4. Vocabulary and listening: Special days - Unit 2
Hướng dẫn giải Bài 1 (Trang 28 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)
<p><strong>B&agrave;i 1 (Trang 28 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus)</strong></p> <p><strong>Exercise 1. Complete the questionnaire with the words in the box.</strong></p> <p><em>(Ho&agrave;n th&agrave;nh bảng c&acirc;u hỏi với c&aacute;c từ trong khung.)</em></p> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="493"> <p>sing&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; dance&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; play&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;<span style="text-decoration: line-through;">celebrate</span>&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; wear&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; have</p> <p>give&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; visit&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; go out&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; invite&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; make</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p>&nbsp;</p> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="734"> <p align="center"><strong>HAPPY DAYS!</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="734"> <p><strong>When it's a special day and you want to&nbsp;<u>celebrate</u>, what do you do?</strong></p> <p>Do you ever...?</p> <p>1. &hellip;&hellip;&hellip;&hellip;. songs &hellip;&hellip;&hellip;&hellip;.music or &hellip;&hellip;&hellip;&hellip;.</p> <p>2. &hellip;&hellip;&hellip;&hellip;. or &hellip;&hellip;&hellip;&hellip;. crazy clothes or costumes</p> <p>3. &hellip;&hellip;&hellip;&hellip;.presents to people</p> <p>4. &hellip;&hellip;&hellip;&hellip;.with your family or friends</p> <p>5. &hellip;&hellip;&hellip;&hellip;. people or &hellip;&hellip;&hellip;&hellip;.people to your house</p> <p>6. &hellip;&hellip;&hellip;&hellip;.a special family meal</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p>&nbsp;</p> <p><strong>Từ vựng</strong></p> <p>- sing (v): h&aacute;t</p> <p>- dance (v): nhảy m&uacute;a/ khi&ecirc;u vũ</p> <p>- play (v): chơi</p> <p>- celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm</p> <p>- wear (v): mặc</p> <p>- have (v): c&oacute;</p> <p>- give (v): đưa/ tặng</p> <p>- visit (v) gh&eacute; thăm/ tham quan</p> <p>- go out (v): đi chơi</p> <p>- invite (v): mời</p> <p>- make (v): l&agrave;m n&ecirc;n/ tạo ra</p> <p>&nbsp;</p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <table style="border-collapse: collapse; width: 100.019%; height: 44.7852px;"> <tbody> <tr style="height: 22.3926px;"> <td style="width: 31.0115%; height: 22.3926px;"><strong>1.</strong> sing, play, dance</td> <td style="width: 31.0115%; height: 22.3926px;"><strong>2.</strong> wear, make</td> <td style="width: 31.0131%; height: 22.3926px;"><strong>3. </strong>give</td> </tr> <tr style="height: 22.3926px;"> <td style="width: 31.0115%; height: 22.3926px;"><strong>4.</strong> go out</td> <td style="width: 31.0115%; height: 22.3926px;"><strong>5.</strong> visit, invite</td> <td style="width: 31.0131%; height: 22.3926px;"><strong>6.</strong> have</td> </tr> </tbody> </table> <p>&nbsp;</p> <p><strong>Tạm dịch:</strong></p> <p>Khi đ&oacute; l&agrave; một ng&agrave;y đặc biệt v&agrave; bạn muốn ăn mừng, bạn sẽ l&agrave;m g&igrave;?</p> <p>Bạn đa từig...?</p> <p>1. h&aacute;t c&aacute;c b&agrave;i h&aacute;t, chơi nhạc hoặc khi&ecirc;u vũ</p> <p>2. mặc hoặc l&agrave;m quần &aacute;o hoặc trang phục đi&ecirc;n rồ</p> <p>3. tặng qu&agrave; cho mọi người</p> <p>4. đi chơi với gia đ&igrave;nh hoặc bạn b&egrave; của bạn</p> <p>5. thăm mọi người hoặc mời mọi người đến nh&agrave; của bạn</p> <p>6. c&oacute; một bữa ăn gia đ&igrave;nh đặc biệt</p> <p>&nbsp;</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài