I. Getting Started - Unit 10
Hướng dẫn giải Bài 2 (Trang 59 SGK Tiếng Anh 11 Mới, Tập 2)
<div> <div id="sub-question-2" class="box-question top20"> <p><strong>B&agrave;i 2</strong></p> </div> <p><strong>2.&nbsp;Read the conversation again. Find the verbs that go with the following nouns. Writt them in the space provided, if necessary, use a dictionary to check the meaning.</strong></p> <p><em>(Đọc lại đoạn hội thoại, h&atilde;y t&igrave;m những động từ đi c&ugrave;ng với những danh từ dưới đ&acirc;y rồi viết ch&uacute;ng v&agrave;o &ocirc; trống cho sẵn. Nếu cần h&atilde;y d&ugrave;ng từ điển để kiểm tra nghĩa.)&nbsp;</em></p> <img class="wscnph" style="max-width: 100%;" src="https://static.colearn.vn:8413/v1.0/upload/library/23112022/task2-dettind-started-u10-ta11moijpd-rXBn7h.png" /></div> <p>&nbsp;</p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <div> <div id="sub-question-2" class="box-question top20"> <table style="border-collapse: collapse; width: 100%;" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="232"> <p>1. relieve</p> </td> <td valign="top" width="232"> <p>2. weaken</p> </td> <td valign="top" width="233"> <p>3. practise</p> </td> <td valign="top" width="233"> <p>4. increase</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="232"> <p>5. do</p> </td> <td valign="top" width="232"> <p>6. practise</p> </td> <td valign="top" width="233"> <p>7. take</p> </td> <td valign="top" width="233"> <p>&nbsp;</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p><strong>1. relieve</strong>&nbsp;stress<em>&nbsp;(giảm căng thẳng)</em></p> <p><strong>2. weaken</strong>&nbsp;your immune system&nbsp;<em>(l&agrave;m suy yếu hệ miễn dịch)</em></p> <p><strong>3. practise</strong>&nbsp;meditation<em>&nbsp;(thực hiện ngồi thiền)</em></p> <p><strong>4. increase</strong>&nbsp;your life expectancy&nbsp;<em>(tăng tuổi thọ)</em></p> <p><strong>5. do</strong>&nbsp;a workout&nbsp;<em>(tập thể h&igrave;nh)</em></p> <p><strong>6. practise</strong>&nbsp;yoga and t'ai chi&nbsp;<em>(luyện tập yoga v&agrave; t&rsquo;ai chi)</em></p> <p><strong>7. take</strong>&nbsp;prescription medicine<em> (k&ecirc; đơn thuốc)</em></p> </div> </div>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài