5. Language focus 2: Present continuous (questions), Present continuous and present simple - Unit 4
Hướng dẫn giải Bài 3 (Trang 53 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
<p><strong>Bài 3 (Trang 53 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)</strong></p>
<p><strong>Present continuous and present simple</strong></p>
<p><em>(Thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn)</em></p>
<p> </p>
<p><strong>Exercise 3. Complete the table with sentences 3-6. Which time expressions do we use with a) the present simple, and b) the present continuous?</strong></p>
<p><em>(Hoàn thành bảng với các câu 3-6. Cụm từ chỉ thời gian nào chúng ta sử dụng với thì hiện tại đơn, và thì hiện tại tiếp diễn?)</em></p>
<p>1. We <strong>sometimes</strong> do projects.</p>
<p>2. We're doing a project <strong>today</strong>.</p>
<p>3. I <strong>usually</strong> check new words.</p>
<p>4. I'm checking a new word <strong>at the moment</strong>.</p>
<p>5. They <strong>always</strong> wear uniforms.</p>
<p>6. They're wearing their uniforms <strong>now</strong>.</p>
<table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top" width="734">
<p>Present simple: Routines or repeated actions</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="734">
<p>1. We sometimes do projects.</p>
<p>…</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="734">
<p>Present continuous: Actions happening now</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="734">
<p>We're doing a project today.</p>
<p>…</p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p> </p>
<p><strong><em><span style="text-decoration: underline;">Hướng dẫn giải</span></em></strong></p>
<p>Present simple: 3, 5 <em>(Thì hiện tại đơn: 3, 5)</em></p>
<p>Present continuous: 4,6 <em>(Thì hiện tại tiếp diễn: 4, 6)</em></p>
<p><strong>a)</strong> sometimes, usually, always (often, never, every day)</p>
<p><em>(thỉnh thoảng, thường thường, luôn luôn (thường xuyên, không bao giờ, mỗi ngày))</em></p>
<p><strong>b)</strong> today, at the moment, now (right now)</p>
<p><em>(hôm nay, hiện tại, bây giờ (ngay bây giờ))</em></p>
<p> </p>
<table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top" width="734">
<p><strong>Present simple: Routines or repeated actions</strong></p>
<p><em>(Thì hiện tại đơn: Hoạt động thường nhật hoặc lặp đi lặp lại)</em></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="734">
<p>1. We <strong>sometimes</strong> do projects. <em>(Chúng tôi thi thoảng làm dự án.)</em></p>
<p>3. I <strong>usually</strong> check new words. <em>(Chúng tôi thường xuyên kiểm tra từ mới.)</em></p>
<p>5. They <strong>always</strong> wear uniforms. <em>(Chúng tôi luôn mặc đồng phục.)</em></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="734">
<p><strong>Present continuous: Actions happening now</strong></p>
<p><em>(Thì hiện tại tiếp diễn: Hành động đang diễn ra hiện tại)</em></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="734">
<p>2. We're doing a project <strong>today</strong>. <em>(Hôm nay chúng tôi đang làm dự án.)</em></p>
<p>4. I'm checking a new word <strong>at the moment</strong>. <em>(Hiện tại chúng tôi đang kiểm tra từ mới.)</em></p>
<p>6. They're wearing their uniforms <strong>now</strong>. <em>(Bây giờ họ đang mặc đồng phục.)</em></p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<div><ins class="adsbygoogle bn336x280" data-ad-client="ca-pub-8529835372050931" data-ad-slot="4125703006" data-ad-format="auto" data-adsbygoogle-status="done" data-ad-status="filled">
<div id="aswift_0_host" tabindex="0" title="Advertisement" aria-label="Advertisement"></div>
</ins></div>
<p><br /><br /></p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài