8. Skills 1 - Unit 1
Hướng dẫn giải Bài 4 (Trang 14 SGK Tiếng Anh 7 Global Success)
<p><strong>B&agrave;i 4</strong></p> <p><strong>Speaking</strong></p> <p><strong>4. Work in pairs. Match each hobby with its benefit(s). One hobby may have more than one benefit.</strong></p> <p><em>(L&agrave;m việc theo cặp. Kết hợp từng sở th&iacute;ch với (c&aacute;c) lợi &iacute;ch của n&oacute;. Một sở th&iacute;ch c&oacute; thể c&oacute; nhiều hơn một lợi &iacute;ch.)</em></p> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td rowspan="2" valign="top" width="311"> <p>1. collecting stamps</p> </td> <td valign="top" width="312"> <p>a.develops your creativity</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="312"> <p>b. makes you strong</p> </td> </tr> <tr> <td rowspan="2" valign="top" width="311"> <p>2. horse riding</p> </td> <td valign="top" width="312"> <p>c. reduces stress</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="312"> <p>d. helps you be more patient</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="311"> <p>3. making models</p> </td> <td valign="top" width="312"> <p>e. helps your hands and eyes work well together</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p>&nbsp;</p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <table style="border-collapse: collapse; width: 70%;" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="90"> <p>1. c, d</p> </td> <td valign="top" width="78"> <p>2. b, e</p> </td> <td valign="top" width="96"> <p>3. a, c, d, e</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p><strong>1. collecting stamps&nbsp;</strong><em>(sưu tập tem)</em></p> <p>- reduces stress&nbsp;<em>(giảm căng thẳng)</em></p> <p>- helps you be more patient&nbsp;<em>(gi&uacute;p bạn ki&ecirc;n nhẫn hơn)</em></p> <p><strong>2. horse riding</strong>&nbsp;<em>(cưỡi ngựa)</em></p> <p>- makes you strong&nbsp;<em>(gi&uacute;p bạn mạnh mẽ)</em></p> <p>- helps your hands and eyes work well together&nbsp;<em>(gi&uacute;p tay v&agrave; mắt của bạn hoạt động tốt c&ugrave;ng nhau)</em></p> <p><strong>3. making models&nbsp;</strong><em>(l&agrave;m m&ocirc; h&igrave;nh)</em></p> <p>- develops your creativity&nbsp;<em>(ph&aacute;t triển sự s&aacute;ng tạo của bạn)</em></p> <p>- reduces stress&nbsp;<em>(giảm căng thẳng)</em></p> <p>- helps you be more patient&nbsp;<em>(gi&uacute;p bạn ki&ecirc;n nhẫn hơn)</em></p> <p>- helps your hands and eyes work well together&nbsp;<em>(gi&uacute;p tay v&agrave; mắt của bạn hoạt động tốt c&ugrave;ng nhau)</em></p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài