I. Getting Started - Unit 6
Hướng dẫn giải Bài 3 (Trang 7 SGK Tiếng Anh 11 Mới, Tập 2)
<div id="sub-question-3" class="box-question top20"> <p><strong>B&agrave;i 3</strong></p> </div> <p><strong>3.&nbsp;Read the conversation again.&nbsp;Match the words and phrases with their definitions.</strong></p> <p><em>(H&atilde;y đọc lại đoạn hội thoại. Gh&eacute;p từ hoặc cụm từ với c&aacute;c định nghĩa.)&nbsp;</em></p> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="144"> <p>1. greenhouse gas</p> <p>2. climate change</p> <p>3. emission</p> <p>4. carbon footprint</p> <p>5. global warming</p> <p>6. infectious disease</p> <p>7. ecological balance</p> <p>8. heat-related illness</p> </td> <td valign="top" width="570"> <p>a.&nbsp;poor health resulting from extreme heat</p> <p>b.&nbsp;a gas or other substance which is sent out into the air</p> <p>c.&nbsp;a gas in the atmosphere that traps heat above the earth</p> <p>d.&nbsp;a long-term change in the earth's weather due to changes in the atmosphere</p> <p>e.&nbsp;the amount of carbon dioxide released into the atmosphere</p> <p>f.&nbsp;an increase in the average temperature of the earth's atmosphere</p> <p>g.&nbsp;an illness that can be passed from one person to another, especially through the air people breathe</p> <p>h.&nbsp;a stable ecosystem in which a large number of species live together</p> </td> </tr> </tbody> </table> <div class="ms-editor-squiggler">&nbsp;</div> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <table style="border-collapse: collapse; width: 100%;" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top"> <p>1. c</p> </td> <td valign="top"> <p>2. g</p> </td> <td valign="top"> <p>3. d</p> </td> <td valign="top"> <p>4. b</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top"> <p>5. a</p> </td> <td valign="top"> <p>6. e</p> </td> <td valign="top"> <p>7. h</p> </td> <td valign="top"> <p>8. f</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p><strong>1.</strong>&nbsp;greenhouse gas -&nbsp;<strong>c.&nbsp;a gas in the atmosphere that traps heat above the earth</strong></p> <p><em>(kh&iacute; g&acirc;y hiệu ứng nh&agrave; k&iacute;nh - một loại kh&iacute; trong bầu kh&iacute; quyển tr&ecirc;n Tr&aacute;i Đất</em><em>)</em></p> <p><strong>2.</strong>&nbsp;climate change -&nbsp;<strong>g.&nbsp;a long-term change in the earth&rsquo;s weather due to changes in the atmosphere</strong></p> <p><em>(thay đổi kh&iacute; hậu - một sự thay đổi l&acirc;u d&agrave;i về thời tiết của tr&aacute;i đất do sự thay đổi trong kh&iacute; quyển</em><em>)</em></p> <p><strong>3.</strong>&nbsp;emission -&nbsp;<strong>d.&nbsp;a gas or other substance which is sent out into the air</strong></p> <p><em>(kh&iacute; thải - kh&iacute; hoặc chất kh&aacute;c được đưa ra ngo&agrave;i kh&ocirc;ng kh&iacute;</em><em>)</em></p> <p><strong>4.</strong>&nbsp;carbon footprint -&nbsp;<strong>b.&nbsp;the amount of carbon dioxide released into the atmosphere</strong></p> <p><em>(dấu vết carbon - lượng kh&iacute; cacbonic thải ra v&agrave;o kh&iacute; quyển</em><em>)</em></p> <p><strong>5.</strong>&nbsp;global warming -&nbsp;<strong>a.&nbsp;an increase in the average temperature of the earth&rsquo;s atmosphere</strong></p> <p><em>(sự n&oacute;ng l&ecirc;n to&agrave;n cầu - tăng nhiệt độ trung b&igrave;nh của bầu kh&iacute; quyển Tr&aacute;i Đất</em><em>)</em></p> <p><strong>6.</strong>&nbsp;infectious disease -&nbsp;<strong>e.&nbsp;an illness that can be passed from one person to another, especially through the air people breathe</strong></p> <p><em>(bệnh truyền nhiễm - một căn bệnh c&oacute; thể l&acirc;y truyền từ người n&agrave;y sang người kh&aacute;c, đặc biệt l&agrave; qua h&ocirc; hấp</em><em>)</em></p> <p><strong>7.</strong>&nbsp;ecological balance -&nbsp;<strong>h.&nbsp;a stable ecosystem in which a large number of species live together</strong></p> <p><em>(c&acirc;n bằng sinh th&aacute;i - một hệ sinh th&aacute;i ổn định trong đ&oacute; một số lượng lớn c&aacute;c lo&agrave;i sống c&ugrave;ng nhau</em><em>)</em></p> <p><strong>8.</strong>&nbsp;heat-related illness -&nbsp;<strong>f.&nbsp;poor health resulting from extreme heat</strong></p> <p><em>(bệnh li&ecirc;n quan đến nhiệt n&oacute;ng - sức khỏe k&eacute;m do nhiệt độ qu&aacute; cao</em><em>)</em></p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài