Vocabulary (Trang 54 SGK Tiếng Anh 10 Global Success)
<p><strong>Unscramble the underlined letters in these words. Use the pictures below and the glossary (page 127) to help you.</strong></p>
<p><em><img src="https://img.loigiaihay.com/picture/2022/0311/task-vocabulary-language-u5-ta10-global.png" /></em></p>
<p>1. EX<u>IREP</u>MEWNT</p>
<p><strong>experiment</strong> <em>(thí nghiệm)</em></p>
<p>2. DE<u>CEVI</u>S</p>
<p>3. <u>LOBA</u>RATORY</p>
<p>4. H<u>DRA</u>WARE</p>
<p>5. S<u>TOF</u>WARE</p>
<p>6. E<u>PIQU</u>MENT</p>
<p><strong>Lời giải chi tiết:</strong></p>
<p><strong>2. device</strong> (n): <em>thiết bị</em></p>
<p><strong>3. laboratory </strong>(n): <em>phòng thí nghiệm</em></p>
<p><strong>4. hardware</strong> (n): <em>phần cứng</em></p>
<p><strong>5. software </strong>(n): <em>phần mềm</em></p>
<p><strong>6. equipment</strong> (n): <em>trang thiết bị</em></p>