Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 6 / Tiếng Anh /
Lesson 1 - Unit 5
Lesson 1 - Unit 5
New Words - Lesson 1 Unit 5 - SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
<p><strong>New Words - Lesson 1 Unit 5 - SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World</strong></p> <p><strong>a. Fill in a table. Listen and repeat.</strong></p> <p><em>(Điền vào bảng. Nghe và lặp lại.)</em></p> <p><em><audio src="https://img.loigiaihay.com/picture/2021/0722/cd1-track-54.mp3" preload="none" controls="controls" data-mce-fragment="1"></audio></em></p> <table style="border-collapse: collapse; width: 50%;" border="0" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="145"> <p>1. large</p> <p>2. extra large</p> <p>3. jeans</p> <p>4. changing room</p> </td> <td valign="top" width="162"> <p>5. medium</p> <p>6. sweater</p> <p>7. customer</p> <p>8. sales assistant</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p> </p> <table style="border-collapse: collapse; width: 50%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="103"> <p align="center"><strong>clothes</strong></p> </td> <td valign="top" width="114"> <p align="center"><strong>sizes</strong></p> </td> <td valign="top" width="120"> <p align="center"><strong>others</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="103"> <p align="center">jeans</p> <p align="center">___________</p> <p align="center">___________</p> <p align="center">___________</p> </td> <td valign="top" width="114"> <p align="center">large</p> <p align="center">___________</p> <p align="center">___________</p> <p align="center">___________</p> </td> <td valign="top" width="120"> <p align="center">changing room</p> <p align="center">___________</p> <p align="center">___________</p> <p align="center">___________</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p><strong>Hướng dẫn trả lời:</strong></p> <table style="border-collapse: collapse; width: 50%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="103"> <p align="center"><strong>clothes</strong></p> </td> <td valign="top" width="114"> <p align="center"><strong>sizes</strong></p> </td> <td valign="top" width="120"> <p align="center"><strong>others</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="103"> <p align="center">jeans</p> <p align="center">sweater</p> </td> <td valign="top" width="114"> <p align="center">large</p> <p align="center">extra large</p> <p align="center">medium</p> </td> <td valign="top" width="120"> <p align="center">changing room</p> <p align="center">customer</p> <p align="center">sale assistant</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p><strong>Chi tiết:</strong></p> <p>- clothes (n): <em>quần áo</em></p> <p>- size (n): <em>kích cỡ, kích thước</em></p> <p>- others (n): <em>những cái khác</em></p> <p>- large (a): <em>rộng, lớn (size L)</em></p> <p>- extra large (a): <em>siêu rộng (size XL)</em></p> <p>- jeans (n):<em> quần jeans</em></p> <p>- changing room (n): <em>phòng thay quần áo</em></p> <p>- medium (a): <em>trung bình, vừa (size M)</em></p> <p>- sweater (n): <em>áo len</em></p> <p>- customer (n): <em>khách hàng</em></p> <p>- sale assistant (n): <em>người bán hàng</em></p> <p><strong>b. Add more words to the table. Use the words in sentences.</strong></p> <p><em>(Thêm từ vào bảng. Sử dụng các từ để đặt câu.)</em></p> <p>I have a red sweater.</p> <p><em>(Tôi có một chiếc áo len đỏ.)</em></p> <p><strong>Hướng dẫn trả lời:</strong></p> <table style="border-collapse: collapse; width: 70%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="217"> <p align="center"><strong>clothes</strong></p> <p align="center"><em>(quần áo)</em></p> </td> <td valign="top" width="204"> <p align="center"><strong>sizes</strong></p> <p align="center"><em>(kích cỡ)</em></p> </td> <td valign="top" width="258"> <p align="center"><strong>Others</strong></p> <p align="center"><em>(những cái khác)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="217"> <p>- shorts <em>(quần đùi)</em></p> <p>- T – shirt <em>(áo thun/ áo phông)</em></p> <p>- shirt <em>(áo sơ mi)</em></p> <p>- dress <em>(đầm/ váy liền)</em></p> <p>- skirt <em>(chân váy)</em></p> <p>- pants <em>(quần dài)</em></p> </td> <td valign="top" width="204"> <p>- extra small <em>(siêu nhỏ - XS)</em></p> <p>- small <em>(nhỏ - S)</em></p> <p>- free size <em>(kích thước tự do)</em></p> <p>- big size <em>(cỡ lớn)</em></p> </td> <td valign="top" width="258"> <p>- fashion store <em>(cửa hàng thời trang)</em></p> <p>- hanger <em>(móc treo quần áo)</em></p> <p>- rack <em>(kệ / giá)</em></p> <p>- price <em>(giá cả)</em></p> <p>- price tag <em>(mấu giấy ghi giá cả trên quần áo)</em></p> </td> </tr> </tbody> </table> <p><em> </em></p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài
Listening - Lesson 1 Unit 5 - SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Xem lời giải
Conversation Skill - Lesson 1 Unit 5 - SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Xem lời giải
Grammar - Lesson 1 Unit 5 - SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Xem lời giải
Pronunciation - Lesson 1 Unit 5 - SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Xem lời giải
Practice - Lesson 1 Unit 5 - SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Xem lời giải
Speaking - Lesson 1 Unit 5 - SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Xem lời giải