Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 10 / Tiếng Anh /
II. Language - Unit 1
II. Language - Unit 1
Pronunciation (Trang 9 SGK Tiếng Anh 10 Global Success)
<p><strong>1. Listen and repeat. Pay attention to the consonant blends /br/, /kr/, and /tr/.</strong></p> <p><em>(Nghe và lặp lại. Chú ý đến các phụ âm kép /br/, /kr/, và /tr/.)</em></p> <table style="width: 62.6744%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td style="width: 33.3333%;" valign="top" width="232"> <p align="center"><strong>/br/</strong></p> </td> <td style="width: 33.3333%;" valign="top" width="232"> <p align="center"><strong>/kr/</strong></p> </td> <td style="width: 33.3333%;" valign="top" width="232"> <p align="center"><strong>/tr/</strong></p> </td> </tr> <tr> <td style="width: 33.3333%;" valign="top" width="232"> <p>breadwinner</p> <p>breakfast</p> <p>brown</p> </td> <td style="width: 33.3333%;" valign="top" width="232"> <p>crash</p> <p>crane</p> <p>cream</p> </td> <td style="width: 33.3333%;" valign="top" width="232"> <p>track</p> <p>tree</p> <p>train</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p><strong>Lời giải chi tiết:</strong></p> <table style="width: 62.7907%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td style="width: 33.3333%;" valign="top" width="232"> <p align="center"><strong>/br/</strong></p> </td> <td style="width: 33.3333%;" valign="top" width="232"> <p align="center"><strong>/kr/</strong></p> </td> <td style="width: 33.3333%;" valign="top" width="232"> <p align="center"><strong>/tr/</strong></p> </td> </tr> <tr> <td style="width: 33.3333%;" valign="top" width="232"> <p><strong><span class="speaker-img"> </span> br</strong>eadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n):<em> trụ cột gia đình</em></p> <p><strong><span class="speaker-img"> </span> br</strong>eakfast /ˈbrekfəst/ (n): <em>bữa sáng</em></p> <p><strong><span class="speaker-img"> </span> br</strong>own /braʊn/ (n): <em>màu nâu</em></p> </td> <td style="width: 33.3333%;" valign="top" width="232"> <p><strong><span class="speaker-img"> </span> cr</strong>ash /kræʃ/ (n): <em>vụ va chạm xe</em></p> <p><strong><span class="speaker-img"> </span> cr</strong>ane /kreɪn/ (n): <em>xe xúc</em></p> <p><strong><span class="speaker-img"> </span> cr</strong>eam /kriːm/ (n): <em>kem</em></p> </td> <td style="width: 33.3333%;" valign="top" width="232"> <p><strong><span class="speaker-img"> </span> tr</strong>ack /træk/ (n): <em>dấu vết</em></p> <p><strong><span class="speaker-img"> </span> tr</strong>ee /triː/ (n): <em>cây</em></p> <p><strong><span class="speaker-img"> </span> tr</strong>ain /treɪn/ (n): <em>tàu hỏa</em></p> </td> </tr> </tbody> </table> <p> </p> <p><strong>2. Listen to the sentences and circle the words you hear.</strong></p> <p><em>(Nghe các câu và khoanh chọn những từ mà em nghe được.)</em></p> <table border="0" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="232"> <p>1. a. brush</p> <p>2. a. brain</p> <p>3. a. bread</p> </td> <td valign="top" width="232"> <p>b. crash</p> <p>b. crane</p> <p>b. create</p> </td> <td valign="top" width="232"> <p>c. trash</p> <p>c. train</p> <p>c. tread</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p><strong>Phương pháp giải:</strong></p> <p><strong>Bài nghe:</strong></p> <p>1. I'm worried he's going to <strong>crash</strong> his car.</p> <p>2. The <strong>train</strong> is moving fast.</p> <p>3. I usually have <strong>bread</strong> for breakfast.</p> <p><strong>Lời giải chi tiết:</strong></p> <table border="1"> <tbody> <tr> <td>1. b</td> <td>2. c</td> <td>3. a</td> </tr> </tbody> </table> <p> </p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài
Vocabulary (Trang 10 SGK Tiếng Anh 10 Global Success)
Xem lời giải
Grammar (Trang 10 SGK Tiếng Anh 10 Global Success)
Xem lời giải