I. Getting started - Unit 1
Hướng dẫn giải Bài 4 (Trang 7 SGK Tiếng Anh 11 Mới, Tập 1)
<p style="text-align: justify;"><strong>4.&nbsp;Find other compound nouns in the conversation. Use a dictionary to look up their meanings, if necessary. </strong></p> <p style="text-align: justify;"><em>(H&atilde;y t&igrave;m những danh từ k&eacute;p kh&aacute;c trong đoạn hội thoại. Sử dụng từ điển để tra nghĩa của từ nếu thấy cần thiết.)</em></p> <p style="text-align: justify;">&nbsp;</p> <p style="text-align: justify;"><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải:</strong></span></em></p> <p style="text-align: justify;">1. srandparents&nbsp;</p> <p style="text-align: justify;">2. grandma&nbsp;</p> <p style="text-align: justify;">3. arandpa&nbsp;</p> <p style="text-align: justify;">4. grandmother&nbsp;</p> <p style="text-align: justify;">5. hairstyle&nbsp;</p> <p style="text-align: justify;">6. housework&nbsp;</p> <p style="text-align: justify;">7. footsteps&nbsp;</p> <p style="text-align: justify;"><strong>Tạm dịch:</strong></p> <p style="text-align: justify;">1. &ocirc;ng b&agrave;</p> <p style="text-align: justify;">2. b&agrave;</p> <p style="text-align: justify;">3. &ocirc;ng</p> <p style="text-align: justify;">4. b&agrave;</p> <p style="text-align: justify;">5. ki&ecirc;u t&oacute;c</p> <p style="text-align: justify;">6. c&ocirc;ng việc nội trợ</p> <p style="text-align: justify;">7. bước ch&acirc;n</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài