6. Speaking: Making plans and suggestions - Unit 2
Hướng dẫn giải Bài 1 (Trang 30 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
<p><strong>B&agrave;i 1 (Trang 30 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)</strong></p> <p><strong>Exercise 1. Look at the programme for Special days at Highfield School. Check any new words. Which activities interest you? Which don't interest you?</strong></p> <p><em>(Nh&igrave;n v&agrave;o chương tr&igrave;nh cho những ng&agrave;y Đặc biệt tại Trường Highfield. Kiểm tra bất kỳ từ mới n&agrave;o. Những hoạt động n&agrave;o em quan t&acirc;m? Em kh&ocirc;ng quan t&acirc;m đến c&aacute;i n&agrave;o?)</em></p> <p><img class="wscnph" style="max-width: 100%; display: block; margin-left: auto; margin-right: auto;" src="https://static.colearn.vn:8413/v1.0/upload/library/22122022/ex1-3-KNCFvt.jpg" /></p> <p>&nbsp;</p> <p><strong>Tạm dịch</strong></p> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td colspan="2" valign="top" width="734"> <p align="center">Special days at Highfield School</p> <p align="center"><em>(Ng&agrave;y đặc biệt ở trường Highfield)</em></p> <p align="center">Come with your family! All welcome.</p> <p align="center"><em>(H&atilde;y đến c&ugrave;ng gia đ&igrave;nh c&aacute;c em! Mọi người đều được ch&agrave;o mừng.)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="367"> <p>International Day &nbsp;- Saturday 11<sup>th</sup></p> <p><em>(Quốc kh&aacute;nh &ndash; thứ Bảy ng&agrave;y 11)</em></p> </td> <td valign="top" width="367"> <p>Family Fun Day - Saturday 25<sup>th</sup></p> <p><em>(Ng&agrave;y vui gia đ&igrave;nh &ndash; thứ Bảy ng&agrave;y 25)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="367"> <p>Morning: dance competition, cooking class</p> <p><em>(Buổi s&aacute;ng: thi khi&ecirc;u vũ, lớp học nấu ăn)</em></p> </td> <td valign="top" width="367"> <p>Morning: family sports, face painting</p> <p><em>(Buổi s&aacute;ng: thể thao gia đ&igrave;nh, vẽ khu&ocirc;n mặt)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="367"> <p>Lunch: barbecue</p> <p><em>(Bữa trưa: tiệc nướng ngo&agrave;i trời)</em></p> </td> <td valign="top" width="367"> <p>Lunch: barbecue</p> <p><em>(Bữa trưa: tiệc nướng ngo&agrave;i trời)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="367"> <p>Afternoon: culture quiz, music concert</p> <p><em>(Buổi chiều: đố vui về văn h&oacute;a, h&ograve;a nhạc)</em></p> </td> <td valign="top" width="367"> <p>Afternoon: costume competition, mini zoo</p> <p><em>(Buổi chiều: cuộc thi trang phục, sở th&uacute; nhỏ)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="367"> <p>Evening: disco</p> <p><em>(Buổi tối: nhạc s&ocirc;i động)</em></p> </td> <td valign="top" width="367"> <p>Evening: fireworks</p> <p><em>(Buổi tối: ph&aacute;o hoa)</em></p> </td> </tr> </tbody> </table> <p>&nbsp;</p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <p>- I&rsquo;m interested in dance competition, cooking class, culture quiz, family sports, face painting and costume competion because I like something funny and active.</p> <p><em>(T&ocirc;i quan t&acirc;m đến cuộc thi khi&ecirc;u vũ, lớp học nấu ăn, c&acirc;u đố văn h&oacute;a, thể thao gia đ&igrave;nh, vẽ mặt v&agrave; tr&igrave;nh diễn trang phục v&igrave; t&ocirc;i th&iacute;ch thứ g&igrave; đ&oacute; vui nhộn v&agrave; năng động.)</em></p> <p>&nbsp;</p> <p>- I&rsquo;m not interested in music concert, disco, mini zoo veery much because I don&rsquo;t like indoor activities.</p> <p><em>(T&ocirc;i kh&ocirc;ng quan t&acirc;m nhiều đến buổi h&ograve;a nhạc, vũ trường, vườn th&uacute; nhỏ v&igrave; t&ocirc;i kh&ocirc;ng th&iacute;ch c&aacute;c hoạt động trong nh&agrave;.)</em></p> <p><br /><br /></p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài