5. Thực hành tiếng Việt trang 90
Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 90 SGK Ngữ Văn 7 tập 2 Kết nối tri thức - siêu ngắn
<div id="box-content">
<div id="before_sub_question_nav"></div>
<div style="height: auto !important;" data-id="sp-target-div-outstream"><span style="color: #000000;"><strong>NGHĨA CỦA MỘT SỐ YẾU TỐ HÁN VIỆT THÔNG DỤNG VÀ NGHĨA CỦA NHỮNG TỪ CÓ YẾU TỐ HÁN VIỆT ĐÓ</strong></span></div>
<div id="sub-question-1" class="box-question top20">
<p><span style="color: #000000;"><strong>Câu 1 (trang 90, SGK Ngữ văn 7 tập 2)</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>Phương pháp giải:</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;">Em dựa vào sự hiểu biết về nghĩa của từ Hán Việt để trả lời câu hỏi</span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>Lời giải chi tiết:</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Với yếu tố <em>tín</em>, ta có thể nghĩ đến các từ mà yếu tố đó hiện diện như: <em>uy tín, tín nhiệm, tín tâm, thư tín,.....</em></span></p>
<p><span style="color: #000000;">- Với yếu tố <em>ngưỡng</em>, ta có thể nghĩ đến các từ mà yếu tố đó hiện diện như: <em>chiêm ngưỡng, ngưỡng mộ,...</em>.</span></p>
<p><span style="color: #000000;">=> Dù có nhiều nghĩa khác nhau nhưng khi kết hợp lại hai yếu tố <em>tín</em> và <em>ngưỡng</em> thì ta có thể xác định rằng <em>Tín</em> trong <em>tín ngưỡng </em>là tin tưởng, <em>ngưỡng</em> trong<em> tín ngưỡng</em> là kính mến.</span></p>
</div>
<div id="sub-question-2" class="box-question top20">
<p><span style="color: #000000;"><strong>Câu 2 (trang 90, SGK Ngữ văn 7 tập 2)</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>Phương pháp giải:</strong></span></p>
<p><span style="color: #000000;">Em dựa vào sự hiểu biết về nghĩa của từ Hán Việt để trả lời câu hỏi.</span></p>
<p><span style="color: #000000;"><strong>Lời giải chi tiết:</strong></span></p>
<div class="zoom_image-container">
<table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td colspan="2" valign="top" width="144">
<p align="center"><span style="color: #000000;"><strong>Từ cần xác định nghĩa</strong></span></p>
</td>
<td valign="top" width="198">
<p align="center"><span style="color: #000000;"><strong>Những từ khác có yếu tố Hán Việt tương tự</strong></span></p>
</td>
<td valign="top" width="138">
<p align="center"><span style="color: #000000;"><strong>Nghĩa của từng yếu tố</strong></span></p>
</td>
<td valign="top" width="144">
<p align="center"><span style="color: #000000;"><strong>Nghĩa chung của từ</strong></span></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td rowspan="2" valign="top" width="72">
<p><span style="color: #000000;">Bản sắc</span></p>
</td>
<td valign="top" width="72">
<p><span style="color: #000000;">Bản</span></p>
</td>
<td valign="top" width="198">
<p><span style="color: #000000;">Bản chất, bản lĩnh, nguyên bản</span></p>
</td>
<td valign="top" width="138">
<p><span style="color: #000000;">1. Sườn núi</span></p>
<p><span style="color: #000000;">2. To lớn</span></p>
<p><span style="color: #000000;">3. Tấm, miếng</span></p>
<p><span style="color: #000000;">4: vốn có</span></p>
</td>
<td rowspan="2" valign="top" width="144">
<p><span style="color: #000000;">Màu sắc tự nhiên, vốn có</span></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="72">
<p><span style="color: #000000;">sắc</span></p>
</td>
<td valign="top" width="198">
<p><span style="color: #000000;">Sắc thái, sắc độ, sắc tố…</span></p>
</td>
<td valign="top" width="138">
<p><span style="color: #000000;">1. Màu sắc</span></p>
<p><span style="color: #000000;">2. Sắc lệnh</span></p>
<p><span style="color: #000000;">3. Bủn xỉn</span></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td rowspan="2" valign="top" width="72">
<p><span style="color: #000000;">Ưu tư</span></p>
</td>
<td valign="top" width="72">
<p><span style="color: #000000;">Ưu</span></p>
</td>
<td valign="top" width="198">
<p><span style="color: #000000;">Ưu tú, ưu việt, ưu tiên…</span></p>
</td>
<td valign="top" width="138">
<p><span style="color: #000000;">1. Lo âu, lo lắng</span></p>
<p><span style="color: #000000;">2. hơn, xuất sắc</span></p>
</td>
<td rowspan="2" valign="top" width="144">
<p><span style="color: #000000;">Lo nghĩ</span></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="72">
<p><span style="color: #000000;">Tư</span></p>
</td>
<td valign="top" width="198">
<p><span style="color: #000000;">Tư duy, tương tư, tư thục</span></p>
</td>
<td valign="top" width="138">
<p><span style="color: #000000;">1. Nhớ, mong</span></p>
<p><span style="color: #000000;">2. sản xuất</span></p>
<p><span style="color: #000000;">3. làm không mệt mỏi</span></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td rowspan="2" valign="top" width="72">
<p><span style="color: #000000;">Truyền thông</span></p>
</td>
<td valign="top" width="72">
<p><span style="color: #000000;">Truyền</span></p>
</td>
<td valign="top" width="198">
<p><span style="color: #000000;">Truyền thống, tuyên truyền</span></p>
</td>
<td valign="top" width="138">
<p><span style="color: #000000;">1. từ chỗ ngày sang chỗ kia</span></p>
<p><span style="color: #000000;">2. ra lệnh gọi vào</span></p>
<p><span style="color: #000000;">3. dẫn, tiếp</span></p>
</td>
<td rowspan="2" valign="top" width="144">
<p><span style="color: #000000;">Là phương tiện đem thương hiệu đến với gần khách hàng</span></p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="72">
<p><span style="color: #000000;">thông</span></p>
</td>
<td valign="top" width="198">
<p><span style="color: #000000;">Thông tin, thông thạo</span></p>
</td>
<td valign="top" width="138">
<p> </p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p><span style="color: #000000;">CoLearn.vn</span></p>
</div>
</div>
<div id="end_sub_question_nav"></div>
</div>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài