Em tham khảo nhé
Thứ và Hộ đều xuất thân từ tầng lớp trí thức nghèo, mang trong mình niềm tin và lý tưởng phục vụ xã hội, cống hiến tài năng để thay đổi cuộc đời và giúp ích cho con người. Họ đều có lý tưởng cao cả: Thứ muốn đem hiểu biết của mình để cải thiện cuộc sống, mưu cầu hạnh phúc cho cộng đồng; Hộ muốn trở thành nhà văn lớn, viết những tác phẩm có giá trị nhân đạo sâu sắc, thức tỉnh lương tâm của con người. Trong cuộc sống, cả hai đều giữ trong lòng khát vọng, muốn hoàn thiện bản thân và sống có ý nghĩa. Nhưng trớ trêu thay, cuộc đời lại không cho họ cơ hội để thực hiện ước mơ. Hoàn cảnh xã hội thời bấy giờ đầy những bất công, nghèo đói, khiến những người trí thức như Thứ và Hộ phải đối mặt với thực tại phũ phàng.
Ở nhân vật Thứ, sự bất mãn và chán nản ngày càng gia tăng khi ông chứng kiến cảnh sống bế tắc của mình và những người xung quanh. Ông cảm thấy cuộc sống của mình “sống mòn,” chậm chạp, nhàm chán, không lối thoát. Những nỗi đau âm ỉ ấy cứ lớn dần, khiến Thứ cảm thấy mình như “bị đóng đinh” vào một cuộc đời vô nghĩa. Thứ sống mà không còn niềm vui, không còn niềm tin vào cuộc đời, chỉ tồn tại một cách mệt mỏi và vô định. Những điều ông từng trân trọng, như gia đình và tình yêu, cũng dần phai nhạt khi ông bị bủa vây bởi nỗi ám ảnh của cuộc sống khổ cực và nghèo nàn.
Ngược lại, Hộ trong Đời thừa dường như có phần mạnh mẽ hơn, bởi ông vẫn còn giữ niềm hy vọng và khát vọng sáng tác. Hộ nuôi dưỡng trong lòng giấc mơ trở thành nhà văn lớn, nhưng cuộc sống gia đình đè nặng, trách nhiệm với vợ con khiến ông phải từ bỏ ước mơ. Càng cố gắng viết, ông càng nhận ra rằng những tác phẩm của mình chỉ là “đời thừa,” không đủ sức mạnh và không đạt tới đỉnh cao nghệ thuật mà ông mong muốn. Sự dằn vặt và xung đột nội tâm ấy khiến Hộ đau đớn, phẫn uất và cuối cùng, ông rơi vào trạng thái tuyệt vọng. Tuy nhiên, sự khát khao sáng tạo của Hộ mãnh liệt hơn, tạo ra trong ông một sự dằn vặt sâu sắc hơn Thứ. Ông thấy mình không chỉ là một kẻ thất bại mà còn là kẻ phản bội lý tưởng, phản bội giấc mơ lớn lao của bản thân.
Sự khác biệt giữa Thứ và Hộ là ở mức độ tuyệt vọng và cách họ phản ứng với cuộc đời. Nếu Thứ chọn cách “sống mòn” trong sự cam chịu và chấp nhận, thì Hộ lại tự dằn vặt mình, day dứt không yên về những điều mình không thể làm được. Trong bi kịch của Thứ là sự thụ động, chấp nhận buông xuôi, còn trong bi kịch của Hộ là sự dằn vặt, tự vấn và không ngừng đấu tranh nội tâm. Có lẽ vì thế mà bi kịch của Hộ mang màu sắc mãnh liệt, đau đớn và thấm đượm hơn, bởi ông không ngừng hy vọng, rồi lại không ngừng tuyệt vọng.
Cả Thứ và Hộ đều là những nhân vật tiêu biểu cho người trí thức trong xã hội phong kiến thời bấy giờ: có tài, có tâm nhưng không thể vượt qua bức tường của đói nghèo và xã hội bất công. Họ là hiện thân của những người có lý tưởng nhưng đành phải lụi tàn trong nghịch cảnh, bị cướp đi khát vọng sống và ý nghĩa cuộc đời. Nam Cao đã khéo léo xây dựng hai nhân vật với những nét riêng, nhưng đều đại diện cho bi kịch của tầng lớp trí thức trong xã hội cũ, từ đó tố cáo sự phi nhân tính và áp bức của xã hội lúc bấy giờ.