Hướng dẫn giải Bài 3 (Trang 9 SGK Tiếng Anh 9 Mới, Tập 2)
<p><strong>Bài 3</strong></p>
<div>
<p><strong>3. Match each cooking verb in A with its definition in B </strong></p>
<p><em>(Nối mỗi động từ nấu ăn ở cột A với định nghĩa của nó ở cột B.)</em></p>
<table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top" width="204">
<p>1. stir-fry</p>
<p>2. deep-fry</p>
<p>3. roast</p>
<p>4. grill</p>
<p>5. bake</p>
<p>6. steam</p>
<p>7. stew</p>
<p>8. simmer</p>
</td>
<td valign="top" width="516">
<p>A. place food over boiling water so that it cooks in the steam</p>
<p>B. cook something by keeping it almost at boiling point</p>
<p>C. cook food under or over a very strong heat</p>
<p>D. cook something slowly in liquid in a closed dish</p>
<p>E. cook cakes or bread in an oven</p>
<p>F. fry food in oil that covers it completely</p>
<p>G. cook thin strips of vegetables or meat quickly by stirring them in very hot oil</p>
<p>H. cook meat, or vegetables without liquid in an oven or over a fire</p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
</div>
<p> </p>
<p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p>
<div>
<table style="border-collapse: collapse; width: 100%;" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top">
<p>1. g</p>
</td>
<td valign="top">
<p>2. f</p>
</td>
<td valign="top">
<p>3. h</p>
</td>
<td valign="top">
<p>4. c</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top">
<p>5. e</p>
</td>
<td valign="top">
<p>6. a</p>
</td>
<td valign="top">
<p>7. d</p>
</td>
<td valign="top">
<p>8. b</p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p><strong>1. g:</strong> stir-fry - cook thin strips of vegetables or meat quickly by stirring them in very hot oil</p>
<p><em>(xào - nấu rau hoặc thịt mỏng bằng cách khuấy chúng bằng dầu nóng)</em> </p>
<p><strong>2. f: </strong>deep-fry - fry food in oil that covers it completely</p>
<p><em>(rán ngập mỡ - chiên thức ăn trong dầu hoàn toàn)</em> </p>
<p><strong>3. h:</strong> roast - cook meat, or vegetables without liquid in an oven or over a fire</p>
<p><em>(quay - nấu thịt hoặc rau mà không có chất lỏng, trong lò nướng hoặc trên lửa)</em> </p>
<p><strong>4. c:</strong> grill - cook food under or over a very strong heat</p>
<p><em>(nướng - làm chín thức ăn dưới nhiệt độ mạnh)</em></p>
<p><strong>5. e </strong> bake - cook cakes or bread in an oven</p>
<p><em>(</em><em>nướng trong lò - làm chín bánh mì trong lò)</em></p>
<p><strong>6. a:</strong> steam - place food over boiling water so that it cooks in the steam</p>
<p><em>(hấp - đặt thứ ăn trên nước sôi để nó chín trong hơi nước)</em></p>
<p><strong>7. d:</strong> stew - cook something slowly in the liquid in a closed dish</p>
<p><em>(hầm - làm chín thức ăn trong môi trường kín, nhiệt độ nhỏ)</em></p>
<p><strong>8. b:</strong> simmer - cooking something by keeping it almost at boiling point</p>
<p><em>(</em><em>om - làm chín thức ăn bằng cách giữ nó ở thời điểm gần sôi)</em></p>
</div>