<div data-v-a7c68f28=""><span data-v-a7c68f28="">Hướng dẫn giải Vocabulary (Trang 16 SGK Tiếng Anh 11 Mới, Tập 1)</span></div>
<p><strong>Vocabulary 1</strong></p>
<div>
<p class="Bodytext40"><strong>1. Fill in the gaps with the words / phrases from the box. </strong><em>(Điền vào chỗ trống bằng những từ / cụm từ cho trong khung.)</em></p>
<table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top" width="697">
<p>curfew generation gap homestay conflicts nuclear family</p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p>1. If you just live with your parents and your siblings, you live in a _____________.</p>
<p>2. My grandparents and I like to listen to the same music, so there isn‘t always a _____________.</p>
<p>3. If you want to learn English quickly, you should join a _____________ programme in an English speaking country.</p>
<p>4. _____________ in a multi-generational family are unavoidable.</p>
<p>5. _____________ I have a 9 p.m. _____________. I would be punished if I returned home after that time.</p>
</div>
<p> </p>
<p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p>
<div>
<table style="border-collapse: collapse; width: 100%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top">
<p>1. nuclear family</p>
</td>
<td colspan="2" valign="top">
<p>2. generation gap</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top">
<p>3. homestay</p>
</td>
<td valign="top">
<p>4. Conflicts</p>
</td>
<td valign="top">
<p>5. curfew</p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p><strong>1.</strong> If you just live with your parents and your siblings, you live in a <strong><u>nuclear family</u></strong>.</p>
<p><em>(Nếu bạn chỉ sống với cha mẹ và anh chị em của mình, bạn sống trong một gia đình hạt nhân.</em><em>)</em></p>
<p><strong>2.</strong> My grandparents and I like to listen to the same music, so there isn‘t always a <strong><u>generation gap</u></strong>.</p>
<p><em>(Ông bà tôi và tôi thích nghe cùng một bản nhạc, vì vậy không phải lúc nào cũng có khoảng trống trong thế hệ.</em><em>)</em></p>
<p><strong>3.</strong> If you want to learn English quickly, you should join a <strong><u>homestay</u></strong> programme in an English-speaking country.</p>
<p><em>(Nếu bạn muốn học tiếng Anh một cách nhanh chóng, bạn nên tham gia một chương trình homestay ở một nước nói tiếng Anh.</em><em>)</em></p>
<p><strong>4.</strong> <strong><u>Conflicts</u></strong> in a multi-generational family are unavoidable.</p>
<p><em>(Xung đột trong một gia đình đa thế hệ là không thể tránh khỏi.</em><em>)</em></p>
<p><strong>5.</strong> I have a 9 p.m. <strong><u>curfew</u></strong>. I would be punished if I returned home after that time.</p>
<p><em> (9h tối là giờ giới nghiêm của tôi. Tôi sẽ bị trừng phạt nếu tôi trở về nhà sau thời gian đó.</em><em>)</em></p>
<p> </p>
<p> </p>
<p><strong>Vocabulary 2</strong></p>
<div>
<p class="Bodytext0"><strong>2. Can you find other compound nouns with the word family? I se a dictionary if necessary. </strong></p>
<p class="Bodytext0"><em>(Em có tìm được những danh từ ghép nào có gốc từ family không? Dùng từ điển nếu cần.)</em></p>
<img class="wscnph" style="max-width: 100%;" src="https://static.colearn.vn:8413/v1.0/upload/library/21112022/unit-1-hinh-43-ta-11-m-Xl1z5c.jpg" /></div>
</div>
<p> </p>
<p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p>
<div>
<div>
<p><strong>* Family </strong><em>(Gia đình):</em></p>
<p>- extended family <em>(gia đình đa thế hệ)</em></p>
<p>- one-parent family <em>(gia đình 1 bố hoặc mẹ)</em></p>
<p>- family doctor<em> (bác sĩ gia đình)</em></p>
<p>- family tree<em> (gia phả)</em></p>
<p>- family name<em> (họ</em><em>)</em></p>
<p>- single-parent family <em>(gia đình bố mẹ đơn thân)</em></p>
<p><strong>* Others: family man, family room, word family, blended family...</strong></p>
<p><em>(Khác : thành viên gia đình, phòng gia đình, ngôn ngữ gia đình, gia đình nhiều thế hệ...</em><em>)</em></p>
<p class="Bodytext0"> </p>
<img class="wscnph" style="max-width: 100%;" src="https://static.colearn.vn:8413/v1.0/upload/library/21112022/unit-1-hinh-44-ta-11-m-hAwimy.jpg" /><br /><br /><br /></div>
</div>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài