Hướng dẫn giải Bài 1 (Trang 31 SGK Tiếng Anh 9 Mới)
<p><strong>Bài 1</strong></p>
<div>
<p><strong>Task 1. Read about the necessary life skills for teenagers in the United States. match the skills to their category</strong></p>
<p><em>(Đọc về những kỹ năng sống cần thiết cho thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ. Nối những kỹ năng của họ.)</em></p>
<img class="wscnph" style="max-width: 100%;" src="https://static.colearn.vn:8413/v1.0/upload/library/25112022/unit-3-hinh-17-ta-9-m-t6fzN9.jpg" /></div>
<div>
<table style="border-collapse: collapse; width: 100%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td style="width: 31.0304%;" valign="top" width="94">
<p>1. Social skills</p>
</td>
<td style="width: 68.9696%;" valign="top" width="506">
<p>A. ● recognise and control your feelings</p>
<p> ● cope with negative emotions</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 31.0304%;" valign="top" width="94">
<p>2. Cognitive skills</p>
</td>
<td style="width: 68.9696%;" valign="top" width="506">
<p>B. ● have planning and organisational skills</p>
<p> ● concentrate and be self-disciplined</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 31.0304%;" valign="top" width="94">
<p>3. Housekeeping skills</p>
</td>
<td style="width: 68.9696%;" valign="top" width="506">
<p>C. ● cooperate with others and resolve conflicts</p>
<p> ● have communication skills</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 31.0304%;" valign="top" width="94">
<p>4. Emotion control skills</p>
</td>
<td style="width: 68.9696%;" valign="top" width="506">
<p>D. ● prepare food, do laundry and chores at home</p>
<p> ● manage a small budget</p>
<p> ● learn about basic car operation</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 31.0304%;" valign="top" width="94">
<p>5. Self-care skills</p>
</td>
<td style="width: 68.9696%;" valign="top" width="506">
<p>E. ● develop healthy habits</p>
<p> ● know how to act and where to get help in emergencies</p>
<p> ● understand the boundaries of risk taking</p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
</div>
<p> </p>
<p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p>
<div>
<table style="border-collapse: collapse; width: 100%;" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top">
<p><strong>1. C</strong></p>
</td>
<td valign="top">
<p><strong>2. B</strong></p>
</td>
<td valign="top">
<p><strong>3. D</strong></p>
</td>
<td valign="top">
<p><strong>4. A</strong></p>
</td>
<td valign="top">
<p><strong>5. E</strong></p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p><strong>1. Social skills - C.</strong></p>
<p><em>(Kỹ năng xã hội, kỹ năng giao tiếp)</em></p>
<p>● cooperate with others and resolve conflicts</p>
<p><em>(hợp tác với người khác và giải quyết xung đột)</em></p>
<p>● have communication skills</p>
<p>(<em>có kỹ năng giao tiếp)</em></p>
<p><strong>2. Cognitive skills - B.</strong></p>
<p><em>(Kỹ năng nhận thức, nhận biết)</em></p>
<p>● have planning and organisational skills</p>
<p><em>(có kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức)</em></p>
<p>● concentrate and be self-disciplined</p>
<p><em>(tập trung và tự kỷ luật)</em></p>
<p><strong>3. Housekeeping skills - D.</strong></p>
<p><em>(Kỹ năng dọn dẹp, chăm sóc nhà cửa)</em></p>
<p>● prepare food, do laundry and chores at home</p>
<p><em>(chuẩn bị thức ăn, giặt giũ và làm việc nhà)</em></p>
<p>● manage a small budget</p>
<p><em>(quản lý ngân sách nhỏ)</em></p>
<p>● learn about basic car operation</p>
<p><em>(hiểu về hoạt động cơ bản của xe hơi)</em></p>
<p><strong>4. Emotion control skills - A.</strong></p>
<p><em>(Kỹ năng kiểm soát cảm xúc)</em></p>
<p>● recognise and control your feelings</p>
<p><em>(nhận diện và kiểm soát cảm xúc của bạn)</em></p>
<p>● cope with negative emotions</p>
<p><em>(đối mặt với những cảm xúc tiêu cực)</em></p>
<p><strong>5. Self-care skills - E. </strong></p>
<p><em>(Kỹ năng tự chăm sóc)</em></p>
<p>● develop healthy habits</p>
<p><em>(phát triển thói quen lành mạnh)</em></p>
<p>● know how to act and where to get help in emergencies</p>
<p><em>(biết hành động như thế nào và hỗ trợ trong trường hợp khẩn cấp)</em></p>
<p>● understand the boundaries of risk taking</p>
<p><em>(hiểu ranh giới của những rủi ro)</em></p>
</div>