Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 6 / Tiếng Anh /
4. Vocabulary and listening: Comparing places and things - Unit 1
4. Vocabulary and listening: Comparing places and things - Unit 1
Hướng dẫn giải Bài 1 (Trang 18 SGK Tiếng Anh Friends Plus)
<p><strong>Bài 1 (Trang 18 SGK Tiếng Anh Friends Plus)</strong></p> <p dir="ltr"><strong>1. Match adjectives 1-6 with their opposites in the box. Then listen and check.</strong></p> <p dir="ltr"><em>(Nối các tính từ 1 – 6 với các từ trái nghĩa trong khung. Sau đó nghe và kiểm tra.)</em></p> <div dir="ltr" align="left"> <table style="border-collapse: collapse; border-style: solid;" border="1"><colgroup><col width="565" /></colgroup> <tbody> <tr> <td> <p dir="ltr">dirty unfriendly old</p> <p dir="ltr">quiet pretty safe</p> </td> </tr> </tbody> </table> </div> <p><img class="wscnph" style="max-width: 100%;" src="https://static.colearn.vn:8413/v1.0/upload/library/21122022/ex1-2-dZsUHU.jpg" /></p> <p> </p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <div dir="ltr" align="left"> <table style="border-collapse: collapse;"><colgroup><col width="122" /><col width="122" /><col width="122" /><col width="122" /><col width="122" /><col width="122" /></colgroup> <tbody> <tr> <td> <p dir="ltr"><strong>1.</strong> dirty</p> </td> <td> <p dir="ltr"><strong>2. </strong>quiet</p> </td> <td> <p dir="ltr"><strong>3. </strong>pretty</p> </td> <td> <p dir="ltr"><strong>4. </strong>safe</p> </td> <td> <p dir="ltr"><strong>5. </strong>unfriendly </p> </td> <td> <p dir="ltr"><strong>6. </strong>old</p> </td> </tr> </tbody> </table> </div> <p dir="ltr">1. clean >< dirty <em>(sạch – bẩn)</em></p> <p dir="ltr">2. noisy >< quiet <em>(ồn ào >< yên tĩnh)</em></p> <p dir="ltr">3. ugly >< pretty <em>(xấu xí >< xinh đẹp)</em></p> <p dir="ltr">4. dangerous >< safe <em>(nguy hiểm >< an toàn)</em></p> <p dir="ltr">5. friendly >< unfriendly <em>(thân thiện >< không thân thiện)</em></p> <p dir="ltr">6. modern >< old <em>(hiện đại >< cổ xưa)</em></p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài
Think! (Trang 18 SGK Tiếng Anh Friends Plus)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 2 (Trang 18 SGK Tiếng Anh Friends Plus)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 3 (Trang 18 SGK Tiếng Anh Friends Plus)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 4 (Trang 18 SGK Tiếng Anh Friends Plus)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 5 (Trang 18 SGK Tiếng Anh Friends Plus)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 6 (Trang 18 SGK Tiếng Anh Friends Plus)
Xem lời giải