Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 9 / Toán học /
Bài 5: Bảng căn bậc hai
Bài 5: Bảng căn bậc hai
Hướng dẫn Giải Bài 40 (Trang 23 SGK Toán 9, Tập 1)
<p><strong>Bài 40 (Trang 23 SGK Toán 9, Tập 1):</strong></p> <p>Dùng bảng số để tìm căn bậc hai số học của mỗi số sau đây rồi dùng máy tính bỏ túi kiểm tra và so sánh kết quả:</p> <p>0,71;<span class="mce-nbsp-wrap" contenteditable="false"> </span><span class="mce-nbsp-wrap" contenteditable="false"> </span>0,03;<span class="mce-nbsp-wrap" contenteditable="false"> </span><span class="mce-nbsp-wrap" contenteditable="false"> </span>0,216;<span class="mce-nbsp-wrap" contenteditable="false"> </span><span class="mce-nbsp-wrap" contenteditable="false"> </span>0,811;<span class="mce-nbsp-wrap" contenteditable="false"> </span><span class="mce-nbsp-wrap" contenteditable="false"> </span>0,0012;<span class="mce-nbsp-wrap" contenteditable="false"> </span><span class="mce-nbsp-wrap" contenteditable="false"> </span>0,000315.</p> <p> </p> <p><strong><span style="text-decoration: underline;"><em>Hướng dẫn giải:</em></span></strong></p> <p><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msqrt><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>71</mn></msqrt><mo> </mo><mo>≈</mo><mo> </mo><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>8426</mn><mo>;</mo></math></p> <p><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msqrt><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>03</mn></msqrt><mo> </mo><mo>≈</mo><mo> </mo><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>1732</mn><mo>;</mo></math></p> <p><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msqrt><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>216</mn></msqrt><mo> </mo><mo>≈</mo><mo> </mo><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>4648</mn></math></p> <p><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msqrt><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>811</mn></msqrt><mo> </mo><mo>≈</mo><mo> </mo><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>9006</mn><mo>;</mo></math></p> <p><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msqrt><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>0012</mn></msqrt><mo> </mo><mo>≈</mo><mo> </mo><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>0346</mn><mo>;</mo></math></p> <p><math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><msqrt><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>000315</mn></msqrt><mo> </mo><mo>≈</mo><mo> </mo><mn>0</mn><mo>,</mo><mn>0177</mn></math>.</p>
Hướng dẫn Giải Bài 40 (trang 23, SGK Toán 9, Tập 1)
GV:
GV colearn
Xem lời giải bài tập khác cùng bài
Hướng dẫn giải Câu hỏi 1 (Trang 21 SGK Toán 9, Tập 1)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Câu hỏi 2 (Trang 22 SGK Toán 9, Tập 1)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Câu hỏi 3 (Trang 22 SGK Toán 9, Tập 1)
Xem lời giải
Hướng dẫn Giải Bài 38 (Trang 23 SGK Toán 9, Tập 1)
Xem lời giải
Hướng dẫn Giải Bài 39 (Trang 23 SGK Toán 9, Tập 1)
Xem lời giải
Hướng dẫn Giải Bài 41 (Trang 23 SGK Toán 9, Tập 1)
Xem lời giải
Hướng dẫn Giải Bài 42 (Trang 23 SGK Toán 9, Tập 1)
Xem lời giải
Video hướng dẫn giải bài tập
Hướng dẫn Giải Bài 40 (trang 23, SGK Toán 9, Tập 1)
GV:
GV colearn