Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 8 / Tiếng Anh /
Vocabulary - Unit 1
Vocabulary - Unit 1
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 1: Leisure Activities
<p style="text-align: center;"><strong>PHẦN TỪ VỰNG - VOCABULARY - UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES</strong> <!-- Quick Adsense WordPress Plugin: http://quickadsense.com/ --></p> <p style="text-align: center;"><strong>(Hoạt động giải trí)</strong></p> <p style="text-align: left;">1. <strong>adore</strong> (v) /əˈdɔː/: yêu thích, mê thích</p> <p style="text-align: left;">2. <strong>addicted</strong> (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện (thích) cái gì</p> <p style="text-align: left;">3. <strong>beach game</strong> (n) /biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển</p> <p style="text-align: left;">4. <strong>bracelet</strong> (n) /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay</p> <p style="text-align: left;">5. <strong>communicate</strong> (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp</p> <p style="text-align: left;">6. <strong>community centre</strong> (n) /kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng</p> <p style="text-align: left;">7. <strong>craft</strong> (n) /krɑːft/: đồ thủ công</p> <p style="text-align: left;">8. <strong>craft kit</strong> (n) /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công</p> <p style="text-align: left;">9. <strong>cultural event</strong> (n) /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá</p> <p style="text-align: left;">10. <strong>detest</strong> (v) /dɪˈtest/: ghét</p> <p style="text-align: left;">11. <strong>DIY</strong> (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa</p> <p style="text-align: left;">12. <strong>don’t mind</strong> (v) /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm</p> <p style="text-align: left;">13. <strong>hang out</strong> (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè <!-- Quick Adsense WordPress Plugin: http://quickadsense.com/ --></p> <p style="text-align: left;">14. <strong>hooked</strong> (adj) /hʊkt/: yêu thích cái gì</p> <p style="text-align: left;">15. <strong>It’s right up my street!</strong> (idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ!</p> <p style="text-align: left;">16. <strong>join</strong> (v) /dʒɔɪn/: tham gia</p> <p style="text-align: left;">17. <strong>leisure</strong> (n) /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi</p> <p style="text-align: left;">18. <strong>leisure activity</strong> (n) /ˈleʒə ækˈtɪvəti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi</p> <p style="text-align: left;">19. <strong>leisure time</strong> (n) /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi</p> <p style="text-align: left;">20. <strong>netlingo</strong> (n) /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng</p> <p style="text-align: left;">21. <strong>people watching</strong> (n) /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại</p> <p style="text-align: left;">22. <strong>relax</strong> (v) /rɪˈlæks/: thư giãn</p> <p style="text-align: left;">23. <strong>satisfied</strong> (adj) /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng</p> <p style="text-align: left;">24. <strong>socialise</strong> (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ</p> <p style="text-align: left;">25. <strong>weird</strong> (adj) /wɪəd/: kì cục</p> <p style="text-align: left;">26. <strong>window shopping</strong> (n) /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng</p> <p style="text-align: justify;">27. <strong>virtual</strong> (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo (chỉ có ở trên mạng)</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài