Vocabulary - Unit 6
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 6: Folk Tales
<p style="text-align: center;"><strong>UNIT 6. FOLKS TALES</strong> <!-- Quick Adsense WordPress Plugin: http://quickadsense.com/ --></p> <p style="text-align: center;"><strong>(Truyện d&acirc;n gian)</strong></p> <p style="text-align: left;">1. <strong>brave</strong> (adj) /breɪv/: dũng cảm, gan dạ</p> <p style="text-align: left;">2. <strong>Buddha</strong> (n) /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật</p> <p style="text-align: left;">3. <strong>cruel</strong> (adj) /ˈkruːəl/:độc &aacute;c</p> <p style="text-align: left;">4. <strong>cunning</strong> (adj) /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo</p> <p style="text-align: left;">5. <strong>dragon</strong> (n) /ˈdr&aelig;ɡən/: con rồng</p> <p style="text-align: left;">6. <strong>emperor</strong> (n) /ˈempərə(r)/: ho&agrave;ng đế</p> <p style="text-align: left;">7. <strong>evil</strong> (adj) /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức</p> <p style="text-align: left;">8. <strong>fable</strong> (n) /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ng&ocirc;n</p> <p style="text-align: left;">9. <strong>fairy</strong> (n) /ˈfeəri/: ti&ecirc;n, n&agrave;ng ti&ecirc;n</p> <p style="text-align: left;">10. <strong>fairy tale</strong> (n) /ˈfeəri teɪl/: truyện thần ti&ecirc;n, truyện cổ t&iacute;ch</p> <p style="text-align: left;">11. <strong>folk tale</strong> (n) /fəʊk teɪl/: truyện d&acirc;n gian</p> <p style="text-align: left;">12. <strong>fox</strong> (n) /fɒks/: con c&aacute;o <!-- Quick Adsense WordPress Plugin: http://quickadsense.com/ --></p> <p style="text-align: left;">13. <strong>generous</strong> (adj) /ˈdʒenərəs/: h&agrave;o ph&oacute;ng, rộng r&atilde;i</p> <p style="text-align: left;">14. <strong>giant</strong> (n) /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ</p> <p style="text-align: left;">15. <strong>glitch</strong> (n) /ɡlɪtʃ/: mụ ph&ugrave; thủy</p> <p style="text-align: left;">16. <strong>hare</strong> (n) /heə(r)/: con thỏ</p> <p style="text-align: left;">17. <strong>knight</strong> (n) /naɪt/: hiệp sĩ</p> <p style="text-align: left;">18. <strong>legend</strong> (n)/ ˈledʒənd/: truyền thuyết</p> <p style="text-align: left;">19. <strong>lion</strong> (n) /ˈlaɪən/: con sư tử</p> <p style="text-align: left;">20. <strong>mean</strong> (adj) /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn</p> <p style="text-align: left;">21. <strong>ogre</strong> (n) /ˈəʊɡə(r)/: quỷ ăn thịt người, y&ecirc;u tinh</p> <p style="text-align: left;">22. <strong>princess</strong> (n) /ˌprɪnˈses/: c&ocirc;ng ch&uacute;a</p> <p style="text-align: left;">23. <strong>tortoise</strong> (n) /ˈtɔːtəs/: con r&ugrave;a</p> <p style="text-align: left;">24. <strong>wicked</strong> (adj) /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc &aacute;c</p> <p style="text-align: left;">25. <strong>wolf</strong> (n) /wʊlf/: con ch&oacute; s&oacute;i</p> <p style="text-align: left;">26. <strong>woodcutter</strong> (n) /ˈwʊdkʌtə(r)/: tiều phu, người đốn củi</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài