Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 10 / Tiếng Anh /
1. Language - Review 3
1. Language - Review 3
Vocabulary (Trang 96 SGK Tiếng Anh 10 Global Success)
<div id="sub-question-2" class="box-question top20"> <p><strong>Vocabulary 1</strong></p> <p dir="ltr"><strong>1. Match the words that go together.</strong></p> <div dir="ltr" align="left"> <table border="1"><colgroup><col width="349" /><col width="349" /></colgroup> <tbody> <tr> <td> <p dir="ltr">1. equal</p> </td> <td> <p dir="ltr">a. learning</p> </td> </tr> <tr> <td> <p dir="ltr">2. traditional</p> </td> <td> <p dir="ltr">b. growth</p> </td> </tr> <tr> <td> <p dir="ltr">3. face-to-face</p> </td> <td> <p dir="ltr">c. opportunities</p> </td> </tr> <tr> <td> <p dir="ltr">4. economic</p> </td> <td> <p dir="ltr">d. method</p> </td> </tr> </tbody> </table> </div> <p><strong>Phương pháp giải:</strong></p> <p dir="ltr">equal (adj): <em>công bằng</em></p> <p dir="ltr">learning: <em>học tập</em></p> <p dir="ltr">traditional (adj):<em> truyền thống</em></p> <p dir="ltr">growth (n): <em>sự tăng trưởng</em></p> <p dir="ltr">face-to-face (adj): <em>trực tiếp, đối mặt</em></p> <p dir="ltr">opportunities: <em>cơ hội</em></p> <p dir="ltr">economic (adj):<em> kinh tế</em></p> <p dir="ltr">method (n): <em>phương pháp</em></p> <p><strong>Lời giải chi tiết:</strong></p> <div dir="ltr" align="left"> <table border="1"><colgroup><col width="172" /><col width="172" /><col width="172" /><col width="172" /></colgroup> <tbody> <tr> <td> <p dir="ltr">1 - c</p> </td> <td> <p dir="ltr">2 - d</p> </td> <td> <p dir="ltr">3 - a</p> </td> <td> <p dir="ltr">4 - b</p> </td> </tr> </tbody> </table> </div> <p dir="ltr">1. equal opportunities</p> <p dir="ltr">2. traditional method</p> <p dir="ltr">3. face-to-face learning</p> <p dir="ltr">4. economic growth</p> <p dir="ltr"> </p> </div> <div id="sub-question-3" class="box-question top20"> <p><strong>Vocabulary 2</strong></p> <p dir="ltr"><strong>2. Complete the sentences with the correct form of the words in brackets.</strong></p> <p dir="ltr">1. Men and women should be treated _______ at work. (equal)</p> <p dir="ltr">2. Joining international _______ will bring many benefits to a country. (organise)</p> <p dir="ltr">3. More men are now taking jobs _______ done by women. (tradition)</p> <p dir="ltr">4. _______ gives girls the opportunity to have a better life. (educate)</p> <p dir="ltr"><img src="https://lh6.googleusercontent.com/3vjfazE2hebD1J_jtf2lKbDk3doVES8N2KVDcKOnxVtHejIxy6JthNN8T3mzAKq5Kw4f24ZTirGw-2JFK-4o17_lEUB9Psiqu7bMYSAo6dWlXc5GbPveOfK6jBfUnLv2E2TrsHLSGQwhjDO9pg" data-adbro-processed="true" /></p> <div id="yomedia-passback-91dc297f9c884b168c7a75ea01e3462f-1670132250657"></div> <p><strong>Phương pháp giải:</strong></p> <p dir="ltr">equal (adj): <em>công bằng</em> => equally (adv): <em>một cách công bằng</em></p> <p dir="ltr">organise (v):<em> tổ chức</em> => organisation (n): <em>tổ chức</em></p> <p dir="ltr">tradition (n): <em>truyền thống</em> => traditionally (adv): <em>theo truyền thống</em></p> <p dir="ltr">educate (v): <em>giáo dục</em> => education (n): <em>sự giáo dục</em></p> <p><strong>Lời giải chi tiết:</strong></p> <div dir="ltr" align="left"> <table border="1"><colgroup><col width="171" /><col width="171" /><col width="171" /><col width="171" /></colgroup> <tbody> <tr> <td> <p dir="ltr">1. equally</p> </td> <td> <p dir="ltr">2. organisations</p> </td> <td> <p dir="ltr">3. traditionally</p> </td> <td> <p dir="ltr">4. Education</p> </td> </tr> </tbody> </table> </div> <p dir="ltr">1. Men and women should be treated <u><strong>equally</strong></u> at work.</p> <p dir="ltr">2. Joining international <u><strong>organisations</strong></u> will bring many benefits to a country.</p> <p dir="ltr">3. More men are now taking jobs <u><strong>traditionally</strong></u> done by women.</p> <p dir="ltr">4. <u><strong>Education</strong></u> gives girls the opportunity to have a better life.</p> </div>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài
Pronunciation (Trang 96 SGK Tiếng Anh 10 Global Success)
Xem lời giải
Grammar (Trang 96 SGK Tiếng Anh 10 Global Success)
Xem lời giải