Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 8 / Tiếng Anh /
A Closer Look 1 - Unit 8
A Closer Look 1 - Unit 8
Hướng dẫn giải Bài 5 (Trang 18 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 2)
<p><strong>Bài 5 (Trang 18 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 2)</strong></p> <p><strong>5. Listen in words. </strong><em>(Nghe và lặp lại các từ.) <strong> </strong></em> </p> <table style="border-collapse: collapse; width: 100%;" border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="145"> <p align="center"><strong>-ese</strong></p> </td> <td valign="top" width="132"> <p align="center"><strong>-ee</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="145"> <p>1. Cantonese</p> </td> <td valign="top" width="132"> <p>5. employee</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="145"> <p>2. Taiwanese</p> </td> <td valign="top" width="132"> <p>6. adoptee</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="145"> <p>3. Japanese</p> </td> <td valign="top" width="132"> <p>7. addressee</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="145"> <p>4. Portuguese</p> </td> <td valign="top" width="132"> <p>8. interviewee</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p> </p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="374"> <p align="center"><strong>-ese</strong></p> </td> <td valign="top" width="326"> <p align="center"><strong>-ee</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="374"> <p>1. Cantonese <em>(tiếng Quảng Đông)</em></p> <p>2. Taiwanese <em>(người Đài Loan)</em></p> <p>3. Japanese <em>(tiếng Nhật/ người Nhật)</em></p> <p>4. Portuguese<em> (tiếng Bồ Đào Nha/ người Bồ Đào Nha)</em></p> </td> <td valign="top" width="326"> <p>5. employee <em>(người lao động)</em></p> <p>6. adoptee <em>(con nuôi)</em></p> <p>7. addressee <em>(người nhận)</em></p> <p>8. interviewee<em> (người được phỏng vấn)</em></p> </td> </tr> </tbody> </table> <p> </p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài
Hướng dẫn giải Bài 1 (Trang 18 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 2)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 2 (Trang 18 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 2)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 3 (Trang 18 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 2)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 4 (Trang 18 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 2)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 6 (Trang 18 SGK Tiếng Anh 8 Mới, Tập 2)
Xem lời giải