A closer look 1 - Unit 4
Hướng dẫn giải Bài 6 (Trang 43 SGK Tiếng Anh 9 Mới)
<p><strong>B&agrave;i 6</strong></p> <div> <p><strong><span class="BodyText1">Task 6.&nbsp;</span>Underline an auxiliary if it is stressed. Then listen, check, and repeat the sentences. </strong><em>(Gạch ch&acirc;n c&aacute;c trợ động từ nếu n&oacute; được nhấn mạnh. Nghe, kiểm tra v&agrave; nhắc lại cả c&acirc;u.)</em></p> </div> <p>&nbsp;</p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <div> <p>1. - The men in my village used to catch fish with a spear.&nbsp;</p> <p><em>&nbsp; &nbsp; (Đ&agrave;n &ocirc;ng trong l&agrave;ng của t&ocirc;i thường bắt c&aacute; bằng c&aacute;i xi&ecirc;n.)</em></p> <p>&nbsp; &nbsp; -&nbsp; Could you do that?&nbsp;<em>(Bạn c&oacute; thể l&agrave;m như vậy kh&ocirc;ng?)</em></p> <p>&nbsp; &nbsp; -&nbsp;&nbsp; No, I&nbsp;<strong><u>couldn't</u>.&nbsp;</strong><em>(Kh&ocirc;ng, t&ocirc;i kh&ocirc;ng thể.)</em></p> <p>&nbsp;</p> <p>2. I&nbsp;<strong><u>have</u></strong>&nbsp;told you many times not to leave the door open.</p> <p><em>(T&ocirc;i đ&atilde; n&oacute;i với bạn nhiều lần kh&ocirc;ng để cửa mở.)</em></p> <p>&nbsp;</p> <p>3. We're going to visit Howick, a historical village.</p> <p><em>(Ch&uacute;ng ta đang đến thăm Howick, một ng&ocirc;i l&agrave;ng lịch sử.)</em></p> <p>&nbsp;</p> <p>4. - You&nbsp;<strong><u>aren't</u></strong>&nbsp;going to the party? Is it because you&nbsp;<strong><u>can't</u></strong>&nbsp;dance?</p> <p>&nbsp;&nbsp;<em>&nbsp; (Bạn sẽ kh&ocirc;ng đến bữa tiệc phải kh&ocirc;ng? C&oacute; phải bởi v&igrave; ở đ&oacute; bạn kh&ocirc;ng thể nhảy?)</em></p> <p>&nbsp; &nbsp; - I&nbsp;<strong><u>can</u></strong>&nbsp;dance. Look!&nbsp;<em>(T&ocirc;i c&oacute; thể nhảy. Nh&igrave;n n&agrave;y!)</em></p> <p>&nbsp;</p> <p>5. - I hope she&nbsp;<strong><u>doesn't</u></strong>&nbsp;do any damage to the car.&nbsp;</p> <p>&nbsp; &nbsp; &nbsp;<em>(T&ocirc;i hy vọng c&ocirc; ấy kh&ocirc;ng g&acirc;y bất cứ thiệt hại n&agrave;o cho &ocirc; t&ocirc;.)</em></p> <p>&nbsp; &nbsp; -&nbsp;<strong><u>Don't&nbsp;</u></strong>worry. She&nbsp;<strong><u>does</u></strong>&nbsp;know how to drive.</p> <p>&nbsp;&nbsp;<em>&nbsp; &nbsp; (Đừng lo lắng. C&ocirc; ấy biết c&aacute;ch l&aacute;i xe m&agrave;.)</em></p> </div>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài