9. Puzzles and games - Unit 2
Hướng dẫn giải Bài 4 (Trang 33 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
<p><strong>B&agrave;i 4 (Trang 33 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)</strong></p> <p><strong>Exercise 4. Find eight verbs about celebrations in the grid. Each verb is in a different colour. Then match the verbs to pictures 1-8.</strong></p> <p><em>(T&igrave;m 8 động từ về tổ chức lễ kỉ niệm trong mạng lưới c&aacute;c từ. Mỗi động từ c&oacute; một m&agrave;u kh&aacute;c biệt. Sao đ&oacute; nối c&aacute;c động từ với tranh 1-8.)</em></p> <p><img class="wscnph" style="max-width: 100%;" src="https://static.colearn.vn:8413/v1.0/upload/library/22122022/ex42-rbFBJU.png" /><img class="wscnph" style="max-width: 100%;" src="https://static.colearn.vn:8413/v1.0/upload/library/22122022/ex41-dbhSjB.jpg" /><br /><br /></p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <p><strong>1. </strong>wear crazy clothes<em>&nbsp;(mặc trang phục kỳ quặc)</em></p> <p><strong>2.</strong> give presents&nbsp;<em>(tặng qu&agrave;)</em></p> <p><strong>3.</strong> have a special meal<em>&nbsp;(ăn bữa ăn đặc biệt)</em></p> <p><strong>4. </strong>dance&nbsp;<em>(nhảy m&uacute;a)</em></p> <p><strong>5. </strong>visit family&nbsp;<em>(thăm gia đ&igrave;nh)</em></p> <p><strong>6.</strong> play music&nbsp;<em>(chơi nhạc)</em></p> <p><strong>7. </strong>celebrate&nbsp;<em>(tổ chức kỉ niệm/ ăn mừng)</em></p> <p><strong>8. </strong>make costumes&nbsp;<em>(l&agrave;m trang phục)</em></p> <p>&nbsp;</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài