2. Reading: A description of a cruise ship - Unit 1
Hướng dẫn giải Bài 3 (Trang 16 SGK Tiếng Anh Friends Plus)
<p><strong>B&agrave;i 3 (Trang 16 SGK Tiếng Anh Friends Plus)</strong></p> <p dir="ltr"><strong>3. VOCABULARY PLUS: Use a dictionary to check the meanings of the words in blue in the&nbsp;text</strong>.</p> <p dir="ltr"><em>(Từ vựng bổ sung: H&atilde;y sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của c&aacute;c từ in m&agrave;u xanh trong văn bản.)</em></p> <p>&nbsp;</p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <p class="block-vocabulary" dir="ltr">- <strong>fantastic</strong> /f&aelig;nˈt&aelig;stɪk/ (adj): th&uacute; vị</p> <p class="block-vocabulary" dir="ltr">- <strong>comfortable</strong> /ˈkʌmftəbl/ (adj): thoải m&aacute;i</p> <p class="block-vocabulary" dir="ltr">- <strong>cabin</strong> /ˈk&aelig;bɪn/ (n): khoang t&agrave;u</p> <p class="block-vocabulary" dir="ltr">- <strong>passenger</strong> /ˈp&aelig;sɪndʒə(r)/ (n): h&agrave;nh kh&aacute;ch</p> <p class="block-vocabulary" dir="ltr">- <strong>chef</strong> /ʃef/ (n): đầu bếp</p> <p class="block-vocabulary" dir="ltr">- <strong>swimming pool</strong> /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/&nbsp; (n.phr): hồ bơi</p> <p class="block-vocabulary" dir="ltr">- <strong>climbing walls</strong> (n.phr): những bức tường giả địa h&igrave;nh n&uacute;i để leo</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài