="360">
<p>E. something that is likely to happen</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="133">
<p>6. energy saving</p>
</td>
<td valign="top" width="360">
<p>F. medicine that can prevent ageing devices</p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p> </p>
<p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p>
<table style="border-collapse: collapse; width: 100%;" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top">
<p>1. D</p>
</td>
<td valign="top">
<p>2. A</p>
</td>
<td valign="top">
<p>3. E</p>
</td>
<td valign="top">
<p>4. B</p>
</td>
<td valign="top">
<p>5. F</p>
</td>
<td valign="top">
<p>6. C</p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p><strong>1 - D.</strong> a reality - a thing that actually exists or happens</p>
<p><em>(hiện thực - một điều mà thực sự xảy ra hoặc tồn tại)</em></p>
<p><strong>2 - A.</strong> explore<strong> </strong>- examine carefully to find out more about something</p>
<p><em>(khám phá - kiểm tra cẩn thận để tìm hiểu thêm về điều gì)</em></p>
<p><strong>3 - E.</strong> possibility - something that is likely to happen</p>
<p><em>(khả năng - điều gì đó mà có thể xảy ra)</em></p>
<p><strong>4 - B.</strong> replaced - used instead of something else</p>
<p><em>(thay thế - được thay bằng cái gì khác)</em></p>
<p><strong>5 - F.</strong> anti-ageing pills - medicine that can prevent ageing</p>
<p><em>(thuốc chống lão hóa - thuốc mà có thể ngăn lão hóa)</em></p>
<p><strong>6 - C.</strong> energy saving devices - equipment that helps save energy</p>
<p><em>(thiết bị tiết kiệm năng lượng - thiết bị mà giúp tiết kiệm năng lượng</em><em>)</em></p>
<p> </p>